KHVĐ: Sinh lý hoạt động cơ và các yếu tố ảnh hưởng , Sinh cơ học các khớp

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/145

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

146 Terms

1
New cards

Câu 1: Trong cơ thể người có 3 loại cơ chính là gì?

A. Cơ vân (cơ xương), cơ tim và cơ trơn.

B. Cơ bắp, cơ mỡ và cơ gân.

C. Cơ co, cơ duỗi và cơ xoay.

D. Cơ đầu, cơ thân và cơ chi.

A. Cơ vân (cơ xương), cơ tim và cơ trơn.

2
New cards

Câu 2: Loại cơ nào con người có thể điều khiển được theo ý muốn?

A. Cơ vân (còn gọi là cơ xương). ✓

B. Cơ tim.

C. Cơ trơn.

D. Tất cả các loại cơ trên.

A. Cơ vân (còn gọi là cơ xương). ✓

3
New cards

Câu 3: Tại sao cơ vân còn được gọi cơ xương?

A. Vì loại cơ này bám vào xương.

B. Vì loại cơ này cứng như xương.

C. Vì nó có cấu trúc giống xương.

D. Vì nó chỉ có ở trong xương.

A. Vì loại cơ này bám vào xương. ✓

4
New cards

Câu 4: Hoạt động của cơ tim có thể được điều khiển một cách tự chủ không?

A. Không, cơ tim hoạt động một cách tự động và không thể điều khiển được.

B. Có, chúng ta có thể điều khiển nhịp tim theo ý muốn.

C. Chỉ có thể điều khiển khi tập thể dục.

D. Có thể điều khiển thông qua thiền định.

A. Không, cơ tim hoạt động một cách tự động và không thể điều khiển được.

5
New cards

Câu 5: Cơ trơn được tìm thấy ở đâu trong cơ thể?

A. Trong hệ thống tiêu hóa như ruột, dạ dày và các cơ quan nội tạng khác.

B. Ở các chi như tay và chân.

C. Chỉ có ở vùng đầu và cổ.

D. Bám xung quanh bộ xương.

A. Trong hệ thống tiêu hóa như ruột, dạ dày và các cơ quan nội tạng khác.

6
New cards

Câu 6: Con người có thể điều khiển hoạt động co bóp của cơ trơn trong hệ tiêu hóa không?

A. Không, hoạt động của cơ trơn là không tự chủ.

B. Có, bằng cách tập trung suy nghĩ.

C. Có, nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.

D. Chỉ có các vận động viên chuyên nghiệp làm được.

A. Không, hoạt động của cơ trơn là không tự chủ.

7
New cards

Câu 7: Cơ vònghậu môn và bàng quangđặc điểm kiểm soát như thế nào?

A. Nó có cả hệ thống cơ vân (kiểm soát được) cơ trơn (không kiểm soát được).

B. Hoàn toàn là cơ vân, có thể kiểm soát 100%.

C. Hoàn toàn là cơ trơn, không thể kiểm soát.

D. Chỉ có cơ trơn ở hậu môn và cơ vân ở bàng quang.

A. Nó có cả hệ thống cơ vân (kiểm soát được) và cơ trơn (không kiểm soát được).

8
New cards

Câu 8: Tại sao chúng ta có thể “nhịn” đi tiêu hoặc đi tiểu trong một khoảng thời gian?

A. Vì lớp cơ vòng ở phía ngoài là cơ vân, chúng ta có thể kiểm soát để đóng nó lại.

B. Vì cơ trơn có khả năng tự điều chỉnh áp lực.

C. Do tín hiệu từ não bộ tạm thời ngăn chặn.

D. Do sự co lại của dạ dày và ruột.

A. Vì lớp cơ vòng ở phía ngoài là cơ vân, chúng ta có thể kiểm soát để đóng nó lại.

9
New cards

Câu 9: Trong trường hợp nào sự kiểm soát cơ vòng hậu môn bị mất đi dù đã cố gắng?

A. Khi áp lực bên trong quá lớn (như khi bị tiêu chảy), vượt qua ngưỡng chịu đựng của cơ vòng ngoài.

B. Khi uống quá nhiều nước.

C. Khi ăn đồ ăn quá cay.

D. Khi cơ thể mệt mỏi.

A. Khi áp lực bên trong quá lớn (như khi bị tiêu chảy), vượt qua ngưỡng chịu đựng của cơ vòng ngoài.

10
New cards

Câu 10: Trong phục hồi chức năng, tại sao cơ vòng bàng quang lại được quan tâm đặc biệt?

A. Vì nó liên quan đến phục hồi chức năng bàng quang cho bệnh nhân bị tổn thương tủy sống.

B. Vì nó là cơ quan trọng nhất trong hệ bài tiết.

C. Vì nó dễ bị tổn thương nhất.

D. Vì nó ảnh hưởng đến khả năng đi lại.

A. Vì nó liên quan đến phục hồi chức năng bàng quang cho bệnh nhân bị tổn thương tủy sống.

11
New cards

Câu 11: Chức năng cơ bản của cơ là chuyển hóa năng lượng hóa học thành loại năng lượng nào?

A. Năng lượng cơ học.

B. Năng lượng điện.

C. Năng lượng nhiệt.

D. Năng lượng ánh sáng.

A. Năng lượng cơ học.

12
New cards

Câu 12: được mô tả là một cơ quan phản ứng với...?

A. Kích thích.

B. Trọng lực.

C. Âm thanh.

D. Nhiệt độ.

A. Kích thích.

13
New cards

Câu 13: Phản xạ giật tay lại khi chạm vào vật nóng là có điều kiện hay vô điều kiện?

A. Nó có thể là cả hai, tùy thuộc vào sự kiểm soát của vỏ não.

B. Luôn luôn là phản xạ vô điều kiện.

C. Luôn luôn là phản xạ có điều kiện.

D. Không phải là một phản xạ.

A. Nó có thể là cả hai, tùy thuộc vào sự kiểm soát của vỏ não.

14
New cards

Câu 14: Yếu tố cơ bản cần có để một phản xạ xảy ra, bất kể là có điều kiện hay vô điều kiện?

A. Phải có tác nhân kích thích.

B. Phải có sự tham gia của ý thức.

C. Phải có sự mệt mỏi của cơ.

D. Phải có sự chỉ huy từ vỏ não.

A. Phải có tác nhân kích thích. ✓

15
New cards

Câu 15: Yếu tố nào của hệ thần kinh trung ương quyết định một phản xạcó điều kiện?

A. Sự kiểm soát của vỏ não.

B. Tủy sống.

C. Dây thần kinh ngoại biên.

D. Tốc độ phản ứng của cơ.

A. Sự kiểm soát của vỏ não.

16
New cards

Câu 16: Ví dụ về việc vỏ não ức chế một phản xạ vô điều kiện là gì?

A. Cố gắng chịu nóng để bưng một tô mì nóng, hoặc lao vào đám cháy cứu người.

B. Rụt tay lại ngay lập tức khi chạm vào vật nóng.

C. Chớp mắt khi có vật lạ bay vào mắt.

D. Ho khi bị sặc nước.

A. Cố gắng chịu nóng để bưng một tô mì nóng, hoặc lao vào đám cháy cứu người.

17
New cards

Câu 17: Cơ chế chínhcơ thể dùng để điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh là gì?

A. Run cơ để tạo ra nhiệt.

B. Giãn mạch máu dưới da.

C. Tăng cường hô hấp.

D. Uống nhiều nước nóng.

A. Run cơ để tạo ra nhiệt.

18
New cards

Câu 18: Con người thuộc nhóm động vật____ vì nhiệt độ cơ thể không thay đổi theo môi trường.

A. Hằng nhiệt.

B. Biến nhiệt.

C. Máu nóng.

D. Máu lạnh.

A. Hằng nhiệt.

19
New cards

Câu 19: Trong cấu trúc của một khối cơ, thành phần nhỏ nhất được quan tâm là gì?

A. Tơ cơ (myofilament).

B. Sợi cơ (muscle fiber).

C. Bó cơ (fascicle).

D. Bụng cơ (muscle belly).

A. Tơ cơ (myofilament).

20
New cards

Câu 20: Thứ tự cấu trúc của cơ từ lớn đến nhỏ là gì?

A. Bụng cơ -> bó cơ -> sợi cơ -> tơ cơ.

B. Tơ cơ -> sợi cơ -> bó cơ -> bụng cơ.

C. Bó cơ -> bụng cơ -> tơ cơ -> sợi cơ.

D. Sợi cơ -> tơ cơ -> bụng cơ -> bó cơ.

A. Bụng cơ -> bó cơ -> sợi cơ -> tơ cơ.

21
New cards

Câu 21: Hai loại sợi tơ cơ chính tham gia vào quá trình co cơ là gì?

A. Sợi actin và sợi myosin.

B. Sợi collagen và sợi elastin.

C. Sợi co và sợi duỗi.

D. Sợi alpha và sợi beta.

A. Sợi actin và sợi myosin.

22
New cards

Câu 22: Đơn vị chức năng của tơ cơ, được giới hạn bởi hai đĩa Z, được gọi là gì?

A. Đoạn tiết (sarcomere).

B. Nơron vận động.

C. Tấm vận động.

D. Sợi trục.

A. Đoạn tiết (sarcomere).

23
New cards

Câu 23: Cơ chế co cơ ở cấp độ vi thể được giải thích như thế nào?

A. Sợi actin trượt vào trong sợi myosin, làm cho đoạn tiết (sarcomere) ngắn lại.

B. Sợi myosin trượt vào trong sợi actin, làm cho đoạn tiết (sarcomere) dài ra.

C. Toàn bộ sợi cơ co ngắn lại một cách đồng đều.

D. Các đĩa Z di chuyển ra xa nhau.

A. Sợi actin trượt vào trong sợi myosin, làm cho đoạn tiết (sarcomere) ngắn lại.

24
New cards

Câu 24: Hiện tượng khử cực màng tế bào cơ dẫn đến sự thay đổi...?

A. Điện thế.

B. Nhiệt độ.

C. Màu sắc.

D. Kích thước.

A. Điện thế.

25
New cards

Câu 25: Hai yếu tố chính cần thiết về năng lượng để co một đoạn tiết là gì?

A. Năng lượng (ATP) và ion canxi.

B. Oxy và glucose.

C. Nước và muối khoáng.

D. Protein và lipid.

A. Năng lượng (ATP) và ion canxi. ✓

26
New cards

Câu 26: Hiện tượng chuột rút (co thắt cơ) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Thiếu năng lượng (ATP) để cơ nhả ra sau khi đã co vào.

B. Thừa năng lượng (ATP) làm cơ co quá mức.

C. Do tín hiệu thần kinh bị lỗi.

D. Do cơ bị kéo giãn đột ngột.

A. Thiếu năng lượng (ATP) để cơ nhả ra sau khi đã co vào.

27
New cards

Câu 27: Để giải quyết tình trạng chuột rút cấp tính do quá tải, cơ cần phải làm gì?

A. Cần được nghỉ ngơi để bổ sung lại năng lượng.

B. Tiếp tục vận động để cơ quen dần.

C. Chườm nóng ngay lập tức.

D. Uống thật nhiều nước.

A. Cần được nghỉ ngơi để bổ sung lại năng lượng.

28
New cards

Câu 28: Tổn thương thần kinh vận động sẽ ảnh hưởng đến cơ như thế nào?

A. Cơ sẽ không nhận được tín hiệu điện, dẫn đến không co được hoặc bị yếu.

B. Cơ sẽ co cứng liên tục không duỗi ra được.

C. Cơ sẽ phì đại một cách bất thường.

D. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động của cơ.

A. Cơ sẽ không nhận được tín hiệu điện, dẫn đến không co được hoặc bị yếu.

29
New cards

Câu 29: Loại co cơ mà chiều dài cơ không đổi nhưng trương lực cơ tăng lên được gọi là gì?

A. Co cơ đẳng trường (isometric) hay co cơ tĩnh.

B. Co cơ đẳng trương (isotonic).

C. Co cơ hướng tâm (concentric).

D. Co cơ ly tâm (eccentric).

A. Co cơ đẳng trường (isometric) hay co cơ tĩnh.

30
New cards

Câu 30: Co cơ ___ là loại co cơ có sự thay đổi về chiều dài của cơ.

A. Đẳng trương (isotonic).

B. Đẳng trường (isometric).

C. Tĩnh.

D. Đẳng động (isokinetic).

A. Đẳng trương (isotonic).

31
New cards

Câu 31: Trong co cơ đẳng trương, loại co cơ làm cơ ngắn lại được gọi là gì?

A. Co cơ hướng tâm (concentric).

B. Co cơ ly tâm (eccentric).

C. Co cơ đẳng trường (isometric).

D. Co cơ tĩnh.

A. Co cơ hướng tâm (concentric). ✓

32
New cards

Câu 33: Trong một cử động thông thường, loại co cơ nào thường xuất hiện đầu tiên?

A. Co cơ đẳng trường (co cơ tĩnh).

B. Co cơ hướng tâm (concentric).

C. Co cơ ly tâm (eccentric).

D. Co cơ đẳng trương (isotonic).

A. Co cơ đẳng trường (co cơ tĩnh). ✓

33
New cards

Câu 33: Trong một cử động thông thường, loại co cơ nào thường xuất hiện đầu tiên?

A. Co cơ đẳng trường (co cơ tĩnh).

B. Co cơ hướng tâm (concentric).

C. Co cơ ly tâm (eccentric).

D. Co cơ đẳng trương (isotonic).

A. Co cơ đẳng trường (co cơ tĩnh). ✓(33)

34
New cards

Câu 34: Kể tên năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự co cơ?

A. Năng lượng, đơn vị vận động, chiều dài cơ, chiều dài tay đòn lực, và tầm hoạt động cơ.

B. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, âm thanh, và trọng lực.

C. Tuổi tác, giới tính, cân nặng, chiều cao, và di truyền.

D. Chế độ ăn, giấc ngủ, tâm trạng, hormone, và thuốc.

A. Năng lượng, đơn vị vận động, chiều dài cơ, chiều dài tay đòn lực, và tầm hoạt động cơ.

35
New cards

Câu 35: Nguồn năng lượng nào được cơ sử dụng đầu tiên cho hoạt động co cơ?

A. ATP (Adenosine Triphosphate) có sẵn trong cơ.

B. Glucose từ máu.

C. Glycogen dự trữ trong gan.

D. Axit béo từ mô mỡ.

A. ATP (Adenosine Triphosphate) có sẵn trong cơ.

36
New cards

Câu 36: Thứ tự ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng cho co cơ là gì?

A. ATP, phosphocreatine, glucose, glycogen, và cuối cùng là axit béo (mỡ).

B. Axit béo (mỡ), glycogen, glucose, phosphocreatine, và ATP.

C. Glucose, ATP, glycogen, axit béo (mỡ), và phosphocreatine.

D. Glycogen, phosphocreatine, ATP, glucose, và axit béo (mỡ).

A. ATP, phosphocreatine, glucose, glycogen, và cuối cùng là axit béo (mỡ).

37
New cards

Câu 37: Việc “đốt mỡ” để tạo năng lượng thường xảy ra trong điều kiện hoạt động nào?

A. Sau một quá trình gắng sức tối đa và kéo dài.

B. Ngay khi bắt đầu vận động nhẹ.

C. Trong các hoạt động bùng nổ, thời gian ngắn.

D. Khi cơ thể nghỉ ngơi hoàn toàn.

A. Sau một quá trình gắng sức tối đa và kéo dài.

38
New cards

Câu 38: Công thức để tính nhịp tim tối đa an toàn khi tập luyện là gì?

A. 220 - số tuổi.

B. 200 - số tuổi.

C. 220 + số tuổi.

D. 180 - số tuổi.

A. 220 - số tuổi.

39
New cards

Câu 39: Chuyển hóa yếm khí (kỵ khí) quá trình tạo năng lượng trong điều kiện thiếu...?

A. Oxy.

B. Glucose.

C. Nước.

D. ATP.

A. Oxy.

40
New cards

Câu 40: Hệ quả của việc chuyển hóa yếm khí tích tụ trong cơ là gì?

A. Tích tụ axit lactic, gây mỏi cơ rất nhanh.

B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp tức thì.

C. Tăng khả năng bền bỉ của cơ.

D. Giúp cơ phục hồi nhanh hơn.

A. Tích tụ axit lactic, gây mỏi cơ rất nhanh.

41
New cards

Câu 41: Loại hoạt động thể chất nào thường sử dụng cơ chế chuyển hóa yếm khí?

A. Các hoạt động gắng sức tối đa, bùng nổ trong thời gian ngắn như chạy nước rút.

B. Chạy marathon đường dài.

C. Đi bộ nhẹ nhàng.

D. Tập yoga.

A. Các hoạt động gắng sức tối đa, bùng nổ trong thời gian ngắn như chạy nước rút.

42
New cards

Câu 42: Một “đơn vị vận động” bao gồm những thành phần nào?

A. Một nơron vận độngcác sợi cơ mà nó chi phối.

B. Một sợi cơ và một nơron cảm giác.

C. Toàn bộ một bó cơ.

D. Một khớp và các cơ xung quanh.

A. Một nơron vận động và các sợi cơ mà nó chi phối.

43
New cards

Câu 43: Có mấy loại đơn vị vận động, và chúng phục vụ cho các hoạt động nào?

A. Có hai loại: loại chậm (cho hoạt động bền bỉ) loại nhanh (cho hoạt động nhanh, mạnh).

B. Có ba loại: chậm, trung bình và nhanh.

C. Chỉ có một loại duy nhất cho mọi hoạt động.

D. Có hai loại: loại co và loại duỗi.

A. Có hai loại: loại chậm (cho hoạt động bền bỉ) và loại nhanh (cho hoạt động nhanh, mạnh).

44
New cards

Câu 44: Hệ thần kinh trung ương bao gồm hai thành phần chính nào?

A. Não bộ và tủy sống.

B. Não bộ và các dây thần kinh.

C. Tủy sống và các rễ thần kinh.

D. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm.

A. Não bộ và tủy sống.

45
New cards

Câu 45: Rễ thần kinh và dây thần kinh thuộc hệ thần kinh...?

A. Ngoại biên.

B. Trung ương.

C. Tự chủ.

D. Giao cảm.

A. Ngoại biên.

46
New cards

Câu 46: Nơron vận động điều khiển cơ bắp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

A. Trong tủy sống.

B. Trong vỏ não.

C. Trong tiểu não.

D. Trong thân não.

A. Trong tủy sống.

47
New cards

Câu 47: Chiều dài của sợi cơ ảnh hưởng đến khả năng co cơ như thế nào?

A. Cơ càng dài thì có khả năng co ngắn lại càng nhiều.

B. Cơ càng ngắn thì lực co càng mạnh.

C. Chiều dài cơ không ảnh hưởng đến khả năng co.

D. Cơ càng dài thì co càng chậm.

A. Cơ càng dài thì có khả năng co ngắn lại càng nhiều.

48
New cards

Câu 48: Chiều dài tay đòn lực củađược tính từ đâu đến đâu?

A. Từ điểm tựa của khớp đến điểm bám của cơ.

B. Từ đầu cơ đến cuối cơ.

C. Từ xương này đến xương kia.

D. Từ tâm khớp đến đầu xương.

A. Từ điểm tựa của khớp đến điểm bám của cơ.

49
New cards

Câu 49: Chiều dài tay đòn lực của ảnh hưởng đến lực co như thế nào?

A. Tay đòn lực càng dài thì lực tạo ra càng lớn.

B. Tay đòn lực càng ngắn thì lực tạo ra càng lớn.

C. Tay đòn lực không ảnh hưởng đến lực co.

D. Tay đòn lực càng dài thì tốc độ co càng nhanh.

A. Tay đòn lực càng dài thì lực tạo ra càng lớn.

50
New cards

Câu 50: Tầm hoạt động của cơ (đầu, giữa, cuối) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Dựa trên tầm hoạt động của khớp.

B. Dựa trên chiều dài của cơ.

C. Dựa trên tín hiệu thần kinh.

D. Dựa trên loại sợi cơ.

A. Dựa trên tầm hoạt động của khớp. ✓

51
New cards

Câu 51: Sức mạnh của cơđồng đều trong toàn bộ tầm hoạt động của khớp không?

A. Không, sức mạnh của cơ thay đổi tùy thuộc vào tầm hoạt động (đầu, giữa, cuối).

B. Có, sức mạnh là hằng số trong mọi vị trí.

C. Chỉ mạnh ở tầm hoạt động đầu.

D. Chỉ mạnh ở tầm hoạt động cuối.

A. Không, sức mạnh của cơ thay đổi tùy thuộc vào tầm hoạt động (đầu, giữa, cuối).

52
New cards

Câu 52: Hiện tượng ức chế cơ liên quan đến tổn thương hoặc bệnh lý ở khớp, khiến cơ không co hết được, được gọi là gì?

A. Ức chế cơ do khớp (Arthrogenic Muscle Inhibition - AMI).

B. Teo cơ do không sử dụng.

C. Co cứng cơ sau chấn thương.

D. Yếu cơ do mỏi.

A. Ức chế cơ do khớp (Arthrogenic Muscle Inhibition - AMI).

53
New cards

Câu 53: Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng ức chế cơ do khớp (AMI) là gì?

