1/201
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Biodiversity (n)
Đa dạng sinh học
Biodiverse (adj)
đầy đủ sự đa dạng sinh học
Climate (n)
khí hậu
Climatic (adj)
thuộc khí hậu
Pollution (n)
sự ô nhiễm
Pollute (v)
ô nhiễm
Pollutant (n)
chất ô nhiễm
Polluting (adj)
ô nhiễm
Sustainability (n)
tính bền vững
Sustainable (adj)
bền vững
Sustain (v)
duy trì
Ecosystem (n)
hệ sinh thái
Ecological (adj)
thuộc về hệ sinh thái
Ecologist (n)
nhà sinh thái học
Ecology (n)
sinh thái học
Conservation (n)
sự bảo tồn
Conserve (v)
bảo tồn
Conservational
(adj)
thuộc về bảo tồn
Renewable (adj)
có thể tái tạo
Renew (v)
tái tạo
Renewability (n)
tính có thể tái tạo
Deforestation (n)
nạn phá rừng
Deforest (v)
phá rừng
Global warming (n)
sự nóng lên toàn cầu
Global (adj)
toàn cầu
Warm (adj)
nóng
Endangered (adj)
có nguy cơ tuyệt chủng
Endanger (v)
gây nguy hiểm
Recycling (n)
sự tái chế
Recycle (v)
tái chế
Waste (n)
rác thải
Wasteful (adj)
lãng phí
Wastefully (adv)
một cách lãng phí
Carbon footprint
(n)
dấu chân carbon
Greenhouse effect
(n)
hiệu ứng nhà kính
Greenhouse (n)
nhà kính
Degradation (n)
sự thoái hóa
Degrade (v)
làm thoái hóa
Degradable (adj)
có thể thoái hóa
Fossil fuels (n)
nhiên liệu hóa thạch
Fossil (n)
hóa thạch
Erosion (n)
sự xói mòn
Erode (v)
xói mòn
Habitat (n)
môi trường sống
Habitual (adj)
theo thói quen
Wildlife (n)
động vật hoang dã
Wild (adj)
hoang dã
Overpopulation (n)
tình trạng dân số quá đông
Overpopulate (v)
dân số quá đông
Organic (adj)
hữu cơ
Organically (adv)
một cách hữu cơ
Organism (n)
sinh vật
Defend (v)
bảo vệ
Defender (n)
người bảo vệ
Preserve (v)
bảo tồn
Preservation (n)
sự bảo tồn
Contaminate (v)
làm ô nhiễm
Contamination (n)
sự ô nhiễm
Contaminant (n)
chất ô nhiễm
Reforest (v)
trồng lại rừng
Reforestation (n)
sự trồng lại rừng
Adapt (v)
thích nghi
Adaptation (n)
sự thích nghi
Adaptable (adj)
có thể thích nghi
Flood (n)
lũ lụt
Flooded (adj)
bị ngập lụt
Flooding (n)
sự ngập lụt
Destruction (n)
sự tàn phá
Destroy (v)
phá hủy
Destructive (adj)
phá hoại
Mitigate (v)
giảm thiểu
Mitigation (n)
sự giảm thiểu
Mitigating (adj)
giảm nhẹ
Severe (adj)
nghiêm trọng
Severity (n)
sự nghiêm trọng
Biodegradable
(adj)
phân hủy sinh học
Biodegradability
(n)
tính phân hủy sinh học
Natural resources
(n)
tài nguyên thiên nhiên
Natural (adj)
thiên nhiên
Overconsumption
(n)
sự tiêu thụ quá mức
Overconsume (v)
tiêu thụ quá mức
Reusability (n)
tính tái sử dụng
Reusable (adj)
có thể tái sử dụng
Aquatic (adj)
thuộc về nước
Aquatic life (n)
cuộc sống dưới nước
Desertification (n)
sa mạc hóa
Desertify (v)
biến thành sa mạc
Energy-efficient
(adj)
tiết kiệm năng lượng
Efficiency (n)
hiệu quả
Exhaust (n)
khí thải
Exhausted (adj)
cạn kiệt
Fertile (adj)
màu mỡ
Fertility (n)
sự màu mỡ
Flora (n)
hệ thực vật
Floral (adj)
thuộc về hoa
Fauna (n)
hệ động vật
Faunal (adj)
thuộc về động vật
Geothermal (adj)
năng lượng điện nhiệt
Geothermally (adv)
thuộc về địa nhiệt
Harmful (adj)
có hại