1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
entertainment
(n): sự giải trí
nature
(n): thiên nhiên
noise
(n): tiếng ồn
peace
(n): sự yên bình, hòa bình
fresh
(adj): tươi, trong lành
vehicle
(n): phương tiện giao thông
room
(n): phòng, không gian
facility
(n): cơ sở vật chất, tiện nghi
unpleasant
(adj): khó chịu, không thoải mái
calm
(adj): bình tĩnh, yên tĩnh
quiet
(adj): yên lặng, im lặng
available
(adj): có sẵn, sẵn sàng
empty
(adj): trống rỗng
particular
(adj): cụ thể, riêng biệt
purpose
(n): mục đích
traffic jams
(n.phr): tắc đường, kẹt xe