1/45
27/10/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cinnamon (n)
quế
fragrant (a)
thơm
spice (n)
gia vị
funeral (n)
đám tang
additive (n)
chất phụ gia
Mediterranean (n)
Địa Trung Hải
fort (n)/fɔːt/pháo đài
diminish (v)
giảm
indication (n)ngụ ý
merchant (n)
thương nhân
reinforce (v)
củng cố
mate (v,n)
tìm bạn đời ( con vật ), bạn đời
trigger (v)
châm ngòi, gây ra
circumstance (n) = situation
tình huống
groundbreaking (a)
mang tính đột phá
anonymous (a)
ẩn danh
guarantee (v)
bảo đảm
nasal (a)
liên quan đến mũi
oral (a)
liên quan đến miệng
charitable (a)
khoan dung, độ lượng
inhale (v)
hít vào
administer (v)
quản lí, điều hành
dispose (v)
tống khứ, bỏ
disposition (n)
tính khí, khuynh hướng
dose (n)
liều ( thuốc )
bias (n)
sự thiên vị
nuanced (a)
sắc thái, tinh tế, phức tạp
perplexing (a)
phức tạp
perplex (v)
làm cho phức tạp, làm cho bối rối
molecule (n)
phân tử
primitive (a)
cơ bản, nguyên thủy, thô sơ
manifest (v) = show
thể hiện
envy (v,n)
ghen tị
exploit (v)
khai thác
retain (v) = keep = maintain
giữ, duy trì
attribute (n)
thuộc tính, đặc điểm
address (v)
giải quyết
economic downturn (nphr)
suy thoái kinh tế
conventional (a)
truyền thống
in response to
để phản hồi lại
retailer (n)
nhà bán lẻ
accumulate (v)
tích lũy, chất đống
amateur (n)
nghiệp dư
counteract (v)
chống lại
reaffirm (v)
tái xác nhận
transcend (v)
vượt, vượt quá