1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dutiful (adj) (từ gốc: duty)
vâng lời
dutifully (adv)
hành động được thực hiện với tinh thần trách nhiệm, sự vâng lời và sẵn sàng hoàn thành nghĩa vụ hoặc bổn phận
exemplification (n) (từ gốc: Example)
bản sao (văn kiện)
exemplary (adj) (từ gốc: Example)
mẫu mực, gương mẫu
exemplify (v) (từ gốc: Example)
làm ví dụ minh họa
Govern (v)
quản lý
governor (n)
người quản lý
gorverness (n)
cô giáo trông trẻ
governing (adj)
cai quản
governmental (adj)
thuộc về chính phủ
ungovernable (adj)
bất trị
misgovern (V)
quản lý tồi