1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
risk of losing one's job
nguy cơ mất việc
threat of job loss
mối đe dọa mất việc
risk of redundancy
nguy cơ bị cho thôi việc (UK)
possibility of being laid off
khả năng bị sa thải (US)
outweigh the benefits
vượt trội hơn lợi ích
exceed the benefits
vượt quá lợi ích
surpass the benefits
hơn hẳn lợi ích
override the benefits
lấn át lợi ích
outbalance the benefits
bất lợi nhiều hơn lợi ích
lead to
dẫn đến
result in
dẫn tới kết quả
bring about
gây ra, mang lại
give rise to
gây ra (thường tiêu cực)
trigger
kích hoạt, gây ra đột ngột
contribute to
góp phần dẫn đến
generate
tạo ra
culminate in
kết thúc bằng, dẫn tới đỉnh điểm
replace by
thay thế bởi
substitute for
thay thế cho
swap for
đổi cho
exchange for
đổi lấy
supersede by
thay thế (trang trọng)
take the place of
chiếm chỗ của
succeed by
kế nhiệm (trang trọng)
utilities
tiện ích sinh hoạt (điện, nước...)
amenities
tiện ích (dịch vụ)
facilities
cơ sở vật chất
conveniences
sự tiện lợi
encourage
khuyến khích
motivate
tạo động lực
promote
thúc đẩy
boost
đẩy mạnh
accelerate
tăng tốc
drive
thúc đẩy, dẫn dắt
stimulate
kích thích
foster
nuôi dưỡng, thúc đẩy