19-9-2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

House and Home - Speaking

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

be within walking distance

  • ở trong khoảng cách có thể đi bộ tới, gần đến mức có thể đi bộ được

  • Ví dụ: The supermarket is within walking distance of my house.
    → Siêu thị ở gần nhà tôi đến mức có thể đi bộ đến được.

2
New cards

facilitate my work

  • tạo điều kiện, giúp cho công việc của tôi thuận lợi hơn

  • Ví dụ: The new software will facilitate my work and save a lot of time.
    → Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của tôi và tiết kiệm rất nhiều thời gian. 

3
New cards

each has its own perks

  • mỗi cái đều có ưu điểm riêng

  • Ví dụ: Living in the city or the countryside, each has its own perks.
    → Sống ở thành phố hay nông thôn, mỗi nơi đều có ưu điểm riêng.

4
New cards

south-facing (a)

  • hướng về phía nam

  • Ví dụ: I prefer a south-facing bedroom because it gets more sunlight.

5
New cards

well-equipped kitchen

  • nhà bếp được trang bị đầy đủ tiện nghi

  • Ví dụ: Our apartment has a well-equipped kitchen with modern appliances.
    → Căn hộ của chúng tôi có một nhà bếp được trang bị đầy đủ với các thiết bị hiện đại.

6
New cards

a perfect example of

  • một ví dụ hoàn hảo về

  • Ví dụ: This house is a perfect example of sustainable architecture.
    → Ngôi nhà này là một ví dụ hoàn hảo về kiến trúc bền vững. 

7
New cards

my house is a perfect example of modern architecture with simple interior design.

Nhà tôi là một ví dụ hoàn hảo về kiến trúc hiện đại với thiết kế nội thất đơn giản. 

8
New cards

cheer up my mood

  • làm tâm trạng tôi vui lên

  • Ví dụ: Listening to music always cheers up my mood after a long day.
    → Nghe nhạc luôn làm tôi vui lên sau một ngày dài. 

9
New cards

hit the spot

  • đúng cái mình cần, thỏa mãn hoàn hảo

  • Ví dụ: This cold drink really hits the spot on a hot day.
    → Ly nước lạnh này đúng là thứ tôi cần vào một ngày nóng. 

10
New cards

have no intention of

  • không có ý định làm gì

  • Ví dụ: I have no intention of selling my house.
    → Tôi không có ý định bán nhà.

11
New cards

If it's possible, I gotta say I want more space. 

Nếu có thể, tôi phải nói là tôi muốn nhiều không gian hơn.

12
New cards

comfort zone 

  • vùng an toàn, nơi mình cảm thấy thoải mái, không bị thử thách

  • Ví dụ: You need to step out of your comfort zone to grow.
    → Bạn cần bước ra khỏi vùng an toàn của mình để phát triển. 

13
New cards

chill out

  • thư giãn, nghỉ ngơi, thả lỏng

  • Ví dụ: Let’s just chill out and watch a movie tonight.
    → Hãy thư giãn và xem phim tối nay nhé. 

14
New cards

well-appointed detached house

nhà riêng được trang bị đầy đủ tiện nghi

15
New cards

plenty of modern amenities

nhiều tiện nghi hiện đại

16
New cards

bright, south-facing living room

phòng khách sáng sủa, hướng nam

17
New cards

fully equipped kitchen

bếp được trang bị đầy đủ

18
New cards

spacious bedroom

phòng ngủ rộng rãi

19
New cards

great example of contemporary design

ví dụ tuyệt vời về thiết kế đương đại

20
New cards

minimalist interior

nội thất tối giản 

21
New cards

warm and lively

ấm cúng và sinh động

22
New cards

indoor plants, fresh flowers

cây trồng trong nhà, hoa tươi

23
New cards

lift my mood

làm tâm trạng tôi tốt lên

24
New cards

each of which feels like a little retreat

mỗi phòng đều mang lại cảm giác như một nơi nghỉ ngơi nhỏ.

25
New cards

clean lines

đường nét gọn gàng 

26
New cards

keep everything simple and uncluttered

giữ mọi thứ đơn giản và gọn gàng, không bừa bộn.

27
New cards

make the space feel warm and lively

làm cho không gian trở nên ấm cúng và sinh động.

28
New cards

I’ve placed a variety of indoor plants and fresh flowers around the house

Tôi đã đặt nhiều loại cây trong nhà và hoa tươi xung quanh nhà.

Explore top flashcards