1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
힘들다
vất vả, khó khăn
스트레스를 받다
bị stress
교툥사고가 나다
bị tai nạn
퇴원하다
xuất viện
이가를 가다
chuyển nhà
노트북
laptop
고장이 나다
hư hỏng
큰 고리로
to tiếng
잘못
sai lầm
생각이 나다
nghĩ ra, nhớ ra
운이 없다
ko may mắn
잠이 들다
Chìm vào giấc ngủ
지나가다
đi qua, vượt qua
놓치다
bỏ lỡ
넘어지다
ngã, đổ
졸다
Ngủ gật
종점
bến cuối, ga cuối
외우다
học thuộc lòng
답
đáp án
방송국
đài phát thanh, đài truyền hình
시간을 내다
dành thời gian
스트레스를 풀다
giải tỏa căng thẳng
무엇보다도
hơn bất cứ thứ gì
사 가다
mua và mang đi
대답하다
trả lời
당황하다
bàng hoàng, hoảng hốt
표현하다
biểu hiện
설명하다
giải thích
기분이 좋다
tâm trạng tốt
기쁘다
vui mừng
기분이 나쁘다
tâm trạng xấu
슬프다
buồn bã
즐겁다
vui vẻ
외롭다
cô đơn
창피다
xấu hổ
속상하다
đau lòng
답답하다
khó chịu, ngột ngạt
인터뷰
phỏng vấn
긴장되다
căng thẳng
걱정되다
lo lắng
화가나다
giận dữ
짜증이 나다
bực bội
지갑을 잃어버리다
mất ví
버스를 놓치다
lỡ xe bus
기회를 놓치다
bỏ lỡ cơ hội
졸리다
buồn ngủ
종점까지 가다
đến điểm cuối (bus,...)
외운 것을 잊어버리다
quên những cái đã học thuộc
늣잠을 자다
ngủ dậy muộn
인터뷰를 하다
phỏng vấn
걱정을 잊어버리다
quên đi sự lo lắng
조언해 주다
cho lời khuyên
고마운 마음을 표현하다
biểu hiện sự biết ơn