1/34
Học từ vựng và các cụm từ liên quan
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ancient [adj]
Cổ xưa
Fold [v]
Gấp
Improvement [n]
Sự cải tiến
Loose [adj]
Rộng
Maintain [v]
Bảo dưỡng
Match [v]
Phù hợp
Notice [n/v]
Thông báo, để ý
Pattern [n]
Họa tiết
Pile [n]
Chồng, đống
Practical [adj]
Thực tế
Rough [adj]
Thô ráp
Shape [n]
Hình dáng
Silk [n]
Lụa
Sleeve [n]
Tay áo
Smooth [adj]
Mượt
Striped [adj]
Sọc
Stretch [v]
Kéo dãn
Suit [n]
Bộ com lê
Tear [n/v]
(Chỗ) bị rách
Tight [adj]
Chật
Cut off [phr v]
Cắt bỏ
Fill up [phr v]
Làm đầy
Have on [phr v]
Mặc đồ
Leave out [phr v]
Không bao gồm
Put on [phr v]
Bắt đầu mặc đồ
Take off [phr v]
Cởi đồ ra
Try on [phr v]
Thử đồ
In fashion
Đang thịnh hành
Out of fashion
Lỗi thời
Amazed at/by [adj]
Ngạc nhiên
Involved in [adj]
Có tham dự
Disappointed with [adj]
Thất vọng với
Explain sth to [v]
Giải thích điều gì
Remind sb of [v]
Nhắc nhở ai về
An influence on [n]
Ảnh hưởng đến