UNIT 2: LIFE IN COUNTRY

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1

entertainment

(n): sự giải trí

2

nature

(n): thiên nhiên

3

noise

(n): tiếng ồn

4

peace

(n): sự yên bình, hòa bình

5

fresh

(adj): tươi, trong lành

6

vehicle

(n): phương tiện giao thông

7

room

(n): phòng, không gian

8

facility

(n): cơ sở vật chất, tiện nghi

9

unpleasant

(adj): khó chịu, không thoải mái

10

calm

(adj): bình tĩnh, yên tĩnh

11

quiet

(adj): yên lặng, im lặng

12

available

(adj): có sẵn, sẵn sàng

13

empty

(adj): trống rỗng

14

particular

(adj): cụ thể, riêng biệt

15

purpose

(n): mục đích

16

traffic jams

(n.phr): tắc đường, kẹt xe