1/10
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
assume
giả định
react positively to feedback
phản ứng tích cự trước các ý kiến
Apprentice
người học nghề
mentor
cố vấn
Don't mind + ving
không phiền
approachable
cởi mở
Probationary
trong giai đoạn thử thách, thử việc
Eligible
đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn, hoặc đủ điều kiện
personal circumstances
hoàn cảnh cá nhân
Personal circumstances
càng nhiều người càng tốt
Apprenticeship
một hình thức đào tạo nghề kết hợp giữa học lý thuyết song song với thực hành tại nơi làm việc