Looks like no one added any tags here yet for you.
worth
(adj) đáng giá, có giá trị
inflation rate
([ɪnˈfleɪ.ʃən])
tỉ lệ lạm phát
refer
(v) ám chỉ, nhắc đến
aspect (/ˈӕspekt/)
(n) khía cạnh, mặt, diện mạo
= feature ,side
investigate
( /in'vestigeit/)
v. điều tra, nghiên cứu
= look into
accomplishment
(n) thành tựu, sự hoàn thành
fund
(n) quỹ; (v) cấp vốn, tài trợ
index
(n) chỉ số, sự biểu thị
ignore (/ɪɡˈnɔːr/)
(v) bỏ qua, lờ đi
foolproof
Rõ ràng, đơn giản
stock (/stɑːk/)
(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp; (v) tích trữ
(n) cổ phiếu
institution (/UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/)
n. sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
tổ chức
partial (/ˈpaːʃəl/)
một phần
determine by
(/diˈtəːmin/)
(v) quyết định bởi
= decide
vice versa (adv)
(/vaisiˈvəːsə/)
(adv) ngược lại
= by constrast = otherwise
association ([əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən])
(n) tổ chức, hiệp hội = organize
sự hợp tác = cooperation =collaborate
whether (/´weðə/)
conj. có..không; có... chăng; không biết có.. không
liệu có
diminish
(/diˈminiʃ/)
giảm bớt, thu nhỏ
cumulative
(/ˈkjuːmjulətiv)
(a) tích lũy, dồn lại
timing
(n) sự tính toán thời gian
subscribe
(v.) /səbˈskraɪb/ Đặt mua; Đăng ký (sử dụng dịch vụ)
We subscribe to several daily newspapers.
exceed
(v) vượt quá
phóng đại
ăn uống quá độ
correspond
tương ứng
Fluctuate/Fluctuation
dao động/ sự dao động
biến động , =change
pattern( /'pætə(r)n/)
n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
exploit (/ˈeksploit/)
(n) hành động dũng cảm,mạo hiểm, kỳ công
(v) khai thác
bóc lột, lợi dụng = make use of, take advantage of
inefficiencies ([ɪnɪˈfɪʃənsiz])
không hiệu quả
any given point in time
bất kỳ thời điểm nào
overvalue
đánh giá quá cao
undervalue
đánh giá thấp, coi thường
analyze ( /'ænəlaiz/)
v. phân tích
observe( /əbˈzə:v/)
v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
= see, watch , follow , regard , discover
Algorithm
(/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/)
n. thuật toán
faith (/feiθ/)
n. sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
exhibit( /ɪgˈzɪbɪt/)
v., n. trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm