1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apprenticeship (n)
sự học việc, học nghề
astronaut (n)
phi hành gia
imply (v)
ngụ ý, ám chỉ
mechanic (n)
thợ sửa xe
plumber (n)
thợ sửa ống nước
psychologist (n)
nhà tâm lí học
research (v)
nghiên cứu
skincare specialist (n)
chuyên viên chăm sóc da
tutor (n)
gia sư
veterinarian (n)
bác sĩ thú y
audience (n)
khán giả
demand (n)
nhu cầu
field (n)
lĩnh vực, ngành
innovation (n)
sự đổi mới, sự cách tân
media (n)
phương tiện truyền thông đại chúng
personalized (adj)
được cá nhân hóa
podcast (n)
chương trình phát thanh trực tuyến
producer (n)
nhà sản xuất
professional (adj)
mang tính chuyên nghiệp
virtual reality (n)
thực tế ảo
faraway (adj)
xa xăm
highlight (v)
làm nổi bật
manual (adj)
thủ công, bằng tay
planet (n)
hành tinh
surgery (n)
ca phẫu thuật
vaccine (n)
vắc-xin