Collections and patterns unit 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

wheelchair access 

lối vào làm cho xe lăn 

2
New cards

make a break

quyết định rời bỏ

3
New cards

a welcome break from

sự nghỉ ngơi dễ chịu

4
New cards

change sth into

biến đổi thành cái gì

5
New cards

change sth for

thay thế cái gì bằng cái gì

6
New cards

make a change 

thực hiện 1 thay đổi 

7
New cards

undergo a change

đã trải qua nhiều thay đổi

8
New cards

change for the better / worse

thay đổi để tốt hơn hoặc tệ hơn

9
New cards

against the clock 

chạy đua với thời gian 

10
New cards

around the clock

suốt ngày đêm

11
New cards

clockwise

theo chiều kim đồng hồ 

12
New cards

clockwork

theo như quy luật, đều đặn như kim đồng hồ

13
New cards

keep sth up to date

luôn cập nhật

14
New cards

set a date

đặt ngày

15
New cards

fix a date

định ngày

16
New cards

go on / make a date with sb

đã hẹn hò với ai

17
New cards

demand sth from sth 

yêu cầu cái gì 

18
New cards

make a demand

đưa ra yêu cầu

19
New cards

in demand

ưa chuộng

20
New cards

on demand 

theo yêu cầu 

21
New cards

have the energy to do

không có đủ khả năng làm gì

22
New cards

put / throw your energy into

đổ sức vào cái gì 

23
New cards

energy crisis

khủng hoảng năng lượng

24
New cards

energy need

nhu cầu năng lượng

25
New cards

form an impression of sth 

hình thành ấn tượng

26
New cards

take / assume the form of

mang hình thức hoặc phát triển cái gì

27
New cards

fill in / out a form

điền vào mẫu đơn

28
New cards

in the form of 

dưới hình dạng 

29
New cards

in good / bad form

thái độ tốt / xấu

30
New cards

a good many

nhiều

31
New cards

for sb’s own good

vì lợi ích của ai

32
New cards

a good few

khá nhiều

33
New cards

it’s no good doing 

không có ích khi làm gì 

34
New cards

get / come to know

làm quen , bắt đầu biết đến

35
New cards

in the know

có thông tin hoặc biết rõ 

36
New cards

know-how

có kỹ năng

37
New cards

lead sb into

dẫn ai đó vào việc gì

38
New cards

lead the way / world 

dẫn đầu hoặc dẫn đường 

39
New cards

lead to / down / through

dẫn đến / dẫn qua

40
New cards

take / hold the lead

chủ động / nắm quyền kiểm soát

41
New cards

follow the head 

theo gương ai 

42
New cards

in the lead

dẫn đầu

43
New cards

link sb / sth to / with

liên kết ai / cái gì với cái gì 

44
New cards

click on / follow a link

nhấp chuột vào và theo dõi 1 liên kết

45
New cards

find / prove / establish a link between

một liên kết giữa 

46
New cards

change / swape place with

muốn đổi vị trí

47
New cards

take the place of

thay thế cho

48
New cards

take sb’s place 

đảm nhận vị trí 

49
New cards

put sth into place

đưa vào thành lập / thực hiện

50
New cards

out of place

lạc lõng , không đúng chỗ

51
New cards

no place for 

không có chỗ cho 

52
New cards

in the process of doing sth

đang trong quá trình làm gì

53
New cards

peace process

quá trình đàm phán hòa bình

54
New cards

a process of elimination 

quá trình loại trừ 

55
New cards

serve a purpose

phục vụ cho mục đích của ai

56
New cards

sb’s purpose in doing

mục đích của ai khi làm gì

57
New cards

a sense of purpose 

cảm giác có mục đích rõ ràng 

58
New cards

escape from reality

trốn tránh thực tế

59
New cards

in reality

trong thực tế , thực ra

60
New cards

virtual reality 

thực tế ảo 

61
New cards

a tool for doing sth

công cụ để làm gì

62
New cards

a tool of

một công cụ

63
New cards

toolbar

thanh công cụ 

64
New cards

tool kit

bộ dụng cụ

65
New cards

tool box

hộp dụng cụ

66
New cards

use sth properly

sử dụng hợp lý 

67
New cards

have many uses

nhiều công cụ

68
New cards

in use

được sử dụng

69
New cards

of use 

có ích 

70
New cards

suft the web

lướt web

71
New cards

World wide Web

mạng lưới toàn cầu

72
New cards

web blog

nhật ký lướt wed 

73
New cards

take the wheel

nắm quyền quyển soát

74
New cards

at / behind the wheel

lái xe / điều khiển phương tiện

75
New cards

on wheels 

di chuyển trơn tru , dễ dàng có bánh xe 

76
New cards

wheel of fortune

bánh xe số phận