Thẻ ghi nhớ: Unit 15 - Vocab - Buying and Selling | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

bargain (n)

sự mặc cả, trả giá

<p>sự mặc cả, trả giá</p>
2
New cards

brand (n)

nhãn hàng

<p>nhãn hàng</p>
3
New cards

catalouge (n)

danh sách các mặt hàng, mẫu mã

<p>danh sách các mặt hàng, mẫu mã</p>
4
New cards

change (n)

tiền thừa

tiền lẻ

<p>tiền thừa</p><p>tiền lẻ</p>
5
New cards

coin (n)

tiền xu

<p>tiền xu</p>
6
New cards

debt (n)

khoản nợ

7
New cards

demand (v)

yêu cầu, đòi hỏi (mạnh mẽ, kiên quyết)

<p>yêu cầu, đòi hỏi (mạnh mẽ, kiên quyết)</p>
8
New cards

on demand

theo yêu cầu

9
New cards

fee (n)

tiền thù lao, học phí

<p>tiền thù lao, học phí</p>
10
New cards

fortune (n)

số tiền lớn

<p>số tiền lớn</p>
11
New cards

make a fortune in sth

kiếm một số tiền lớn từ ....

12
New cards

invest (v)

đầu tư

<p>đầu tư</p>
13
New cards

obtain (v)

đạt được

<p>đạt được</p>
14
New cards

owe (v)

nợ

<p>nợ</p>
15
New cards

[pay off / clear] a debt

trả nợ

16
New cards

a debt of gratitude

món nợ ân tình

17
New cards

own (v)

sở hữu

<p>sở hữu</p>
18
New cards

pint

(1 squart = 2 pint)

(1 gallon = 4 squart)

đơn vị (tính bằng sữa) ~ 473ml / pint

<p>đơn vị (tính bằng sữa) ~ 473ml / pint</p>
19
New cards

profit (n)

lợi nhuận

<p>lợi nhuận</p>
20
New cards

property (n)

tài sản

<p>tài sản</p>
21
New cards

purchase (v)

mua

<p>mua</p>
22
New cards

receipt (n)

hóa đơn

<p>hóa đơn</p>
23
New cards

require (v)

yêu cầu, đòi hỏi (trang trọng)

<p>yêu cầu, đòi hỏi (trang trọng)</p>
24
New cards

save (v)

tiết kiệm

<p>tiết kiệm</p>
25
New cards

supply (v)

cung cấp

<p>cung cấp</p>
26
New cards

variety (n)

sự đa dạng

<p>sự đa dạng</p>
27
New cards

waste (v)

phung phí

<p>phung phí</p>
28
New cards

pocket money (n)

tiền tiêu vặt

<p>tiền tiêu vặt</p>
29
New cards

lawyer (n)

luật sư

<p>luật sư</p>
30
New cards

add up (phr)

tổng cộng

31
New cards

come back (from) ... (phr)

trở lại từ

<p>trở lại từ</p>
32
New cards

give away (phr)

cho đi

33
New cards

hurry up (phr)

nhanh chóng, vội vã

34
New cards

pay (sb) back (phr)

trả lại tiền cho (ai)

35
New cards

take back (phr)

trả lại vị trí ban đầu

36
New cards

take down (phr)

gỡ bỏ

37
New cards

special business seminar

hội thảo kinh doanh đặc biệt

38
New cards

a certain way

một cách riêng biệt

39
New cards

powder (n)

bột

<p>bột</p>
40
New cards

whether

liệu rằng

41
New cards

judge (v)

nhận định, phán đoán

42
New cards

label (n)

nhãn, nhãn dán

<p>nhãn, nhãn dán</p>
43
New cards

attend (v)

tham dự

<p>tham dự</p>
44
New cards

charge (n)

phí, khoản thu

<p>phí, khoản thu</p>
45
New cards

assistant (n)

trợ lý

<p>trợ lý</p>
46
New cards

a bit of

một chút, một ít

47
New cards

lots of bargain

nhiều món hời (giá rẻ)

48
New cards

apparently (adv)

hình như
nghe nói là