A. Do tổn thương khớp lâu ngày làm thay đổi tín hiệu thần kinh, dẫn đến cơ bị ức chế.

B. Do cơ bị rách hoặc tổn thương trực tiếp.

C. Do thiếu máu nuôi dưỡng cơ.

D. Do sự sợ hãi cử động của bệnh nhân.

A. Do tổn thương khớp lâu ngày làm thay đổi tín hiệu thần kinh, dẫn đến cơ bị ức chế.

54
New cards

Câu 54: Một trong hai hình dạng giải phẫu cơ bản của cơ là gì?

A. Cơ xếp song song và cơ hình lông vũ.

B. Cơ hình tròn và cơ hình tam giác.

C. Cơ dài và cơ ngắn.

D. Cơ một đầu và cơ hai đầu.

A. Cơ xếp song song và cơ hình lông vũ.

55
New cards

Câu 55: Trong các dạng cơ xếp song song, có thể là hai hình dạng cụ thể nào được nêu tên?

A. Hình thoi và hình dây đai.

B. Hình tròn và hình vuông.

C. Hình tam giác và hình thang.

D. Hình ống và hình dẹt.

A. Hình thoi và hình dây đai.

56
New cards

Câu 56: Cơ hình lông vũ có thể được phân loại thành những dạng nào dựa trên hướng của các thớ cơ?

A. Một chiều, hai chiều, hoặc đa chiều (nhiều hướng).

B. Hướng tâm, ly tâm hoặc tĩnh.

C. Song song, chéo hoặc vuông góc.

D. Dọc, ngang hoặc xiên.

A. Một chiều, hai chiều, hoặc đa chiều (nhiều hướng).

57
New cards

Câu 57: Chức năng chính của các cơ nhỏ có nhiều hướng kéo (ví dụ: cơ hình lông vũ đa chiều) là gì?

A. Chức năng chính là ổn định khớp ở nhiều vị trí.

B. Tạo ra các cử động nhanh và mạnh.

C. Chịu đựng sức bền trong thời gian dài.

D. Giúp duy trì tư thế.

A. Chức năng chính là ổn định khớp ở nhiều vị trí.

58
New cards

Câu 58: Chức năng chủ yếu của các cơ lớn chỉ có một hướng kéo (ví dụ: cơ xếp song song) là gì?

A. Thiên về các hoạt động nhanh, mạnh và ítchức năng ổn định.

B. Ổn định các khớp lớn như khớp hông, khớp gối.

C. Chịu trách nhiệm cho các cử động tinh vi.

D. Duy trì hoạt động trong thời gian dài.

A. Thiên về các hoạt động nhanh, mạnh và ít có chức năng ổn định.

59
New cards

Câu 59: Định nghĩa mặt cắt giải phẫu của cơ là gì?

A. Là mặt cắt đi qua vùng rộng nhất của cơ và vuông góc với chiều dài sợi cơ.

B. Là mặt cắt dọc theo chiều dài của cơ.

C. Là mặt cắt đi qua tất cả các sợi cơ.

D. Là mặt cắt ở điểm bám tận của cơ.

A. Là mặt cắt đi qua vùng rộng nhất của cơ và vuông góc với chiều dài sợi cơ.

60
New cards

Câu 60: Định nghĩa mặt cắt sinh lý của cơ là gì?

A. Là mặt cắt đi qua hầu hết tất cả các sợi cơ.

B. Là mặt cắt đi qua bụng cơ.

C. Là mặt cắt vuông góc với hướng kéo của gân.

D. Là mặt cắt song song với xương.

A. Là mặt cắt đi qua hầu hết tất cả các sợi cơ.

61
New cards

Câu 61: Đối với loại cơ nào thì mặt cắt sinh lý và mặt cắt giải phẫu gần như bằng nhau hoặc trùng nhau?

A. Cơ có các sợi cơ xếp song song.

B. Cơ hình lông vũ đa chiều.

C. Cơ hình lông vũ hai chiều.

D. Tất cả các loại cơ.

A. Cơ có các sợi cơ xếp song song. ✓

62
New cards

Câu 62: Đối với cơ hình lông vũ, mặt cắt sinh lý và mặt cắt giải phẫu có trùng nhau không?

A. Không, hai mặt cắt này không trùng nhau.

B. Có, chúng luôn luôn trùng nhau.

C. Chỉ trùng nhau khi cơ co.

D. Chỉ trùng nhau khi cơ duỗi.

A. Không, hai mặt cắt này không trùng nhau.

63
New cards

Câu 63: Yếu tố nào của mặt cắt có liên quan trực tiếp đến khả năng tạo ra lực co của cơ?

A. Mặt cắt sinh lý; mặt cắt sinh lý càng lớn thì cơ càng tạo ra được nhiều lực căng hơn.

B. Mặt cắt giải phẫu; mặt cắt giải phẫu càng lớn thì lực co càng mạnh.

C. Cả hai mặt cắt đều quan trọng như nhau.

D. Chu vi của cơ.

A. Mặt cắt sinh lý; mặt cắt sinh lý càng lớn thì cơ càng tạo ra được nhiều lực căng hơn.

64
New cards

Câu 64: Khi cơ phì đại (to ra), mặt cắt sinh lý và góc kéo của cơ thay đổi như thế nào?

