1/27
House and Home - Speaking
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be within walking distance
ở trong khoảng cách có thể đi bộ tới, gần đến mức có thể đi bộ được
Ví dụ: The supermarket is within walking distance of my house.
→ Siêu thị ở gần nhà tôi đến mức có thể đi bộ đến được.
facilitate my work
tạo điều kiện, giúp cho công việc của tôi thuận lợi hơn
Ví dụ: The new software will facilitate my work and save a lot of time.
→ Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của tôi và tiết kiệm rất nhiều thời gian.
each has its own perks
mỗi cái đều có ưu điểm riêng
Ví dụ: Living in the city or the countryside, each has its own perks.
→ Sống ở thành phố hay nông thôn, mỗi nơi đều có ưu điểm riêng.
south-facing (a)
hướng về phía nam
Ví dụ: I prefer a south-facing bedroom because it gets more sunlight.
well-equipped kitchen
nhà bếp được trang bị đầy đủ tiện nghi
Ví dụ: Our apartment has a well-equipped kitchen with modern appliances.
→ Căn hộ của chúng tôi có một nhà bếp được trang bị đầy đủ với các thiết bị hiện đại.
a perfect example of
một ví dụ hoàn hảo về
Ví dụ: This house is a perfect example of sustainable architecture.
→ Ngôi nhà này là một ví dụ hoàn hảo về kiến trúc bền vững.
my house is a perfect example of modern architecture with simple interior design.
Nhà tôi là một ví dụ hoàn hảo về kiến trúc hiện đại với thiết kế nội thất đơn giản.
cheer up my mood
làm tâm trạng tôi vui lên
Ví dụ: Listening to music always cheers up my mood after a long day.
→ Nghe nhạc luôn làm tôi vui lên sau một ngày dài.
hit the spot
đúng cái mình cần, thỏa mãn hoàn hảo
Ví dụ: This cold drink really hits the spot on a hot day.
→ Ly nước lạnh này đúng là thứ tôi cần vào một ngày nóng.
have no intention of
không có ý định làm gì
Ví dụ: I have no intention of selling my house.
→ Tôi không có ý định bán nhà.
If it's possible, I gotta say I want more space.
Nếu có thể, tôi phải nói là tôi muốn nhiều không gian hơn.
comfort zone
vùng an toàn, nơi mình cảm thấy thoải mái, không bị thử thách
Ví dụ: You need to step out of your comfort zone to grow.
→ Bạn cần bước ra khỏi vùng an toàn của mình để phát triển.
chill out
thư giãn, nghỉ ngơi, thả lỏng
Ví dụ: Let’s just chill out and watch a movie tonight.
→ Hãy thư giãn và xem phim tối nay nhé.
well-appointed detached house
nhà riêng được trang bị đầy đủ tiện nghi
plenty of modern amenities
nhiều tiện nghi hiện đại
bright, south-facing living room
phòng khách sáng sủa, hướng nam
fully equipped kitchen
bếp được trang bị đầy đủ
spacious bedroom
phòng ngủ rộng rãi
great example of contemporary design
ví dụ tuyệt vời về thiết kế đương đại
minimalist interior
nội thất tối giản
warm and lively
ấm cúng và sinh động
indoor plants, fresh flowers
cây trồng trong nhà, hoa tươi
lift my mood
làm tâm trạng tôi tốt lên
each of which feels like a little retreat
mỗi phòng đều mang lại cảm giác như một nơi nghỉ ngơi nhỏ.
clean lines
đường nét gọn gàng
keep everything simple and uncluttered
giữ mọi thứ đơn giản và gọn gàng, không bừa bộn.
make the space feel warm and lively
làm cho không gian trở nên ấm cúng và sinh động.
I’ve placed a variety of indoor plants and fresh flowers around the house
Tôi đã đặt nhiều loại cây trong nhà và hoa tươi xung quanh nhà.