ĐỘNG TỪ TOPIK I - ㅇ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

앉다

Ngồi

2
New cards

알다

Biết

3
New cards

알아듣다

Nghe hiểu

4
New cards

어울리다

Hợp, phù hợp (quần áo, tính cách…)

5
New cards

여행하다

Du lịch

6
New cards

연락하다

Liên lạc

7
New cards

연습하다

Luyện tập

8
New cards

열이 나다

Bị sốt

9
New cards

예약하다

Đặt trước, đặt chỗ

10
New cards

오다

Đến

11
New cards

오르다

Lên, tăng lên

12
New cards

올라오다

Đi lên, đi tới (phía người nói)

13
New cards

우산을 쓰다

Che ô, dùng ô

14
New cards

운동하다

Tập thể dục, vận động

15
New cards

운전하다

Lái xe

16
New cards

웃다

Cười

17
New cards

이사가다

Chuyển nhà đi

18
New cards

이사하다

Chuyển nhà

19
New cards

이야기하다

Kể chuyện, trò chuyện

20
New cards

이용하다

Sử dụng (dịch vụ, phương tiện…)

21
New cards

이해하다

Hiểu

22
New cards

일어나다

Thức dậy, xảy ra

23
New cards

읽다

Đọc

24
New cards

잃다

Mất (cái gì đó)

25
New cards

잃어버리다

Làm mất, đánh mất hoàn toàn

26
New cards

입다

Mặc (áo quần)

27
New cards

잊다

Quên