1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
주거 종류
loại hình cư trú
개인 주택
nhà riêng
연립주택
nhà liền kề
다세대주택
nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống
원룸
căn hộ một phòng
고시원
phòng trọ hộp diêm - dành cho h.sinh s.viên
빌라
phòng trọ ở chung cư
(Nhà trọ ở chung cư tầm trung cao giành cho học sinh, sinh viên. Đặt cọc khá cao + phòng hơi hẹp nhưng đầy đủ tiện nghi ; giá tiền mỗi tháng khá mắc nhưng có cài đặt cửa khoá rất an toàn)
아파트
căn hộ chung cư - cao tầng
(Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn)
거주 형태
hình thức cư trú
전세
thuê có đặt cọc một lần
(không phải trả tiền thuê nhà hàng tháng)
월세
thuê trả tiền theo tháng
하숙
ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
자취
ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)
이사(하다)
chuyển nhà, dọn nhà
부동산 소개소 (= 부동산 중개소)
văn phòng bất động sản
계약하다
ký hợp đồng
계약서
hợp đồng
(bản hợp đồng, bản khế ước)
계약금
tiền đặt cọc - hợp đồng
(Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng)
보증금
tiền đặt cọc - đảm bảo, ký quỹ
이삿짐
đồ đạc cần chuyển (khi dọn nhà)
이삿짐센터
trung tâm dịch vụ chuyển nhà
포장 이사
(dịch vụ) chuyển nhà trọn gói
집을 구하다
tìm nhà
집이 나가다
nhà được bán
잔금을 치르다
(=> 치러요, 치렀어요 ...)
trả nốt phần tiền còn lại
짐을 싸다
đóng gói đồ đạc
짐을 싣다
chất hành lý, đồ đạc
짐을 옮기다
chuyển đồ
짐을 풀다
tháo, dỡ đồ đạc
짐을 정리하다
sắp xếp đồ đạc
집 시설
đồ dùng gia đình
보일러
hệ thống sưởi ấm và cung cấp nước nóng
남향집
nhà hướng nam
마당
sân
주차장
bãi đậu xe
개별난방
hệ thống sưởi riêng
중앙난방
hệ thống sưởi trung tâm
물이 새다
(v) rò rỉ nước, bị dột (khi trời mưa)
햇볕
ánh nắng mặt trời
세면대
bồn rửa mặt
귀찮다
(a) phiền phức, rắc rối, bực mình
졸업반
sinh viên sắp tốt nghiệp
빈손
tay không, tay trắng
마루
sàn nhà - làm bằng gỗ của Hàn Quốc
온돌
hệ thống sưởi ấm sàn - ondol
가루비누
bột giặt
관리비
phí quản lý
관습
tập quán - thói quen
(Cách thức sinh hoạt hay quy phạm xã hội được gìn giữ và lưu truyền qua một thời gian dài trong một xã hội)
난방비
phí sưởi ấm, phí lò sưởi
도보
(n) sự đi bộ, sự đi dạo
떡을 돌리다
chia bánh teok cho láng giềng
문의하다
(v) hỏi, thắc mắc
보험 가입
tham gia bảo hiểm
부담을 줄이다
giảm gánh nặng
분실되다
bị thất lạc
사라지다
(v) biến mất, mất hút, tiêu tan
세제
chất giặt tẩy, xà phòng giặt
신축
(n) mới xây dựng
안심하다
an tâm, yên tâm
역세권
khu vực quanh ga
(Khu vực người ta đi lại nhiều ở xung quanh ga tàu điện ngầm hay ga xe lửa)
요청하다
(v) yêu cầu
이사 비용
chi phí chuyển nhà
이웃
hàng xóm, láng giềng
저렴하다
(adj)
(giá) rẻ, (giá) phải chăng
적응하다
(v) thích ứng
전망
1. triển vọng, tầm nhìn
2. sự tiên đoán, sự dự đoán
전액 배상
(n) bồi thường toàn bộ
점검하다
(v) rà soát, kiểm tra
제공하다
(v) cung cấp, biếu tặng
주변 환경
môi trường xung quanh
주택가
khu nhà ở, khu dân cư
집들이
tiệc tân gia
파손되다
bị lỗi, bị hỏng
편의 시설
(n) tiện nghi (thiết bị)
해결되다
được giải quyết