1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambitious (a)
tham vọng
be close to (a)
gần gũi với
be in touch with (v)
liên lạc với
blunt (a)
thẳng thửng
clever (a)
thông minh
creative (a)
sáng tạo
fall out with
mâu thuẫn, bất đồng
get on with (v)
tiếp tục với
good fun (n)
sự vui vẻ
grow apart from (v)
muốn giữ khoảng cách, rời xa ai đó
grow up together/with (v)
lớn lên cùng/với
hard-working (a)
chăm chỉ
impatient (a)
thiếu kiên nhẫn
judgemental (a)
hay phán xét
look up to (v)
look up to
nosy (a)
tọc mạch, tò mò
open-minded (a)
cởi mở
outgoing (a)
hướng ngoại
over-sensitive (a)
quá nhạy cảm
reliable (a)
đáng tin cậy
self-assured (a)
tự tin
sociable (a)
hòa đồng, xã hội
stingy (a)
keo kiệt
take after (v)
giống với ai đó