Thẻ ghi nhớ: ADJECTIVES | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

install

(v) lắp đặt, cài đặt

<p>(v) lắp đặt, cài đặt</p>
2
New cards

recommend

v. /rekə'mend/ gợi ý, đề xuất, tiến cử

<p>v. /rekə'mend/ gợi ý, đề xuất, tiến cử</p>
3
New cards

authorize

(v) ủy quyền, cho phép

<p>(v) ủy quyền, cho phép</p>
4
New cards

additional

adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm, bổ sung

<p>adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm, bổ sung</p>
5
New cards

assistance

n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ

<p>n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ</p>
6
New cards

in order to + V

để làm gì

<p>để làm gì</p>
7
New cards

reduce

(v) giảm, giảm bớt

<p>(v) giảm, giảm bớt</p>
8
New cards

adopt

(v) áp dụng, nhận nuôi

<p>(v) áp dụng, nhận nuôi</p>
9
New cards

efficiently

adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm

<p>adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm</p>
10
New cards

inventory

(n) hàng tồn kho, vật tư

<p>(n) hàng tồn kho, vật tư</p>
11
New cards

immediate

adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì

<p>adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì</p>
12
New cards

degree

n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

<p>n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ</p>
13
New cards

field

(n) lĩnh vực, cánh đồng

<p>(n) lĩnh vực, cánh đồng</p>
14
New cards

related

(to) adj. /ri'leitid/ có liên quan

<p>(to) adj. /ri'leitid/ có liên quan</p>
15
New cards

seminar

(n) hội thảo

<p>(n) hội thảo</p>
16
New cards

useful

adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích

17
New cards

capable

(adj) có khả năng

<p>(adj) có khả năng</p>
18
New cards

exact

(adj) chính xác, đúng đắn

<p>(adj) chính xác, đúng đắn</p>
19
New cards

completed

(adj) được hoàn thành

<p>(adj) được hoàn thành</p>
20
New cards

absolute

adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

<p>adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn</p>
21
New cards

strictly

adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc

<p>adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc</p>
22
New cards

confidential

(adj) kín, bí mật

<p>(adj) kín, bí mật</p>
23
New cards

confident

adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin

<p>adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin</p>
24
New cards

obvious

(adj) rõ ràng, hiển nhiên

<p>(adj) rõ ràng, hiển nhiên</p>
25
New cards

noticeable

adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ rõ ràng, đáng chú ý

<p>adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ rõ ràng, đáng chú ý</p>
26
New cards

reputation

(n) danh tiếng, thương hiệu

<p>(n) danh tiếng, thương hiệu</p>
27
New cards

identify

(v) nhận ra, nhận dạng

<p>(v) nhận ra, nhận dạng</p>
28
New cards

reliable

(adj) đáng tin cậy

<p>(adj) đáng tin cậy</p>
29
New cards

durable

(adj) bền, lâu bền

<p>(adj) bền, lâu bền</p>
30
New cards

elegant

(adj) thanh lịch, tao nhã

<p>(adj) thanh lịch, tao nhã</p>
31
New cards

valid

(adj) có hiệu lực, hợp lệ

<p>(adj) có hiệu lực, hợp lệ</p>
32
New cards

diverse

(adj) đa dạng

<p>(adj) đa dạng</p>
33
New cards

affordable

(adj) giá cả phải chăng, hợp lý

<p>(adj) giá cả phải chăng, hợp lý</p>
34
New cards

potential

(adj) tiềm năng

<p>(adj) tiềm năng</p>
35
New cards

complimentary

(adj) miễn phí

<p>(adj) miễn phí</p>
36
New cards

spacious

(adj) rộng rãi

<p>(adj) rộng rãi</p>
37
New cards

vital

(adj) quan trọng, cần thiết

<p>(adj) quan trọng, cần thiết</p>
38
New cards

creative

/kri:'eitiv/(adj): Sáng tạo

<p>/kri:'eitiv/(adj): Sáng tạo</p>
39
New cards

accessible

(adj) có thể tiếp cận, truy cập được

40
New cards

cuisine

/kwɪˈziːn/ .n. ẩm thực

<p>/kwɪˈziːn/ .n. ẩm thực</p>
41
New cards

preference

(n) sự thiên vị, sự ưu tiên, sự thích hơn

<p>(n) sự thiên vị, sự ưu tiên, sự thích hơn</p>
42
New cards

cautious

(adj) thận trọng

<p>(adj) thận trọng</p>
43
New cards

previous

adj. /ˈpriviəs/ trước đó

<p>adj. /ˈpriviəs/ trước đó</p>
44
New cards

deliberate

adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán

<p>adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán</p>
45
New cards

specific

adj. /spi'sifik/ cụ thể

<p>adj. /spi'sifik/ cụ thể</p>
46
New cards

occupied

adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)

<p>adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)</p>
47
New cards

predictable

(adj) có thể đoán trước

<p>(adj) có thể đoán trước</p>
48
New cards

accountable

(adj) chịu trách nhiệm

<p>(adj) chịu trách nhiệm</p>
49
New cards

instruction

(n) sự hướng dẫn

50
New cards

guideline

(n) hướng dẫn

<p>(n) hướng dẫn</p>