Thẻ ghi nhớ: THTH 3.9 - 이사

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

주거 종류

loại hình cư trú

2
New cards

개인 주택

nhà riêng

<p>nhà riêng</p>
3
New cards

연립주택

nhà liền kề

<p>nhà liền kề</p>
4
New cards

다세대주택

nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống

<p>nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống</p>
5
New cards

원룸

căn hộ một phòng

<p>căn hộ một phòng</p>
6
New cards

고시원

phòng trọ hộp diêm - dành cho h.sinh s.viên

<p>phòng trọ hộp diêm - dành cho h.sinh s.viên</p>
7
New cards

빌라

phòng trọ ở chung cư
(Nhà trọ ở chung cư tầm trung cao giành cho học sinh, sinh viên. Đặt cọc khá cao + phòng hơi hẹp nhưng đầy đủ tiện nghi ; giá tiền mỗi tháng khá mắc nhưng có cài đặt cửa khoá rất an toàn)

<p>phòng trọ ở chung cư <br>(Nhà trọ ở chung cư tầm trung cao giành cho học sinh, sinh viên. Đặt cọc khá cao + phòng hơi hẹp nhưng đầy đủ tiện nghi ; giá tiền mỗi tháng khá mắc nhưng có cài đặt cửa khoá rất an toàn)</p>
8
New cards

아파트

căn hộ chung cư - cao tầng
(Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn)

<p>căn hộ chung cư - cao tầng<br>(Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn)</p>
9
New cards

거주 형태

hình thức cư trú

10
New cards

전세

thuê có đặt cọc một lần
(không phải trả tiền thuê nhà hàng tháng)

11
New cards

월세

thuê trả tiền theo tháng

12
New cards

하숙

ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)

13
New cards

자취

ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

14
New cards

이사(하다)

chuyển nhà, dọn nhà

<p>chuyển nhà, dọn nhà</p>
15
New cards

부동산 소개소 (= 부동산 중개소)

văn phòng bất động sản

16
New cards

계약하다

ký hợp đồng

<p>ký hợp đồng</p>
17
New cards

계약서

hợp đồng
(bản hợp đồng, bản khế ước)

<p>hợp đồng<br>(bản hợp đồng, bản khế ước)</p>
18
New cards

계약금

tiền đặt cọc - hợp đồng
(Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng)

19
New cards

보증금

tiền đặt cọc - đảm bảo, ký quỹ

20
New cards

이삿짐

đồ đạc cần chuyển (khi dọn nhà)

<p>đồ đạc cần chuyển (khi dọn nhà)</p>
21
New cards

이삿짐센터

trung tâm dịch vụ chuyển nhà

22
New cards

포장 이사

(dịch vụ) chuyển nhà trọn gói

23
New cards

집을 구하다

tìm nhà

<p>tìm nhà</p>
24
New cards

집이 나가다

nhà được bán

<p>nhà được bán</p>
25
New cards

잔금을 치르다
(=> 치러요, 치렀어요 ...)

trả nốt phần tiền còn lại

26
New cards

짐을 싸다

đóng gói đồ đạc

<p>đóng gói đồ đạc</p>
27
New cards

짐을 싣다

chất hành lý, đồ đạc

<p>chất hành lý, đồ đạc</p>
28
New cards

짐을 옮기다

chuyển đồ

<p>chuyển đồ</p>
29
New cards

짐을 풀다

tháo, dỡ đồ đạc

<p>tháo, dỡ đồ đạc</p>
30
New cards

짐을 정리하다

sắp xếp đồ đạc

<p>sắp xếp đồ đạc</p>
31
New cards

집 시설

đồ dùng gia đình

32
New cards

보일러

hệ thống sưởi ấm và cung cấp nước nóng

<p>hệ thống sưởi ấm và cung cấp nước nóng</p>
33
New cards

남향집

nhà hướng nam

34
New cards

마당

sân

<p>sân</p>
35
New cards

주차장

bãi đậu xe

<p>bãi đậu xe</p>
36
New cards

개별난방

hệ thống sưởi riêng

<p>hệ thống sưởi riêng</p>
37
New cards

중앙난방

hệ thống sưởi trung tâm

<p>hệ thống sưởi trung tâm</p>
38
New cards

물이 새다

(v) rò rỉ nước, bị dột (khi trời mưa)

