1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
请
qing- mời, xin
问
wen- hỏi
今天
jin tian- hôm nay
号
ngày
月
yue- tháng
星期
xing qi- thứ
昨天
zuo tian- hôm qua
明天
ming tian- ngày mai
去
qu- đi
学校
xue xiao- trường học
看
kan- nhìn
书
shu- sách