1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mature
(adj)trưởng thành
Accessible
(adj) dễ tiếp cận, có thể tới gần được
Compatible
(adj) thích hợp, tương ứng
Respiratory
(adj) thuộc hô hấp
Humane
(adj) nhân đạo, nhân đức
Unite
(v) hợp nhất, đoàn kết
Discent
(n) sự hạ xuống, nguồn gốc
Discontent
(n) sự không hài lòng, sự bất mãn
Eradicate
(v) loại bỏ hoàn toàn, trừ diệt
Characterize
(v) biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
Communism
(n) chủ nghĩa cộng sản
Technical
(adj) thuộc kĩ thuật
Agriculture
(n) nông nghiệp
Cathedral
(n) nhà thờ lớn
lay on
cung cấp cái gì cho ai (đặc biệt thức ăn hoặc giải trí)
lay down
để xuống, đề ra, tuyên bố
lay up
mất khả năng hoạt động, ngừng hoạt động
lay in
dự trữ, để dành
wear away
làm mòn dần, cũ dần
On second thoughts
suy nghĩ lại, sau khi suy tính lại
comply with
tuân theo (luật lệ, mệnh lệnh)
omission
(n) sự bỏ đi, sự bỏ sót
inhibition
(n) sự ngăn chặn
compensation
(n) sự đền bù, bồi thường
censorship
(n) quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt
excuse
(v) tha thứ, miễn cho
liberate sb (from sb/sth)
(v) giải phóng, thả cho ai đó tự do (khỏi sự kiểm soát)
acquit sb
(v) tuyên bố ai đó trắng án, tha bổng cho ai đó
intern
(v) giam giữ
an eminent authority on sth
một chuyên gia nổi tiếng về lĩnh vực gì
sell sth for scrap
bán cái gì làm phế liệu, kim loại vụn
to be involved in sth
tham giá, dính líu, liên quan đến cái gì
out of sorts = under the weather
ill/sick or upset
không được khoẻ, thấy khó chịu, khó ở
on the mend
đang bình phục (sau một căn bệnh/chấn thương); đang dần cải thiện, phục hồi (sau một tình huống khó khăn
to be over the wosrt of sth
được dùng để nói rằng người nào đó đã vượt qua được một tình trạng tồi tệ nào đó
outcome
kết quả, thành quả
outburst
cơn giận; sự bùng nổ (khi nói về cảm xúc)
outset
sự bắt đầu
outbreak
sự bùng phát/ sự bùng nổ (một điều gì đó tiêu cực thường là liên quan đến chiến tranh)
on end
liền, liên tục