<p>(v) rò rỉ nước, bị dột (khi trời mưa)</p>
39
New cards

햇볕

ánh nắng mặt trời

<p>ánh nắng mặt trời</p>
40
New cards

세면대

bồn rửa mặt

<p>bồn rửa mặt</p>
41
New cards

귀찮다

(a) phiền phức, rắc rối, bực mình

<p>(a) phiền phức, rắc rối, bực mình</p>
42
New cards

졸업반

sinh viên sắp tốt nghiệp

43
New cards

빈손

tay không, tay trắng

<p>tay không, tay trắng</p>
44
New cards

마루

sàn nhà - làm bằng gỗ của Hàn Quốc

<p>sàn nhà - làm bằng gỗ của Hàn Quốc</p>
45
New cards

온돌

hệ thống sưởi ấm sàn - ondol

46
New cards

가루비누

bột giặt

<p>bột giặt</p>
47
New cards

관리비

phí quản lý

48
New cards

관습

tập quán - thói quen
(Cách thức sinh hoạt hay quy phạm xã hội được gìn giữ và lưu truyền qua một thời gian dài trong một xã hội)

<p>tập quán - thói quen<br>(Cách thức sinh hoạt hay quy phạm xã hội được gìn giữ và lưu truyền qua một thời gian dài trong một xã hội)</p>
49
New cards

난방비

phí sưởi ấm, phí lò sưởi

50
New cards

도보

(n) sự đi bộ, sự đi dạo

51
New cards

떡을 돌리다

chia bánh teok cho láng giềng

<p>chia bánh teok cho láng giềng</p>
52
New cards

문의하다

(v) hỏi, thắc mắc

<p>(v) hỏi, thắc mắc</p>
53
New cards

보험 가입

tham gia bảo hiểm

54
New cards

부담을 줄이다

giảm gánh nặng

55
New cards

분실되다

bị thất lạc

56
New cards

사라지다

(v) biến mất, mất hút, tiêu tan

<p>(v) biến mất, mất hút, tiêu tan</p>
57
New cards

세제

chất giặt tẩy, xà phòng giặt

<p>chất giặt tẩy, xà phòng giặt</p>
58
New cards

신축

(n) mới xây dựng

59
New cards

안심하다

an tâm, yên tâm

60
New cards

역세권

khu vực quanh ga
(Khu vực người ta đi lại nhiều ở xung quanh ga tàu điện ngầm hay ga xe lửa)

<p>khu vực quanh ga<br>(Khu vực người ta đi lại nhiều ở xung quanh ga tàu điện ngầm hay ga xe lửa)</p>
61
New cards

요청하다

(v) yêu cầu

62
New cards

이사 비용

chi phí chuyển nhà

63
New cards

이웃

hàng xóm, láng giềng

64
New cards

저렴하다

(adj)
(giá) rẻ, (giá) phải chăng

65
New cards

적응하다

(v) thích ứng

66
New cards

전망

1. triển vọng, tầm nhìn
2. sự tiên đoán, sự dự đoán

67
New cards

전액 배상

(n) bồi thường toàn bộ

68
New cards

점검하다

(v) rà soát, kiểm tra

69
New cards

제공하다

(v) cung cấp, biếu tặng

70
New cards

주변 환경

môi trường xung quanh

71
New cards

주택가

khu nhà ở, khu dân cư

72
New cards

집들이

tiệc tân gia

73
New cards

파손되다

bị lỗi, bị hỏng

74
New cards

편의 시설

(n) tiện nghi (thiết bị)

75
New cards

해결되다

được giải quyết