Thẻ ghi nhớ: Unit 9. Protecting the enviroment - Tiếng Anh 10 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

enviromental protection

(n.p): bảo vệ môi trường

<p>(n.p): bảo vệ môi trường</p>
2
New cards

endangered animals

(n.p): động vật có nguy cơ tuyệt chủng

<p>(n.p): động vật có nguy cơ tuyệt chủng</p>
3
New cards

do some researches

(v.p): thực hiện 1 số nghiên cứu

4
New cards

to ask someone for advice

(v.p): hỏi xin lời khuyên của ai đó

5
New cards

practical action

(n.p): hành động thiết thực

6
New cards

come up with

(phr.v): nghĩ ra

7
New cards

indentify

(v): xác định

8
New cards

deliver

(v): truyền tải, giao hàng

<p>(v): truyền tải, giao hàng</p>
9
New cards

organise

(v): tổ chức

<p>(v): tổ chức</p>
10
New cards

deforestation

(n): nạn phá rừng

<p>(n): nạn phá rừng</p>
11
New cards

explain

(v): giải thích

12
New cards

pick

(v): hái, nhặt

<p>(v): hái, nhặt</p>
13
New cards

playground

(n): sân chơi

<p>(n): sân chơi</p>
14
New cards

polar bear

(n.p): gấu Bắc Cực

<p>(n.p): gấu Bắc Cực</p>
15
New cards

documentary

(n): phim tài liệu

16
New cards

rest

(v): nghỉ ngơi

<p>(v): nghỉ ngơi</p>
17
New cards

ring someone up

(v.p): gọi cho ai đó

<p>(v.p): gọi cho ai đó</p>
18
New cards

biodiversity

(n): đa dạng sinh học

<p>(n): đa dạng sinh học</p>
19
New cards

ecosystem

(n): hệ sinh thái

<p>(n): hệ sinh thái</p>
20
New cards

depend on

(v): phụ thuộc vào

21
New cards

involve

(v): liên quan

22
New cards

global issues

(n.p): vấn đề toàn cầu

23
New cards

effect

(n): ảnh hưởng

24
New cards

fly

(v): bay

<p>(v): bay</p>
25
New cards

hand in

(phr.v): nộp bài

<p>(phr.v): nộp bài</p>
26
New cards

lead to

(phr.v): dẫn đến

<p>(phr.v): dẫn đến</p>
27
New cards

have an impact on

(v.p): có ảnh hưởng lên

28
New cards

be aware of

(v): nhận thức được, ý thức được

29
New cards

global warming

(n.p): sự nóng lên toàn cầu

<p>(n.p): sự nóng lên toàn cầu</p>
30
New cards

rising sea levels

(n.p): mực nước biển dâng cao

<p>(n.p): mực nước biển dâng cao</p>
31
New cards

loss

(n): sự mất mát

32
New cards

natural habitat

(n.p): môi trường sống tự nhiên

<p>(n.p): môi trường sống tự nhiên</p>
33
New cards

climate change

(n.p): biến đổi khí hậu

<p>(n.p): biến đổi khí hậu</p>
34
New cards

waste gas

(n.p): khí thải

35
New cards

come down

(phr.v): tạo thành

36
New cards

respiratory disease

(n.p): bệnh về đường hô hấp

37
New cards

disappear

(v): biến mất

<p>(v): biến mất</p>
38
New cards

illegally

(adv): bất hợp pháp

<p>(adv): bất hợp pháp</p>
39
New cards

subtance

(n): chất

<p>(n): chất</p>
40
New cards

heat wave

(n): sóng nhiệt

41
New cards

cut down forests

(v.p): chặt phá rừng

<p>(v.p): chặt phá rừng</p>
42
New cards

machine

(n): máy, máy móc

<p>(n): máy, máy móc</p>
43
New cards

recycle

(v): tái chế

<p>(v): tái chế</p>
44
New cards

vehicle

(n): xe cộ

<p>(n): xe cộ</p>
45
New cards

rubbish

(n): rác

<p>(n): rác</p>
46
New cards

avoid

(v): tránh

<p>(v): tránh</p>
47
New cards

gas emissions

(n.p): khí thải

<p>(n.p): khí thải</p>
48
New cards

wildlife

(n): động vật hoang dã

<p>(n): động vật hoang dã</p>
49
New cards

trade

(v): buôn bán

<p>(v): buôn bán</p>
50
New cards

mid-term test

(n.p): bài kiểm tra giữa kỳ

51
New cards

survival

(n): sự sinh tồn

52
New cards

tortoise

(n): rùa

<p>(n): rùa</p>
53
New cards

supporter

(n): người ủng hộ

54
New cards

die out

(phr.v): chết

55
New cards

conduct

(v): tiến hành

56
New cards

apologise for sth

(v.p): xin lỗi về việc gì

<p>(v.p): xin lỗi về việc gì</p>
57
New cards

back-up copy

(n.p): bản sao lưu

58
New cards

to prevent someone from doing something

(v.p): ngăn cản ai làm gì

59
New cards

turn off

(phr.v): tắt

<p>(phr.v): tắt</p>
60
New cards

territory

(n): vùng lãnh thổ

<p>(n): vùng lãnh thổ</p>
61
New cards

to save the planet

(v.p): cứu hành tinh

62
New cards

draw attention

(v.p): thu hút sự chú ý

<p>(v.p): thu hút sự chú ý</p>
63
New cards

light out

(n): tắt đèn

<p>(n): tắt đèn</p>
64
New cards

tend to

(v.p): có xu hướng

65
New cards

to be interested in

(v.p): quan tâm đến

66
New cards

Earth Hour

(n): giờ Trái Đất

<p>(n): giờ Trái Đất</p>