501-550

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

稽古

けいこ - Luyện tập, rèn luyện

2
New cards

敬語

けいご - Kính ngữ

3
New cards

蛍光灯

けいこうとう - Đèn huỳnh quang

4
New cards

形式

けいしき - Hình thức, kiểu, mẫu

5
New cards

継続

けいぞく - Kế tục, tiếp tục

6
New cards

毛糸

けいと - Sợi len

7
New cards

経度

けいど - Kinh độ

8
New cards

系統

けいとう - Hệ thống, dòng dõi

9
New cards

芸能

げいのう - Nghệ thuật, nghệ năng

10
New cards

競馬

けいば - Đua ngựa

11
New cards

警備

けいび - Bảo vệ, cảnh bị

12
New cards

形容詞

けいようし - Tính từ

13
New cards

形容動詞

けいようどうし - Tính từ đuôi な

14
New cards

外科

げか - Ngoại khoa

15
New cards

毛皮

けがわ - Da lông thú

16
New cards

激増

げきぞう - Tăng đột biến

17
New cards

下車

げしゃ - Xuống xe

18
New cards

下旬

げじゅん - 10 ngày cuối tháng

19
New cards

下水

げすい - Nước thải, cống rãnh

20
New cards

削る

けずる - Gọt, cắt, giảm bớt

21
New cards

けた - Chữ số, nhịp cầu, xà nhà

22
New cards

下駄

げた - Guốc gỗ Nhật

23
New cards

血圧

けつあつ - Huyết áp

24
New cards

血液

けつえき - Máu

25
New cards

月給

げっきゅう - Lương tháng

26
New cards

傑作

けっさく - Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc

27
New cards

月末

げつまつ - Cuối tháng

28
New cards

気配

けはい - Cảm giác, linh cảm

29
New cards

下品

げひん - Thô tục, kém phẩm chất

30
New cards

煙い

けむい - Khói, ngột ngạt

31
New cards

蹴る

ける - Đá (bóng, vật gì đó)

32
New cards

けれど/けれども

けれど/けれども - Nhưng, tuy nhiên

33
New cards

険しい

けわしい - Dốc, hiểm trở, nghiêm khắc

34
New cards

見学

けんがく - Tham quan, kiến tập

35
New cards

謙虚

けんきょ - Khiêm tốn

36
New cards

原稿

げんこう - Bản thảo, bản viết tay

37
New cards

原産

げんさん - Nơi sản xuất, nơi xuất xứ

38
New cards

原始

げんし - Nguyên thủy, sơ khai

39
New cards

研修

けんしゅう - Thực tập, đào tạo

40
New cards

厳重

げんじゅう - Nghiêm ngặt, nghiêm trọng

41
New cards

謙遜

けんそん - Khiêm nhường

42
New cards

県庁

けんちょう - Ủy ban tỉnh, cơ quan tỉnh

43
New cards

限度

げんど - Giới hạn, mức độ

44
New cards

現に

げんに - Thực sự là, thực tế là

45
New cards

顕微鏡

けんびきょう - Kính hiển vi

46
New cards

原理

げんり - Nguyên lý, nguyên tắc

47
New cards

原料

げんりょう - Nguyên liệu

48
New cards

ご - Cờ vây

49
New cards

恋しい

こいしい - Nhớ nhung, yêu mến

50
New cards

請う

こう - Yêu cầu, nhờ vả

51
New cards