1/120
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ともだち bạn bè HỮU
友だち
ゆうじん người bạn HỮU NHÂN
友人
ゆうじょう tình bạn HỮU TÌNH
友情
ちち cha, bố PHỤ
父
ちちおや bậc làm cha PHỤ THÂN
父親
おとうさん cha, bố (của người khác) PHỤ
お父さん
ふぼ cha mẹ PHỤ MẪU
父母
はは mẹ MẪU
母
ははおや bậc làm mẹ MẪU THÂN
母親
おかあさん mẹ (của người khác) MẪU
お母さん
ぼこく mẫu quốc MẪU QUỐC
母国
あに anh HUYNH
兄
きょうだい anh em HUYNH ĐỆ
兄弟
おにいさん anh (của người khác) HUYNH
お兄さん
ふけい phụ huynh, cha anh PHỤ HUYNH
父兄
あね chị TỶ
姉
しまい chị em TỶ MUỘI
姉妹
おねえさん chị (của người khác) TỶ
お姉さん
おとうと em trai ĐỆ
弟
してい trẻ em TỬ/TÝ ĐỆ
子弟
でし đệ tử ĐỆ TỬ/TÝ
弟子
いもうと em gái MUỘI
妹
おっと chồng PHU
夫
ふうふ vợ chồng PHU PHỤ
夫婦
~ふじん Madam,Mrs. PHU NHÂN
夫人
つま vợ THÊ
妻
~ふさい Mr. & Mrs. PHU THÊ
夫妻
かれ anh ấy BỈ
彼
かのじょ cô ấy BỈ NỮ
彼女
かれら họ BỈ
彼ら
おもな chính CHỦ
主な
もちぬし chủ sỡ hữu TRÌ
持ち主
しゅじん chồng CHỦ NHÂN
主人
おく sâu phía trong ÁO
奥
おくさん vợ (người khác) ÁO
奥さん
おくさま quý bà ÁO DẠNG
奥様
げんきな khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn NGUYÊN KHÍ
元気な
がんじつ ngày mùng một Tết; mùng một Tết NGUYÊN NHẬT
元日
きもち cảm giác; cảm tình KHÍ TRÌ
気持ち
てんき thời tiết THIÊN KHÍ
天気
きぶん tâm tình; tâm tư; tinh thần KHÍ PHÂN
気分
びょうき bệnh tật; bệnh; sự ốm BỆNH KHÍ
病気
ある tồn tại, có HỮU
有る
ゆうりょくな có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng HỮU LỰC
有力な
ゆうめいな nổi tiếng; có danh HỮU DANH
有名な
しょゆうする sở hữu SỞ HỮU
所有する
なまえ tên; họ tên DANH TIỀN
名前
なごや Nagoya DANH CỔ ỐC
名古屋
めいしょ danh lam DANH SỞ
名所
めいぶつ đặc sản; sản vật nổi tiếng DANH VẬT
名物
おや cha mẹ; bố mẹ; song thân THÂN
親
ちちおや bố; cha PHỤ THÂN
父親
したしい thân thiện THÂN
親しい
しんせつな tử tế THÂN THIẾT
親切な
しんせき họ hàng
親戚
きる danh lam THIẾT
切る
きっぷ vé THIẾT PHÙ
切符
きって tem; tem hàng THIẾT THỦ
切手
たいせつな quan trọng ĐẠI THIẾT
大切 な
たより thư, tin tức TIỆN
便り
こうくうびん thư máy bay HÀNG KHÔNG TIỆN
航空便
べんりな thuận tiện; tiện lợi TIỆN LỢI
便利な
べんじょ nhà vệ sinh; toa lét TIỆN SỞ
便所
ひだりきき sự thuận tay trái LỢI
左利き
りし lời lãi; lãi (ngân hàng) LỢI TỬ/TÝ
利子
ゆうりな hữu lợi; có lợi HỮU LỢI
有利な
りようする lợi dụng; sử dụng; áp dụng LỢI DỤNG
利用する
ふべんな bất tiện; không thuận lợi BẤT TIỆN
不便な
ふそくする không đủ; không đầy đủ BẤT TÚC
不足する
ふうんな không may BẤT VẬN
不運な
ふあんな không yên tâm; bất an BẤT AN/YÊN
不安な
ふしんせつな không thân thiết; lạnh nhạt BẤT THÂN THIẾT
不親切な
わかい trẻ trung NHƯỢC
若い
わかさ sự trẻ trung NHƯỢC
若さ
わかもの giới trẻ; lớp trẻ NHƯỢC GIẢ
若者
はやい sớm; nhanh chóng (adj) TẢO
早い
はやく sớm; nhanh chóng (adv) TẢO
早く
そうちょう sáng sớm TẢO TRIỀU
早朝
いそがしい bận rộn MANG
忙しい
たぼうな rất bận; bận rộn ĐA MANG
多忙
でる ra XUẤT
出る
だす lấy ra XUẤT
出す
でぐち lối thoát XUẤT KHẨU
出口
がいしゅつする xuất ngoại(đi ra nước ngoài) NGOẠI XUẤT
外出する
はいる vào NHẬP
入る
いれる bỏ vào NHẬP
入れる
いりぐち lối ra NHẬP KHẨU
入口
にゅがくする nhập học NHẬP HỌC
入学する
のる lái xe THỪA/THẶNG
乗る
のりもの xe cộ, phương tiện giao thông THỪA/THẶNG
乗り物
じょうきゃく hàng khách THỪA/THẶNG KHÁCH
乗客
じょうしゃする việc lên xe THỪA XA
乗車する
おりる xuống GIÁNG/HÀNG
降りる
ふる mưa rơi GIÁNG/HÀNG
降る
つく đến TRƯỚC
着く
きる mặc TRƯỚC
着る
きもの áo kimono TRƯỚC VẬT
着物
とうちゃくする đến ĐÁO TRƯỚC
到着する
わたる băng qua ĐỘ
渡る
わたす đi qua cầu ĐỘ
渡す