1 - 64: Financing and Budgeting

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Financing and Budgeting

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

PROFIT (v n) /ˈprɒfɪt/

lợi nhuận, thu hồi

2
New cards

PROFITABLE (adj) /ˈprɒfɪtəbl̩/

có sinh lời = beneficial

3
New cards

PROJECT (adj) /prəˈdʒektɪd/

đặt dự án, kế hoạch

4
New cards

PULL OUT (v) /pʊl aʊt/

. rút tiền, rút lui

5
New cards

REALISTIC (adj) /ˌrɪəˈlɪstɪk/

có óc thực tế, hiện thực

6
New cards

RECONCILE (v) /ˈrekənsaɪl/

đành chấp nhận, cam chịu, giải hòa

7
New cards

REFUND (n) /rɪˈfʌnd/

trả lại, hoàn trả

8
New cards

RESOURCE (n) /rɪˈzɔːs/

nguồn, phương kế

9
New cards

RESTRICTION (n) /rɪˈstrɪkʃn̩/

giới hạn,hạn chế

10
New cards

RETURN (n) /rɪˈtɜːn/

tiền thu về, tiền lãi, trả lại

11
New cards

SIGNATURE (n) /ˈsɪɡnətʃə/

chữ ký

12
New cards

SPOUSE (n) /spaʊz/

vợ hoặc chồng

13
New cards

TAKE OUT (v) /teɪk aʊt/

rút ra, lấy ra

14
New cards

TARGET (v) /ˈtɑːɡɪt/

mục tiêu

15
New cards

TRANSACTION (n) /trænˈzækʃn̩/

giao dịch

16
New cards

TRANSLATION (n) /trænsˈleɪʃn̩/

bản dịch, bài dịch.

17
New cards

TURNOVER (n) /ˈtɜːnəʊvə/

doanh số, doanh thu

18
New cards

TYPICAL (adj) /ˈtɪpɪkl̩/

đặc thù, đặc trưng, tiêu biểu

19
New cards

WISDOM (n) /ˈwɪzdəm/

kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái, tính khôn ngoan

20
New cards

WISE (adj) /waɪz/

Từng trải hiểu biết nhiều, khôn ngoan, sáng suốt.

21
New cards

WITHHOLD (v) /wɪðˈhəʊld/

từ chối, ngăn cản, cản trở

22
New cards

YIELD (n) /jiːld/

lợi nhuận, lợi tức

23
New cards

DESIRED (adj) /dɪˈzaɪəd/

mong đợi, mong ước, khao khát

24
New cards

DETAIL (v) /ˈdiːteɪl/

chi tiết, tiểu tiết, khía cạnh nhỏ

25
New cards

DIVIDEND (n) /ˈdɪvɪdend/

Tiền lãi cổ phần

26
New cards

DOWN PAYMENT (n) /daʊn ˈpeɪmənt/

Sự trả trước 1 phần khi mua hàng

27
New cards

FILE (v) /faɪl/

sắp xếp, kê thuế, sắp đặt tài liệu

28
New cards

FILL OUT (v) /fɪl aʊt/

hoàn tất, hoàn thành, điền đơn

29
New cards

FORECAST (n) /ˈfɔːkɑːst/

dự đoán, dự báo trước

30
New cards

FUND (n) /fʌnd/

nguồn tiền, quỹ dự trữ.

31
New cards


GIVE UP (v) /ɡɪv ʌp/

đầu hàng, tạm dừng, tạm ngưng

32
New cards

INVEST (v) /ɪnˈvest/

đầu tư

33
New cards

JOINT (adj) /dʒɔɪnt/

chung, chỗ nối

34
New cards

LEVEL (n) /ˈlevl̩/

mức độ, hạng

35
New cards

LONG-TERM (adj) /ˈlɒŋ tɜːm/

dài hạn

36
New cards

MORTGAGE (n) /ˈmɔːɡɪdʒ/

cầm cố, thế chấp

37
New cards

OUTSTANDING (adj) /ˌaʊtˈstændɪŋ/

còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả nợ

38
New cards

OVERALL (adj) /ˌəʊvəˈrɔːl/

bao gồm, tòan bộ

39
New cards

OWE (v) /əʊ/

nợ, hàm ơn

40
New cards

PENALTY (n) /ˈpenlti/

khoản tiền phạt, hình phạt

41
New cards

PERSPECTIVE (n) /pəˈspektɪv/

cảnh trông xa, nghĩa bóng viễn cảnh, triển vọng

42
New cards

PORTFOLIO (n) /pɔːtˈfəʊlɪəʊ/

danh mục vốn đầu tư

43
New cards

PREPARE (v) /prɪˈpeə/

chuẩn bị

44
New cards

ACCEPT (v) /əkˈsept/

. đồng ý, chấp thuận

45
New cards

ACCOUNTING (n) /əˈkaʊntɪŋ/

sự thanh toán, tính toán

46
New cards

ACCUMULATE (v) /əˈkjuːmjəleɪt/

tích lũy, lũy kế

47
New cards

ACCUMULATION (n) /əˌkjuːmjəˈleɪʃn̩/

sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại

48
New cards

AGGRESSIVE (adj) /əˈɡresɪv/

. lấn sân, xâm chiếm, hung hăng

49
New cards

ASSET (n) /ˈæset/

tài sản

50
New cards

ATTITUDE (n) /ˈætɪtjuːd/

thái độ, quan điểm

51
New cards

AUDIT (n) /ˈɔːdɪt/

kiểm toán, kiểm tra

52
New cards

BALANCE (n) /ˈbæləns/

Số dư tài khoản

53
New cards

BORROW (v) /ˈbɒrəʊ/

vay mượn

54
New cards

BUDGET (n) /ˈbʌdʒət/

ngân quỹ, ngân sách.

55
New cards

BUILD UP (n) /bɪld ʌp/

. Sự tăng cường, xây dựng dần lên

56
New cards

CALCULATE (v) /ˈkælkjʊleɪt/

tính toán

57
New cards

CALCULATION (n) /ˌkælkjʊˈleɪʃn̩/

sự tính, sự tính toán

58
New cards

CAUTIOUS (adj) /ˈkɔːʃəs/

thận trọng = careful = wary

59
New cards

CLIENT (n) /ˈklaɪənt/

khách hàng

60
New cards

COMMITMENT (n) /kəˈmɪtmənt/

thỏa thuận, thỏa ước, cam kết

61
New cards

CONSERVATIVE (adj) /kənˈsɜːvətɪv/

. bảo thủ, thận trọng

62
New cards

DEADLINE (n) /ˈdedlaɪn/

hạn cuối

63
New cards

DEBT (n) /det/

khoản nợ

64
New cards

DEDUCT (v) /dɪˈdʌkt/

khấu trừ