Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
UNIT 2 : FOOD : Hoodia
UNIT 2 : FOOD : Hoodia
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Knowt Play
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/49
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
50 Terms
View all (50)
Star these 50
1
New cards
2
New cards
3
New cards
aspects /ˈæs.pekts/ (n)
khía cạnh
4
New cards
expectations /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/ (n)
sự mong đợi, kỳ vọng
5
New cards
function /ˈfʌŋk.ʃən/ (n/v)
chức năng; hoạt động
6
New cards
duties /ˈdjuː.tiz/ (n)
nhiệm vụ, bổn phận
7
New cards
proper /ˈprɒp.ər/ (adj)
đúng đắn, thích hợp
8
New cards
behave /bɪˈheɪv/ (v)
cư xử, hành xử
9
New cards
illegal /ɪˈliː.ɡəl/ (adj)
bất hợp pháp
10
New cards
skills /skɪlz/ (n)
kỹ năng
11
New cards
perform /pəˈfɔːm/ (v)
thực hiện, biểu diễn
12
New cards
conduct /kənˈdʌkt/ (v/n)
tiến hành; hạnh kiểm
13
New cards
corporal /ˈkɔːr.pər.əl/ (adj)
thuộc về thể xác
14
New cards
education /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ (n)
giáo dục
15
New cards
community /kəˈmjuː.nə.ti/ (n)
cộng đồng
16
New cards
reflect (v) /rɪˈflekt/
phản ánh
17
New cards
attitudes /ˈæt.ɪ.tjuːdz/ (n)
phản ánh
18
New cards
customs /ˈkʌs.təmz/ (n)
phong tục
19
New cards
virtuous /ˈvɜː.tʃu.əs/ (adj)
đạo đức, có phẩm hạnh
20
New cards
loiter /ˈlɔɪ.tər/ (v)
la cà, lảng vảng
21
New cards
regularly /ˈreɡ.jə.lə.li/ (adv)
đều đặn, thường xuyên
22
New cards
respect /rɪˈspekt/ (n/v)
sự tôn trọng; tôn trọng
23
New cards
copy /ˈkɒp.i/ (n/v)
bản sao; sao chép
24
New cards
assessment /əˈses.mənt/ (n)
sự đánh giá
25
New cards
basis /ˈbeɪ.sɪs/ (n)
nền tảng, cơ sở
26
New cards
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ (n)
chương trình học
27
New cards
appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ (adj)
thích hợp
28
New cards
creative /kriˈeɪ.tɪv/ (adj)
sáng tạo
29
New cards
diverse /daɪˈvɜːs/ (adj)
đa dạng
30
New cards
religion /rɪˈlɪdʒ.ən/ (n)
tôn giáo
31
New cards
range /reɪndʒ/ (n)
phạm vi, lĩnh vực
32
New cards
consider /kənˈsɪd.ər/ (v)
xem xét, cân nhắc
33
New cards
attitude /ˈæt.ɪ.tjuːd/ (n)
thái độ
34
New cards
permitted /pəˈmɪt.ɪd/ (adj)
được cho phép
35
New cards
engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v)
tham gia vào, gắn kết
36
New cards
participate /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ (v)
tham gia
37
New cards
sophistication /səˌfɪs.tɪˈkeɪ.ʃən/ (n)
sự tinh vi, phức tạp
38
New cards
strict /strɪkt/ (adj)
nghiêm khắc
39
New cards
well behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (adj)
cư xử tốt
40
New cards
tidy /ˈtaɪ.di/ (adj)
gọn gàng
41
New cards
stipulated /ˈstɪp.jʊ.leɪ.tɪd/ (adj)
được quy định
42
New cards
required /rɪˈkwaɪəd/ (adj)
bắt buộc, cần thiết
43
New cards
rules /ruːlz/ (n)
quy tắc, luật lệ
44
New cards
protocols /ˈprəʊ.tə.kɒlz/ (n)
nghi thức, thủ tục
45
New cards
severe /sɪˈvɪər/ (adj)
nghiêm trọng, khắt khe
46
New cards
ideas /aɪˈdɪəz/ (n)
ý tưởng
47
New cards
meeting /ˈmiː.tɪŋ/ (n)
cuộc họp
48
New cards
lesson /ˈles.ən/ (n)
bài học
49
New cards
secular /ˈsek.jʊ.lər/ (adj)
thế tục, không liên quan đến tôn giáo
50
New cards
government funded /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfʌn.dɪd/ (adj)
được chính phủ tài trợ