Chapter 1: Part of speech

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

vocab

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1

vulnerable 

(adj) dễ bị tổn thương, yếu đuối

2

unprecedented 

(adj) chưa từng xảy ra, chưa từng có tiền lệ

3

pandemic 

(n) đại dịch

4

degree 

(n) học vị, bằng cấp

5

workforce

(n) lực lượng lao động

6

outdated

(adj) lỗi thời, lạc hậu

7

leather

(n) da

8

nutritious

(adj) bổ dưỡng

9

prestigious

(adj) uy tín, danh giá

10

livelihood

(n) kế sinh nhai

11

foreign /ˈfɒrən/

thuộc nước ngoài, ngoại

12

foreign import

(n) hàng ngoại nhập

13

enterprise

(n) business

14

flared

(adj) loe ra

15

flared pants

(n) quần ống loe

16

public health

(n) sức khỏe cộng đồng

17

unveil

(v) tiết lộ, khánh thành

18

Sturdy 

(adj) cứng cáp, chắc chắn

19

solid

(adj) rắn chắc, bền vững

20

stylish

(adj) sành điệu, phong cách

21

sleek

(adj) bóng bẩy

22

devastating

(adj): tàn phá, nghiêm trọng

23

lockdown

(n) sự phong tỏa

24

toss out

(v) vứt bỏ

25

dreadful

(adj) kinh khủng, tồi tệ

26

short-sleeved

(adj) tay ngắn

27

undernourished

(adj) suy dinh dưỡng

28

informal economy

(n) nền kinh tế không chính thức

29

attic

(n) gác mái

30

state-of-the-art

(adj) hiện đại nhất, tối tân nhất