A. Mặt cắt sinh lý sẽ lớn hơn và góc kéo cũng sẽ lớn hơn.

B. Mặt cắt sinh lý lớn hơn nhưng góc kéo nhỏ hơn.

C. Cả hai đều nhỏ hơn.

D. Chỉ có mặt cắt sinh lý lớn hơn, góc kéo không đổi.

A. Mặt cắt sinh lý sẽ lớn hơn và góc kéo cũng sẽ lớn hơn.

65
New cards

Câu 65: Góc kéo (góc pennation) trong cơ góc được tạo bởi ___ và ___.

A. Sợi cơ và gân cơ.

B. Sợi cơ và xương.

C. Gân cơ và xương.

D. Hai sợi cơ khác nhau.

A. Sợi cơ và gân cơ.

66
New cards

Câu 66: Theo nguyên tắc vật lý, khi góc kéo của cơ lớn lên, vectơ hợp lực sẽ như thế nào?

A. Vectơ hợp lực sẽ nhỏ hơn (ngắn hơn).

B. Vectơ hợp lực sẽ lớn hơn (dài hơn).

C. Vectơ hợp lực không thay đổi.

D. Vectơ hợp lực đổi hướng.

A. Vectơ hợp lực sẽ nhỏ hơn (ngắn hơn).

67
New cards

Câu 67: Tại saovectơ hợp lực nhỏ hơn khi góc kéo lớn, nhưng tổng lực co của cơ lại mạnh hơn?

A. Vì có nhiều sợi cơ hơn trong cùng một diện tích, tạo ra nhiều vectơ lực riêng biệt, dẫn đến tổng lực lớn hơn.

B. Vì mỗi sợi cơ co mạnh hơn.

C. Vì gân cơ trở nên đàn hồi hơn.

D. Do sự thay đổi trong tín hiệu thần kinh.

A. Vì có nhiều sợi cơ hơn trong cùng một diện tích, tạo ra nhiều vectơ lực riêng biệt, dẫn đến tổng lực lớn hơn. ✓

68
New cards

Câu 68: Việc một cơ to hơn sẽ chắc chắn mạnh hơn một cơ nhỏ hơn chỉ đúng với điều kiện nào?

A. Khi tất cả các yếu tố khác (thần kinh, loại sợi cơ, v.v.) là không đổi và giống nhau.

B. Luôn luôn đúng trong mọi trường hợp.

C. Chỉ đúng với cơ ở chi trên.

D. Chỉ đúng với người trẻ tuổi.

A. Khi tất cả các yếu tố khác (thần kinh, loại sợi cơ, v.v.) là không đổi và giống nhau.

69
New cards

Câu 69: Yếu tố nào mô tả vị thế thuận lợi về mặt cơ học giúp cơ yếu hơn vẫn có thể phát huy lực tốt?

A. Tay đòn lực (lợi thế cơ học). ✓

B. Chiều dài cơ.

C. Tốc độ co cơ.

D. Loại sợi cơ.

A. Tay đòn lực (lợi thế cơ học). ✓

70
New cards

Câu 70: Trong cơ thể, cơ được xem là thành phần đàn hồi ___, còn gân và dây chằng là thành phần đàn hồi ___.

A. Chủ động; thụ động.

B. Thụ động; chủ động.

C. Tĩnh; động.

D. Động; tĩnh.

A. Chủ động; thụ động.

71
New cards

Câu 71: Tại sao việc kéo giãn cơ trước khi tập luyện lại giúp cơ co lại mạnh hơn?

A. Vìmột thành phần đàn hồi chủ động, khi bị kéo căng (trong ngưỡng cho phép), nó sẽ có xu hướng co lại mạnh hơn.

B. Vì kéo giãn làm tăng lượng máu đến cơ.

C. Vì kéo giãn làm tăng nhiệt độ của cơ.

D. Vì kéo giãn làm giảm sự mệt mỏi của cơ.

A. Vì cơ là một thành phần đàn hồi chủ động, khi bị kéo căng (trong ngưỡng cho phép), nó sẽ có xu hướng co lại mạnh hơn.

72
New cards

Câu 72: Mối quan hệ giữa vận tốc co cơ và sức cơ là gì?

A. Tỷ lệ nghịch: vận tốc co cơ càng tăng thì sức cơ có thể tạo ra càng giảm.

B. Tỷ lệ thuận: vận tốc co cơ càng tăng thì sức cơ càng tăng.

C. Không có mối quan hệ rõ ràng.

D. Chỉ liên quan khi co cơ ly tâm.

A. Tỷ lệ nghịch: vận tốc co cơ càng tăng thì sức cơ có thể tạo ra càng giảm.

73
New cards

Câu 73: Khái niệm ‘isokinetic’ (đẳng động) trong co cơ nghĩa là gì?

A. Là hình thức co cơ với tốc độ (vận tốc góc) không đổi, được kiểm soát bởi một thiết bị bên ngoài.

B. Là hình thức co cơ với lực không đổi.

C. Là hình thức co cơ với chiều dài không đổi.

D. Là hình thức co cơ không cần năng lượng.

A. Là hình thức co cơ với tốc độ (vận tốc góc) không đổi, được kiểm soát bởi một thiết bị bên ngoài.

74
New cards

Câu 74: Tại sao trong tập luyện sức mạnh, người ta thường không khuyến khích thực hiện động tác quá nhanh?

