KANJI 15 - 17

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

ともだち bạn bè HỮU

友だち

2
New cards

ゆうじん người bạn HỮU NHÂN

友人

3
New cards

ゆうじょう tình bạn HỮU TÌNH

友情

4
New cards

ちち cha, bố PHỤ

5
New cards

ちちおや bậc làm cha PHỤ THÂN

父親

6
New cards

おとうさん cha, bố (của người khác) PHỤ

お父さん

7
New cards

ふぼ cha mẹ PHỤ MẪU

父母

8
New cards

はは mẹ MẪU

9
New cards

ははおや bậc làm mẹ MẪU THÂN

母親

10
New cards

おかあさん mẹ (của người khác) MẪU

お母さん

11
New cards

ぼこく mẫu quốc MẪU QUỐC

母国

12
New cards

あに anh HUYNH

13
New cards

きょうだい anh em HUYNH ĐỆ

兄弟

14
New cards

おにいさん anh (của người khác) HUYNH

お兄さん

15
New cards

ふけい phụ huynh, cha anh PHỤ HUYNH

父兄

16
New cards

あね chị TỶ

17
New cards

しまい chị em TỶ MUỘI

姉妹

18
New cards

おねえさん chị (của người khác) TỶ

お姉さん

19
New cards

おとうと em trai ĐỆ

20
New cards

してい trẻ em TỬ/TÝ ĐỆ

子弟

21
New cards

でし đệ tử ĐỆ TỬ/TÝ

弟子

22
New cards

いもうと em gái MUỘI

23
New cards

おっと chồng PHU

24
New cards

ふうふ vợ chồng PHU PHỤ

夫婦

25
New cards

~ふじん Madam,Mrs. PHU NHÂN

夫人

26
New cards

つま vợ THÊ

27
New cards

~ふさい Mr. & Mrs. PHU THÊ

夫妻

28
New cards

かれ anh ấy BỈ

29
New cards

かのじょ cô ấy BỈ NỮ

彼女

30
New cards

かれら họ BỈ

彼ら

31
New cards

おもな chính CHỦ

主な

32
New cards

もちぬし chủ sỡ hữu TRÌ

持ち主

33
New cards

しゅじん chồng CHỦ NHÂN

主人

34
New cards

おく sâu phía trong ÁO

35
New cards

おくさん vợ (người khác) ÁO

奥さん

36
New cards

おくさま quý bà ÁO DẠNG

奥様

37
New cards

げんきな khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn NGUYÊN KHÍ

元気な

38
New cards

がんじつ ngày mùng một Tết; mùng một Tết NGUYÊN NHẬT

元日

39
New cards

きもち cảm giác; cảm tình KHÍ TRÌ

気持ち

40
New cards

てんき thời tiết THIÊN KHÍ

天気

41
New cards

きぶん tâm tình; tâm tư; tinh thần KHÍ PHÂN

気分

42
New cards

びょうき bệnh tật; bệnh; sự ốm BỆNH KHÍ

病気

43
New cards

ある tồn tại, có HỮU

有る

44
New cards

ゆうりょくな có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng HỮU LỰC

有力な

45
New cards

ゆうめいな nổi tiếng; có danh HỮU DANH

有名な

46
New cards

しょゆうする sở hữu SỞ HỮU

所有する

47
New cards

なまえ tên; họ tên DANH TIỀN

名前

48
New cards

なごや Nagoya DANH CỔ ỐC

名古屋

49
New cards

めいしょ danh lam DANH SỞ

名所

50
New cards

めいぶつ đặc sản; sản vật nổi tiếng DANH VẬT

名物

51
New cards

おや cha mẹ; bố mẹ; song thân THÂN

52
New cards

ちちおや bố; cha PHỤ THÂN

父親

53
New cards

したしい thân thiện THÂN

親しい

54
New cards

しんせつな tử tế THÂN THIẾT

親切な

55
New cards

しんせき họ hàng

親戚

56
New cards

きる danh lam THIẾT

切る

57
New cards

きっぷ vé THIẾT PHÙ

切符

58
New cards

きって tem; tem hàng THIẾT THỦ

切手

59
New cards

たいせつな quan trọng ĐẠI THIẾT

大切 な

60
New cards

たより thư, tin tức TIỆN

便り

61
New cards

こうくうびん thư máy bay HÀNG KHÔNG TIỆN

航空便

62
New cards

べんりな thuận tiện; tiện lợi TIỆN LỢI

便利な

63
New cards

べんじょ nhà vệ sinh; toa lét TIỆN SỞ

便所

64
New cards

ひだりきき sự thuận tay trái LỢI

左利き

65
New cards

りし lời lãi; lãi (ngân hàng) LỢI TỬ/TÝ

利子

66
New cards

ゆうりな hữu lợi; có lợi HỮU LỢI

有利な

67
New cards

りようする lợi dụng; sử dụng; áp dụng LỢI DỤNG

利用する

68
New cards

ふべんな bất tiện; không thuận lợi BẤT TIỆN

不便な

69
New cards

ふそくする không đủ; không đầy đủ BẤT TÚC

不足する

70
New cards

ふうんな không may BẤT VẬN

不運な

71
New cards

ふあんな không yên tâm; bất an BẤT AN/YÊN

不安な

72
New cards

ふしんせつな không thân thiết; lạnh nhạt BẤT THÂN THIẾT

不親切な

73
New cards

わかい trẻ trung NHƯỢC

若い

74
New cards

わかさ sự trẻ trung NHƯỢC

若さ

75
New cards

わかもの giới trẻ; lớp trẻ NHƯỢC GIẢ

若者

76
New cards

はやい sớm; nhanh chóng (adj) TẢO

早い

77
New cards

はやく sớm; nhanh chóng (adv) TẢO

早く

78
New cards

そうちょう sáng sớm TẢO TRIỀU

早朝

79
New cards

いそがしい bận rộn MANG

忙しい

80
New cards

たぼうな rất bận; bận rộn ĐA MANG

多忙

81
New cards

でる ra XUẤT

出る

82
New cards

だす lấy ra XUẤT

出す

83
New cards

でぐち lối thoát XUẤT KHẨU

出口

84
New cards

がいしゅつする xuất ngoại(đi ra nước ngoài) NGOẠI XUẤT

外出する

85
New cards

はいる vào NHẬP

入る

86
New cards

いれる bỏ vào NHẬP

入れる

87
New cards

いりぐち lối ra NHẬP KHẨU

入口

88
New cards

にゅがくする nhập học NHẬP HỌC

入学する

89
New cards

のる lái xe THỪA/THẶNG

乗る

90
New cards

のりもの xe cộ, phương tiện giao thông THỪA/THẶNG

乗り物

91
New cards

じょうきゃく hàng khách THỪA/THẶNG KHÁCH

乗客

92
New cards

じょうしゃする việc lên xe THỪA XA

乗車する

93
New cards

おりる xuống GIÁNG/HÀNG

降りる

94
New cards

ふる mưa rơi GIÁNG/HÀNG

降る

95
New cards

つく đến TRƯỚC

着く

96
New cards

きる mặc TRƯỚC

着る

97
New cards

きもの áo kimono TRƯỚC VẬT

着物

98
New cards

とうちゃくする đến ĐÁO TRƯỚC

到着する

99
New cards

わたる băng qua ĐỘ

渡る

100
New cards

わたす đi qua cầu ĐỘ

渡す