1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
稽古
けいこ - Luyện tập, rèn luyện
敬語
けいご - Kính ngữ
蛍光灯
けいこうとう - Đèn huỳnh quang
形式
けいしき - Hình thức, kiểu, mẫu
継続
けいぞく - Kế tục, tiếp tục
毛糸
けいと - Sợi len
経度
けいど - Kinh độ
系統
けいとう - Hệ thống, dòng dõi
芸能
げいのう - Nghệ thuật, nghệ năng
競馬
けいば - Đua ngựa
警備
けいび - Bảo vệ, cảnh bị
形容詞
けいようし - Tính từ
形容動詞
けいようどうし - Tính từ đuôi な
外科
げか - Ngoại khoa
毛皮
けがわ - Da lông thú
激増
げきぞう - Tăng đột biến
下車
げしゃ - Xuống xe
下旬
げじゅん - 10 ngày cuối tháng
下水
げすい - Nước thải, cống rãnh
削る
けずる - Gọt, cắt, giảm bớt
桁
けた - Chữ số, nhịp cầu, xà nhà
下駄
げた - Guốc gỗ Nhật
血圧
けつあつ - Huyết áp
血液
けつえき - Máu
月給
げっきゅう - Lương tháng
傑作
けっさく - Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc
月末
げつまつ - Cuối tháng
気配
けはい - Cảm giác, linh cảm
下品
げひん - Thô tục, kém phẩm chất
煙い
けむい - Khói, ngột ngạt
蹴る
ける - Đá (bóng, vật gì đó)
けれど/けれども
けれど/けれども - Nhưng, tuy nhiên
険しい
けわしい - Dốc, hiểm trở, nghiêm khắc
見学
けんがく - Tham quan, kiến tập
謙虚
けんきょ - Khiêm tốn
原稿
げんこう - Bản thảo, bản viết tay
原産
げんさん - Nơi sản xuất, nơi xuất xứ
原始
げんし - Nguyên thủy, sơ khai
研修
けんしゅう - Thực tập, đào tạo
厳重
げんじゅう - Nghiêm ngặt, nghiêm trọng
謙遜
けんそん - Khiêm nhường
県庁
けんちょう - Ủy ban tỉnh, cơ quan tỉnh
限度
げんど - Giới hạn, mức độ
現に
げんに - Thực sự là, thực tế là
顕微鏡
けんびきょう - Kính hiển vi
原理
げんり - Nguyên lý, nguyên tắc
原料
げんりょう - Nguyên liệu
碁
ご - Cờ vây
恋しい
こいしい - Nhớ nhung, yêu mến
請う
こう - Yêu cầu, nhờ vả