Book: CONQUER ENTERING GRADE 10 SPECIALIZED ENGLISH BLOCKS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Mature

(adj)trưởng thành

2
New cards

Accessible

(adj) dễ tiếp cận, có thể tới gần được

3
New cards

Compatible

(adj) thích hợp, tương ứng

4
New cards

Respiratory

(adj) thuộc hô hấp

5
New cards

Humane

(adj) nhân đạo, nhân đức

6
New cards

Unite

(v) hợp nhất, đoàn kết

7
New cards

Discent

(n) sự hạ xuống, nguồn gốc

8
New cards

Discontent

(n) sự không hài lòng, sự bất mãn

9
New cards

Eradicate

(v) loại bỏ hoàn toàn, trừ diệt

10
New cards

Characterize

(v) biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm

11
New cards

Communism

(n) chủ nghĩa cộng sản

12
New cards

Technical

(adj) thuộc kĩ thuật

13
New cards

Agriculture

(n) nông nghiệp

14
New cards

Cathedral

(n) nhà thờ lớn

15
New cards

lay on

cung cấp cái gì cho ai (đặc biệt thức ăn hoặc giải trí)

16
New cards

lay down

để xuống, đề ra, tuyên bố

17
New cards

lay up

mất khả năng hoạt động, ngừng hoạt động

18
New cards

lay in

dự trữ, để dành

19
New cards

wear away

làm mòn dần, cũ dần

20
New cards

On second thoughts

suy nghĩ lại, sau khi suy tính lại

21
New cards

comply with

tuân theo (luật lệ, mệnh lệnh)

22
New cards

omission

(n) sự bỏ đi, sự bỏ sót

23
New cards

inhibition

(n) sự ngăn chặn

24
New cards

compensation

(n) sự đền bù, bồi thường

25
New cards

censorship

(n) quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt

26
New cards

excuse

(v) tha thứ, miễn cho

27
New cards

liberate sb (from sb/sth)

(v) giải phóng, thả cho ai đó tự do (khỏi sự kiểm soát)

28
New cards

acquit sb

(v) tuyên bố ai đó trắng án, tha bổng cho ai đó

29
New cards

intern

(v) giam giữ

30
New cards

an eminent authority on sth

một chuyên gia nổi tiếng về lĩnh vực gì

31
New cards

sell sth for scrap

bán cái gì làm phế liệu, kim loại vụn

32
New cards

to be involved in sth

tham giá, dính líu, liên quan đến cái gì

33
New cards

out of sorts = under the weather

ill/sick or upset

không được khoẻ, thấy khó chịu, khó ở

34
New cards

on the mend

đang bình phục (sau một căn bệnh/chấn thương); đang dần cải thiện, phục hồi (sau một tình huống khó khăn

35
New cards

to be over the wosrt of sth

được dùng để nói rằng người nào đó đã vượt qua được một tình trạng tồi tệ nào đó

36
New cards

outcome

kết quả, thành quả

37
New cards

outburst

cơn giận; sự bùng nổ (khi nói về cảm xúc)

38
New cards

outset

sự bắt đầu

39
New cards

outbreak

sự bùng phát/ sự bùng nổ (một điều gì đó tiêu cực thường là liên quan đến chiến tranh)

40
New cards

on end

liền, liên tục