A. Vì khi co cơ quá nhanh, yếu tố quán tính xuất hiện, làm giảm sự tham gia thực sự của lực cơ.

B. Vì thực hiện quá nhanh dễ gây chấn thương khớp.

C. Vì thực hiện quá nhanh không giúp cơ phì đại.

D. Vì thực hiện quá nhanh làm tiêu hao nhiều năng lượng hơn.

A. Vì khi co cơ quá nhanh, yếu tố quán tính xuất hiện, làm giảm sự tham gia thực sự của lực cơ.

75
New cards

Câu 75: Yếu tố thần kinh nào quyết định sức mạnh của cơ trong một thời điểm nhất định, tương tự như “phong độ” trong thể thao?

A. Mức độ bổ sung và huy động các đơn vị vận động (dẫn truyền thần kinh).

B. Số lượng nơron trong não.

C. Tốc độ của phản xạ.

D. Trạng thái cảm xúc.

A. Mức độ bổ sung và huy động các đơn vị vận động (dẫn truyền thần kinh).

76
New cards

Câu 76: Khi thực hiện một động tác đơn giản, nhẹ nhàng, hệ thần kinh sẽ huy động bao nhiêu đơn vị vận động?

A. Chỉ huy động một lượng vừa đủ cần thiết, không huy động toàn bộ.

B. Luôn huy động toàn bộ các đơn vị vận động.

C. Huy động 50% số đơn vị vận động.

D. Chỉ huy động các đơn vị vận động loại nhanh.

A. Chỉ huy động một lượng vừa đủ cần thiết, không huy động toàn bộ.

77
New cards

Câu 77: Trong những tình huống khẩn cấp (ví dụ: bị chó đuổi), cơ thể người có thể huy động sức mạnh vượt ngưỡng bình thường. Điều này do yếu tố nào?

A. Do hệ thần kinh huy động được tối đa các đơn vị vận động.

B. Do sự tăng tiết hormone adrenaline đột ngột.

C. Do cơ bắp tạm thời phì đại.

D. Do sự sợ hãi làm tăng lực co cơ.

A. Do hệ thần kinh huy động được tối đa các đơn vị vận động.

78
New cards

Câu 78: Loại sợi cơ nào có đặc tính co chậm, lực thấp nhưng sức bền cao và ít mỏi?

A. Sợi cơ loại I (sợi đỏ).

B. Sợi cơ loại IIa (sợi đỏ).

C. Sợi cơ loại IIb (sợi trắng).

D. Không có loại sợi cơ nào như vậy.

A. Sợi cơ loại I (sợi đỏ).

79
New cards

Câu 79: Loại sợi cơ nào có đặc tính co nhanh, lực mạnh nhưng rất mau mỏi?

A. Sợi cơ loại IIb (sợi trắng).

B. Sợi cơ loại IIa (sợi đỏ).

C. Sợi cơ loại I (sợi đỏ).

D. Sợi cơ trung gian.

A. Sợi cơ loại IIb (sợi trắng). ✓

80
New cards

Câu 80: Loại sợi cơ nào là loại trung gian, vừa mạnh vừa bền?

A. Sợi cơ loại IIa (sợi đỏ).

B. Sợi cơ loại I (sợi đỏ).

C. Sợi cơ loại IIb (sợi trắng).

D. Sợi cơ hỗn hợp.cc

A. Sợi cơ loại IIa (sợi đỏ).

81
New cards

Câu 81: Một vận động viên chạy đường trường (marathon) sẽ có ưu thế về loại sợi cơ nào?

A. Sợi cơ loại I (sợi bền).

B. Sợi cơ loại IIa (sợi trung gian).

C. Sợi cơ loại IIb (sợi nhanh, mạnh).

D. Tỷ lệ các loại sợi cơ không quan trọng.

A. Sợi cơ loại I (sợi bền).

82
New cards

Câu 82: Một vận động viên chạy nước rút (100 mét) sẽ có ưu thế về loại sợi cơ nào?

A. Sợi cơ loại IIb (sợi nhanh, mạnh).

B. Sợi cơ loại I (sợi bền).

C. Sợi cơ loại IIa (sợi trung gian).

D. Tất cả các loại sợi cơ đều cần thiết.

A. Sợi cơ loại IIb (sợi nhanh, mạnh).

83
New cards

Câu 83: Giả thuyết về sự thay đổi của sợi cơ thông qua tập luyện được gọi là gì?

A. Thuyết chuyển đổi sợi cơ.

B. Thuyết phì đại cơ.

C. Thuyết thích nghi thần kinh.

D. Thuyết năng lượng cơ.

A. Thuyết chuyển đổi sợi cơ.

84
New cards

Câu 84: Ngoài tập luyện, yếu tố bẩm sinh nào ảnh hưởng đến tỷ lệ các loại sợi cơ của một người?

A. Tố chất (năng khiếu, di truyền).

B. Chế độ dinh dưỡng.

C. Giới tính.

D. Môi trường sống.

A. Tố chất (năng khiếu, di truyền). ✓

85
New cards

Câu 85: Quá trình tập luyện làm tăng kích thước và lực co của cơ dựa trên sự gia tăng tiết diện mặt cắt của loại sợi cơ nào?

A. Tăng tiết diện mặt cắt trên cả hai dạng sợi loại I và loại II.

B. Chỉ tăng tiết diện mặt cắt của sợi loại II.

C. Chỉ tăng tiết diện mặt cắt của sợi loại I.

D. Không làm tăng tiết diện mặt cắt mà tăng số lượng sợi cơ.

A. Tăng tiết diện mặt cắt trên cả hai dạng sợi loại I và loại II.

86
New cards

Câu 86: Yếu tố nào ảnh hưởng không nhỏ đến sức mạnh và thể tích cơ, đặc biệtsự suy giảm sau một độ tuổi nhất định?

