1/63
Financing and Budgeting
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
PROFIT (v n) /ˈprɒfɪt/
lợi nhuận, thu hồi
PROFITABLE (adj) /ˈprɒfɪtəbl̩/
có sinh lời = beneficial
PROJECT (adj) /prəˈdʒektɪd/
đặt dự án, kế hoạch
PULL OUT (v) /pʊl aʊt/
. rút tiền, rút lui
REALISTIC (adj) /ˌrɪəˈlɪstɪk/
có óc thực tế, hiện thực
RECONCILE (v) /ˈrekənsaɪl/
đành chấp nhận, cam chịu, giải hòa
REFUND (n) /rɪˈfʌnd/
trả lại, hoàn trả
RESOURCE (n) /rɪˈzɔːs/
nguồn, phương kế
RESTRICTION (n) /rɪˈstrɪkʃn̩/
giới hạn,hạn chế
RETURN (n) /rɪˈtɜːn/
tiền thu về, tiền lãi, trả lại
SIGNATURE (n) /ˈsɪɡnətʃə/
chữ ký
SPOUSE (n) /spaʊz/
vợ hoặc chồng
TAKE OUT (v) /teɪk aʊt/
rút ra, lấy ra
TARGET (v) /ˈtɑːɡɪt/
mục tiêu
TRANSACTION (n) /trænˈzækʃn̩/
giao dịch
TRANSLATION (n) /trænsˈleɪʃn̩/
bản dịch, bài dịch.
TURNOVER (n) /ˈtɜːnəʊvə/
doanh số, doanh thu
TYPICAL (adj) /ˈtɪpɪkl̩/
đặc thù, đặc trưng, tiêu biểu
WISDOM (n) /ˈwɪzdəm/
kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái, tính khôn ngoan
WISE (adj) /waɪz/
Từng trải hiểu biết nhiều, khôn ngoan, sáng suốt.
WITHHOLD (v) /wɪðˈhəʊld/
từ chối, ngăn cản, cản trở
YIELD (n) /jiːld/
lợi nhuận, lợi tức
DESIRED (adj) /dɪˈzaɪəd/
mong đợi, mong ước, khao khát
DETAIL (v) /ˈdiːteɪl/
chi tiết, tiểu tiết, khía cạnh nhỏ
DIVIDEND (n) /ˈdɪvɪdend/
Tiền lãi cổ phần
DOWN PAYMENT (n) /daʊn ˈpeɪmənt/
Sự trả trước 1 phần khi mua hàng
FILE (v) /faɪl/
sắp xếp, kê thuế, sắp đặt tài liệu
FILL OUT (v) /fɪl aʊt/
hoàn tất, hoàn thành, điền đơn
FORECAST (n) /ˈfɔːkɑːst/
dự đoán, dự báo trước
FUND (n) /fʌnd/
nguồn tiền, quỹ dự trữ.
GIVE UP (v) /ɡɪv ʌp/
đầu hàng, tạm dừng, tạm ngưng
INVEST (v) /ɪnˈvest/
đầu tư
JOINT (adj) /dʒɔɪnt/
chung, chỗ nối
LEVEL (n) /ˈlevl̩/
mức độ, hạng
LONG-TERM (adj) /ˈlɒŋ tɜːm/
dài hạn
MORTGAGE (n) /ˈmɔːɡɪdʒ/
cầm cố, thế chấp
OUTSTANDING (adj) /ˌaʊtˈstændɪŋ/
còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả nợ
OVERALL (adj) /ˌəʊvəˈrɔːl/
bao gồm, tòan bộ
OWE (v) /əʊ/
nợ, hàm ơn
PENALTY (n) /ˈpenlti/
khoản tiền phạt, hình phạt
PERSPECTIVE (n) /pəˈspektɪv/
cảnh trông xa, nghĩa bóng viễn cảnh, triển vọng
PORTFOLIO (n) /pɔːtˈfəʊlɪəʊ/
danh mục vốn đầu tư
PREPARE (v) /prɪˈpeə/
chuẩn bị
ACCEPT (v) /əkˈsept/
. đồng ý, chấp thuận
ACCOUNTING (n) /əˈkaʊntɪŋ/
sự thanh toán, tính toán
ACCUMULATE (v) /əˈkjuːmjəleɪt/
tích lũy, lũy kế
ACCUMULATION (n) /əˌkjuːmjəˈleɪʃn̩/
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại
AGGRESSIVE (adj) /əˈɡresɪv/
. lấn sân, xâm chiếm, hung hăng
ASSET (n) /ˈæset/
tài sản
ATTITUDE (n) /ˈætɪtjuːd/
thái độ, quan điểm
AUDIT (n) /ˈɔːdɪt/
kiểm toán, kiểm tra
BALANCE (n) /ˈbæləns/
Số dư tài khoản
BORROW (v) /ˈbɒrəʊ/
vay mượn
BUDGET (n) /ˈbʌdʒət/
ngân quỹ, ngân sách.
BUILD UP (n) /bɪld ʌp/
. Sự tăng cường, xây dựng dần lên
CALCULATE (v) /ˈkælkjʊleɪt/
tính toán
CALCULATION (n) /ˌkælkjʊˈleɪʃn̩/
sự tính, sự tính toán
CAUTIOUS (adj) /ˈkɔːʃəs/
thận trọng = careful = wary
CLIENT (n) /ˈklaɪənt/
khách hàng
COMMITMENT (n) /kəˈmɪtmənt/
thỏa thuận, thỏa ước, cam kết
CONSERVATIVE (adj) /kənˈsɜːvətɪv/
. bảo thủ, thận trọng
DEADLINE (n) /ˈdedlaɪn/
hạn cuối
DEBT (n) /det/
khoản nợ
DEDUCT (v) /dɪˈdʌkt/
khấu trừ