1/29
vocab
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
vulnerable
(adj) dễ bị tổn thương, yếu đuối
unprecedented
(adj) chưa từng xảy ra, chưa từng có tiền lệ
pandemic
(n) đại dịch
degree
(n) học vị, bằng cấp
workforce
(n) lực lượng lao động
outdated
(adj) lỗi thời, lạc hậu
leather
(n) da
nutritious
(adj) bổ dưỡng
prestigious
(adj) uy tín, danh giá
livelihood
(n) kế sinh nhai
foreign /ˈfɒrən/
thuộc nước ngoài, ngoại
foreign import
(n) hàng ngoại nhập
enterprise
(n) business
flared
(adj) loe ra
flared pants
(n) quần ống loe
public health
(n) sức khỏe cộng đồng
unveil
(v) tiết lộ, khánh thành
Sturdy
(adj) cứng cáp, chắc chắn
solid
(adj) rắn chắc, bền vững
stylish
(adj) sành điệu, phong cách
sleek
(adj) bóng bẩy
devastating
(adj): tàn phá, nghiêm trọng
lockdown
(n) sự phong tỏa
toss out
(v) vứt bỏ
dreadful
(adj) kinh khủng, tồi tệ
short-sleeved
(adj) tay ngắn
undernourished
(adj) suy dinh dưỡng
informal economy
(n) nền kinh tế không chính thức
attic
(n) gác mái
state-of-the-art
(adj) hiện đại nhất, tối tân nhất