1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
respiratory
(a) Thuộc hô hấp
practical
(a) thực hành; thực tế, thiết thực
humanity
nhân loại, lòng nhân đạo
alarming rate
tỉ lệ đáng báo động
Ecosystem
(n) hệ sinh thái
wildlife
(n) động vật hoang dã, cuộc sống hoang dã
disappear = extinction
(n) tuyệt chủng
consequence = effect = impact = result in
hậu quả, kết quả
disease
(n) bệnh tật
disaster
tai họa, thảm họa
solution = ways = address
giải pháp, giải quyết
active
(a) năng động
activity
(n) hoạt động
make over STH
cải thiện, thay đổi diện mạo, chuyển nhượng
take over from SO
đảm nhận công việc từ ai đó
turn over = change
lật lại
surprise
sự ngạc nhiên
affordable
(a) giá cả phải chăng
accessible
(a) dễ tiếp cận
step up , down
in , out
đi tới , lùi
đi vào , ra
transform (into sth) = change = shift
biến đổi thành cái gì
regeneration
sự tái sinh, phục hồi
deterioration = destruction = decline
sự suy yếu, suy thái
cultivation
sự canh tác, trồng trọt
agricultural
(a) thuộc về nông nghiệp
collective
(a) tập thể, chung
in terms of
xét về mặt
with regard to
Liên quan đến..., về...
by means of
bằng phương tiện, bằng cách
significant
đáng kể, quan trọng
Decarbonization
quá trình giảm carbon
sustain = tolerate = endure = suffer
(v) duy trì, chịu đựng
seperate into
chia ra
bin
(n) thùng, thùng đựng rượu
relative
(a) họ hàng
relationship
mối quan hệ
rate
tỉ lệ
deforestation
sự phá rừng
forestation
sự trồng rừng
serious
(a) nghiêm trọng, nghiêm túc
system
(n) hệ thống, chế độ
habitat
(n) môi trường sống
come up with = think of
nảy ra, nghĩ ra
illegal
bất hợp pháp
particularly
(a) một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
take action
hành động ngay để giải quyết vấn đề
threaten = damage = harm
(v) đe dọa
coastal
(a) thuộc miền ven biển
crisis
sự khủng hoảng
remind SO of STH
nhắc nhở, gợi nhớ ai về cái gì
Đang học (36)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!