A. Tuổi tác.

B. Giới tính.

C. Cân nặng.

D. Chiều cao.

A. Tuổi tác.

87
New cards

Câu 87: Sức mạnh cơ bắp của con người đạt đỉnh cao ở độ tuổi nào?

A. Khoảng 26-28 tuổi.

B. Khoảng 18-20 tuổi.

C. Khoảng 35-40 tuổi.

D. Khoảng 50-55 tuổi.

A. Khoảng 26-28 tuổi.

88
New cards

Câu 88: Tại sao khi làm việc với bệnh nhân lớn tuổi, cần phải sự kiên nhẫn và điều chỉnh bài tập phù hợp?

A. Vì sức cơ của người lớn tuổi đã suy giảm tự nhiên, không thể đòi hỏi họ thực hiện các bài tập nặng như người trẻ.

B. Vì người lớn tuổi thường không thích vận động.

C. Vì người lớn tuổi không có thời gian tập luyện.

D. Vì người lớn tuổi không hiểu hướng dẫn bài tập.

A. Vì sức cơ của người lớn tuổi đã suy giảm tự nhiên, không thể đòi hỏi họ thực hiện các bài tập nặng như người trẻ.

89
New cards

Câu 89: Để so sánh sức mạnh cơ bắp giữa hai cá thể một cách chính xác, điều kiện so sánh phải như thế nào?

A. Các yếu tố và tình huống (bối cảnh) phải được cố định và giống nhau.

B. Chỉ cần so sánh khi cả hai cùng thực hiện một động tác.

C. Chỉ cần so sánh khối lượng tạ tối đa họ nâng được.

D. Không thể so sánh chính xác sức mạnh giữa hai người.

A. Các yếu tố và tình huống (bối cảnh) phải được cố định và giống nhau.

90
New cards

Câu 90: Phương pháp nào được dùng để đo lường công suất thực và lực cơ đạt đỉnh một cách khách quan, bằng cách kiểm soát vận tốc co cơ?

A. Sử dụng máy đo Isokinetic (đẳng động).

B. Sử dụng lực kế bóp tay.

C. Đo chu vi bắp tay.

D. Dựa vào số lần lặp lại tối đa (1RM).

A. Sử dụng máy đo Isokinetic (đẳng động).

91
New cards

Câu 91: Ba yếu tố chính nào ảnh hưởng tổng hợp đến sức mạnh và sức bền của cơ mà không thể tách biệt hoàn toàn?

A. Tập luyện, tâm lý và tố chất.

B. Dinh dưỡng, giấc ngủ và hormone.

C. Tuổi tác, giới tính và di truyền.

D. Sức mạnh, tốc độ và sự linh hoạt.

A. Tập luyện, tâm lý và tố chất. ✓

92
New cards

Câu 1: Để một cơ có thể co và thực hiện cử động, nó cần đến chuyển động của cấu trúc nào?
A. Cơ bắp
B. Khớp
C. Gân
D. Dây chằng

B. Khớp

93
New cards

Câu 2: Theo các phân loại giải phẫu cũ, khớp được phân làm mấy loại?
A. Hai loại
B. Ba loại
C. Bốn loại
D. Năm loại

B. Ba loại

94
New cards

Câu 3: Khớp sọ là một ví dụ điển hình của loại khớp nào?
A. Khớp động
B. Khớp bán động
C. Khớp bất động
D. Khớp hoạt dịch

C. Khớp bất động

95
New cards

Câu 4: Trước khi trở thành khớp bất động ở người trưởng thành, khớp sọ trẻ sơ sinh tính chất gì?
A. Khớp động
B. Khớp bán động
C. Khớp bất động
D. Khớp xơ

B. Khớp bán động

96
New cards

Câu 5: Theo phân loại hiện đại được đề cập trong bài, khớp được chia thành 2 loại chính là gì?
A. Khớp sụn và khớp xơ
B. Khớp động và khớp bất động
C. Khớp hàn xương và khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động và khớp động

B. Khớp động và khớp bất động

97
New cards

Câu 6: Trong hệ thống phân loại mới, các khớp bán động như khớp mu và khớp ức sườn đều xếp vào nhóm nào?
A. Khớp động
B. Khớp bất động
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp xơ

B. Khớp bất động

98
New cards

Câu 7: Khớp bất động được chia làm 3 loại nhỏ, đó là những loại nào?
A. Khớp hàn xương, khớp sụn, và khớp xơ
B. Khớp động, khớp sụn, và khớp xơ
C. Khớp hàn xương, khớp hoạt dịch, và khớp sụn
D. Khớp xơ, khớp bán động, và khớp động

A. Khớp hàn xương, khớp sụn, và khớp xơ

99
New cards

Câu 8: Khớp sọ, sau khi các xương dính liền với nhau, được gọi loại khớp bất động nào?
A. Khớp sụn
B. Khớp xơ
C. Khớp hàn xương
D. Khớp hoạt dịch

C. Khớp hàn xương

100
New cards

Câu 9: Khớp giữa xương ức và các xương sườn là ví dụ của loại khớp bất động nào?
A. Khớp xơ
B. Khớp sụn
C. Khớp hàn xương
D. Khớp động

B. Khớp sụn