1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit (v)
thừa nhận
arrest (v)
bắt giữ
commit (v)
phạm phải
court (n)
tòa án
criminal (n)
tội phạm
criminal (adj)
có tính phạm tội
government (n)
chính phủ
identity card (n phr)
căn cước công dân, thẻ căn cước
illegal (adj)
trái luật
politics (n)
chính trị
population (n)
dân số
protest (v)
phản đối
protest (n)
sự phản đối
resident (n)
cư dân
routine (adj)
thường lệ
society (n)
xã hội
typical (adj)
đặc trưng
vote (n)
phiếu bầu
youth club (n phr)
câu lạc bộ thanh niên
break in(to)
đột nhập
catch up (with)
bắt kịp
get away with
thoát tội
get up
dậy, xuống giường
move in
chuyển đến
put away
cất đi
wake up
thức giấc
wash up
rửa sạch
against the law
trái luật
at the age of
ở độ tuổi
in public
công khai
in response to
đáp lại
in touch (with)
liên lạc với
in your teens/twenties
ở độ tuổi thiếu niên/ độ tuổi thanh niên
agreement (n)
sự đồng thuận
belief (n)
sự tin tưởng
(un)believable
không/có thể tin được
courage (n)
dũng cảm
courageous (adj)
can đảm
equality (n)
sự công bằng
unequal (adj)
bất công
peaceful (adj)
hòa bình
peacefully (adv)
một cách hòa bình
angry (with sb) about
tức giận
guilty of
mắc tội
accuse sb of
tố cáo ai đó
blame sb for
đổ lỗi
blame sth on
đổ lỗi
criticise sb for
chỉ trích ai đó vì
forget about
quên
forgive sb for
tha thứ
invite sb to
mời ai tới dự
punish sb for
phạt ai vì
share sth with
chia sẻ gì với
smile at
cười