1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wheelchair access
lối vào làm cho xe lăn
make a break
quyết định rời bỏ
a welcome break from
sự nghỉ ngơi dễ chịu
change sth into
biến đổi thành cái gì
change sth for
thay thế cái gì bằng cái gì
make a change
thực hiện 1 thay đổi
undergo a change
đã trải qua nhiều thay đổi
change for the better / worse
thay đổi để tốt hơn hoặc tệ hơn
against the clock
chạy đua với thời gian
around the clock
suốt ngày đêm
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
theo như quy luật, đều đặn như kim đồng hồ
keep sth up to date
luôn cập nhật
set a date
đặt ngày
fix a date
định ngày
go on / make a date with sb
đã hẹn hò với ai
demand sth from sth
yêu cầu cái gì
make a demand
đưa ra yêu cầu
in demand
ưa chuộng
on demand
theo yêu cầu
have the energy to do
không có đủ khả năng làm gì
put / throw your energy into
đổ sức vào cái gì
energy crisis
khủng hoảng năng lượng
energy need
nhu cầu năng lượng
form an impression of sth
hình thành ấn tượng
take / assume the form of
mang hình thức hoặc phát triển cái gì
fill in / out a form
điền vào mẫu đơn
in the form of
dưới hình dạng
in good / bad form
thái độ tốt / xấu
a good many
nhiều
for sb’s own good
vì lợi ích của ai
a good few
khá nhiều
it’s no good doing
không có ích khi làm gì
get / come to know
làm quen , bắt đầu biết đến
in the know
có thông tin hoặc biết rõ
know-how
có kỹ năng
lead sb into
dẫn ai đó vào việc gì
lead the way / world
dẫn đầu hoặc dẫn đường
lead to / down / through
dẫn đến / dẫn qua
take / hold the lead
chủ động / nắm quyền kiểm soát
follow the head
theo gương ai
in the lead
dẫn đầu
link sb / sth to / with
liên kết ai / cái gì với cái gì
click on / follow a link
nhấp chuột vào và theo dõi 1 liên kết
find / prove / establish a link between
một liên kết giữa
change / swape place with
muốn đổi vị trí
take the place of
thay thế cho
take sb’s place
đảm nhận vị trí
put sth into place
đưa vào thành lập / thực hiện
out of place
lạc lõng , không đúng chỗ
no place for
không có chỗ cho
in the process of doing sth
đang trong quá trình làm gì
peace process
quá trình đàm phán hòa bình
a process of elimination
quá trình loại trừ
serve a purpose
phục vụ cho mục đích của ai
sb’s purpose in doing
mục đích của ai khi làm gì
a sense of purpose
cảm giác có mục đích rõ ràng
escape from reality
trốn tránh thực tế
in reality
trong thực tế , thực ra
virtual reality
thực tế ảo
a tool for doing sth
công cụ để làm gì
a tool of
một công cụ
toolbar
thanh công cụ
tool kit
bộ dụng cụ
tool box
hộp dụng cụ
use sth properly
sử dụng hợp lý
have many uses
nhiều công cụ
in use
được sử dụng
of use
có ích
suft the web
lướt web
World wide Web
mạng lưới toàn cầu
web blog
nhật ký lướt wed
take the wheel
nắm quyền quyển soát
at / behind the wheel
lái xe / điều khiển phương tiện
on wheels
di chuyển trơn tru , dễ dàng có bánh xe
wheel of fortune
bánh xe số phận