DESTINATION B1 - CREATING AND BUILDING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Học từ vựng và các cụm từ liên quan

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Ancient [adj]

Cổ xưa

2
New cards

Fold [v]

Gấp

3
New cards

Improvement [n]

Sự cải tiến

4
New cards

Loose [adj]

Rộng

5
New cards

Maintain [v]

Bảo dưỡng

6
New cards

Match [v]

Phù hợp

7
New cards

Notice [n/v]

Thông báo, để ý

8
New cards

Pattern [n]

Họa tiết

9
New cards

Pile [n]

Chồng, đống

10
New cards

Practical [adj]

Thực tế

11
New cards

Rough [adj]

Thô ráp

12
New cards

Shape [n]

Hình dáng

13
New cards

Silk [n]

Lụa

14
New cards

Sleeve [n]

Tay áo

15
New cards

Smooth [adj]

Mượt

16
New cards

Striped [adj]

Sọc

17
New cards

Stretch [v]

Kéo dãn

18
New cards

Suit [n]

Bộ com lê

19
New cards

Tear [n/v]

(Chỗ) bị rách

20
New cards

Tight [adj]

Chật

21
New cards

Cut off [phr v]

Cắt bỏ

22
New cards

Fill up [phr v]

Làm đầy

23
New cards

Have on [phr v]

Mặc đồ

24
New cards

Leave out [phr v]

Không bao gồm

25
New cards

Put on [phr v]

Bắt đầu mặc đồ

26
New cards

Take off [phr v]

Cởi đồ ra

27
New cards

Try on [phr v]

Thử đồ

28
New cards

In fashion

Đang thịnh hành

29
New cards

Out of fashion

Lỗi thời

30
New cards

Amazed at/by [adj]

Ngạc nhiên

31
New cards

Involved in [adj]

Có tham dự

32
New cards

Disappointed with [adj]

Thất vọng với

33
New cards

Explain sth to [v]

Giải thích điều gì

34
New cards

Remind sb of [v]

Nhắc nhở ai về

35
New cards

An influence on [n]

Ảnh hưởng đến