1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
앉다
Ngồi
알다
Biết
알아듣다
Nghe hiểu
어울리다
Hợp, phù hợp (quần áo, tính cách…)
여행하다
Du lịch
연락하다
Liên lạc
연습하다
Luyện tập
열이 나다
Bị sốt
예약하다
Đặt trước, đặt chỗ
오다
Đến
오르다
Lên, tăng lên
올라오다
Đi lên, đi tới (phía người nói)
우산을 쓰다
Che ô, dùng ô
운동하다
Tập thể dục, vận động
운전하다
Lái xe
웃다
Cười
이사가다
Chuyển nhà đi
이사하다
Chuyển nhà
이야기하다
Kể chuyện, trò chuyện
이용하다
Sử dụng (dịch vụ, phương tiện…)
이해하다
Hiểu
일어나다
Thức dậy, xảy ra
읽다
Đọc
잃다
Mất (cái gì đó)
잃어버리다
Làm mất, đánh mất hoàn toàn
입다
Mặc (áo quần)
잊다
Quên