1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enviromental protection
(n.p): bảo vệ môi trường
endangered animals
(n.p): động vật có nguy cơ tuyệt chủng
do some researches
(v.p): thực hiện 1 số nghiên cứu
to ask someone for advice
(v.p): hỏi xin lời khuyên của ai đó
practical action
(n.p): hành động thiết thực
come up with
(phr.v): nghĩ ra
indentify
(v): xác định
deliver
(v): truyền tải, giao hàng
organise
(v): tổ chức
deforestation
(n): nạn phá rừng
explain
(v): giải thích
pick
(v): hái, nhặt
playground
(n): sân chơi
polar bear
(n.p): gấu Bắc Cực
documentary
(n): phim tài liệu
rest
(v): nghỉ ngơi
ring someone up
(v.p): gọi cho ai đó
biodiversity
(n): đa dạng sinh học
ecosystem
(n): hệ sinh thái
depend on
(v): phụ thuộc vào
involve
(v): liên quan
global issues
(n.p): vấn đề toàn cầu
effect
(n): ảnh hưởng
fly
(v): bay
hand in
(phr.v): nộp bài
lead to
(phr.v): dẫn đến
have an impact on
(v.p): có ảnh hưởng lên
be aware of
(v): nhận thức được, ý thức được
global warming
(n.p): sự nóng lên toàn cầu
rising sea levels
(n.p): mực nước biển dâng cao
loss
(n): sự mất mát
natural habitat
(n.p): môi trường sống tự nhiên
climate change
(n.p): biến đổi khí hậu
waste gas
(n.p): khí thải
come down
(phr.v): tạo thành
respiratory disease
(n.p): bệnh về đường hô hấp
disappear
(v): biến mất
illegally
(adv): bất hợp pháp
subtance
(n): chất
heat wave
(n): sóng nhiệt
cut down forests
(v.p): chặt phá rừng
machine
(n): máy, máy móc
recycle
(v): tái chế
vehicle
(n): xe cộ
rubbish
(n): rác
avoid
(v): tránh
gas emissions
(n.p): khí thải
wildlife
(n): động vật hoang dã
trade
(v): buôn bán
mid-term test
(n.p): bài kiểm tra giữa kỳ
survival
(n): sự sinh tồn
tortoise
(n): rùa
supporter
(n): người ủng hộ
die out
(phr.v): chết
conduct
(v): tiến hành
apologise for sth
(v.p): xin lỗi về việc gì
back-up copy
(n.p): bản sao lưu
to prevent someone from doing something
(v.p): ngăn cản ai làm gì
turn off
(phr.v): tắt
territory
(n): vùng lãnh thổ
to save the planet
(v.p): cứu hành tinh
draw attention
(v.p): thu hút sự chú ý
light out
(n): tắt đèn
tend to
(v.p): có xu hướng
to be interested in
(v.p): quan tâm đến
Earth Hour
(n): giờ Trái Đất