Thẻ ghi nhớ: READING 3,4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

Treacherous

Nguy hiểm, phản bội, xảo trá

2
New cards

Wreck

Đống đổ nát, làm hỏng

3
New cards

Retrieve

Lấy lại, khôi phục

4
New cards

Celebrated

Nổi tiếng, lừng danh

5
New cards

Grapple with

Vật lộn, đấu tranh với (vấn đề/khó khăn)

6
New cards

Mind-boggling

Khó tin, choáng ngợp

7
New cards

Inscriptions

Chữ khắc, khắc ghi

8
New cards

Encase

Bọc kín, bao quanh

9
New cards

A fraction

Một phần nhỏ, phân số

10
New cards

Fleeting

Thoáng qua, ngắn ngủi

11
New cards

Ludicrous

Lố bịch, buồn cười

12
New cards

Envisage

Hình dung, tưởng tượng

13
New cards

Conjecture

Phỏng đoán

14
New cards

Clumsiness

Sự vụng về

15
New cards

Courtship

Sự tán tỉnh, thời kỳ tìm hiểu

16
New cards

Fledge

Trưởng thành (chim mọc đủ lông để bay)

17
New cards

Fest

Lễ hội

18
New cards

Endurance

Sức chịu đựng, sự bền bỉ

19
New cards

Compass

La bàn

20
New cards

Magnetite

Quặng từ (một loại khoáng vật từ tính)

21
New cards

Adept

Thành thạo, lão luyện

22
New cards

Intoxicating

Gây say mê, ngây ngất

23
New cards

Premotor cortex

Vỏ não tiền vận động

24
New cards

Novices

Người mới học, lính mới

25
New cards

Lofty

Cao cả, cao ngất, kiêu kỳ

26
New cards

Internalize

Nội tâm hóa, tiếp thu sâu bên trong

27
New cards

Electrophysiological

Thuộc điện sinh lý

28
New cards

Acquisition

Sự thu được, lĩnh hội

29
New cards

Consolation

Sự an ủi

30
New cards

Decode

Giải mã

31
New cards

Overturn

Lật ngược, lật đổ

32
New cards

Ivory tower thinker

Người sống trong "tháp ngà", xa rời thực tế

33
New cards

Deign to muddy their hand with

Hạ mình làm việc tầm thường

34
New cards

Infancy

Thời thơ ấu, giai đoạn đầu

35
New cards

Discard

Vứt bỏ

36
New cards

Entail in

Đòi hỏi, kéo theo

37
New cards

Colossal

Khổng lồ

38
New cards

Potency

Sức mạnh, hiệu lực

39
New cards

Novelty

Sự mới lạ

40
New cards

Irresistible

Không thể cưỡng lại

41
New cards

Gradual unfolding of a relationship

Sự phát triển dần dần của một mối quan hệ

42
New cards

Obsolescence

Sự lỗi thời

43
New cards

Resource depletion

Sự cạn kiệt tài nguyên

44
New cards

Impend

Sắp xảy ra (thường là điều xấu)

45
New cards

Redeploy

Tái triển khai, bố trí lại

46
New cards

Megabuck

Số tiền lớn

47
New cards

Evacuate

Sơ tán

48
New cards

Streamlined

Tinh gọn, hợp lý hóa

49
New cards

Emanate

Tỏa ra, phát ra

50
New cards

Ironically

Một cách mỉa mai, trớ trêu

51
New cards

Execute

Thực hiện, thi hành

52
New cards

In tow

Đi kèm, kéo theo

53
New cards

Ancestral

Thuộc tổ tiên

54
New cards

Mounting

Tăng dần, gia tăng

55
New cards

Phenomenal power

Sức mạnh phi thường

56
New cards

Turbulent

Hỗn loạn, biến động

57
New cards

Conducive

Có lợi, thuận lợi

58
New cards

Embody

Hiện thân, thể hiện

59
New cards

Intoxicate

Làm say mê, mê hoặc

60
New cards

To the novice

Đối với người mới bắt đầu

61
New cards

Pioneering inventor

Nhà phát minh tiên phong

62
New cards

Hind legs

Hai chân sau

63
New cards

Tragically

Một cách bi thảm

64
New cards

Branch out

Mở rộng (hoạt động, lĩnh vực)

65
New cards

Panel

Ban, nhóm, bảng điều khiển

66
New cards

Pain in the arse

Của nợ, điều phiền toái

67
New cards

Huge leap forward

Bước tiến vượt bậc

68
New cards

Enslave

Nô dịch hóa

69
New cards

Dismal load of bricks

Gánh nặng ảm đạm

70
New cards

Abruptly

Đột ngột

71
New cards

Misguided news

Tin tức sai lệch

72
New cards

Not that I know of, no

Không phải theo như tôi biết

73
New cards

Horrendous

Khủng khiếp

74
New cards

Relevance

Sự liên quan

75
New cards

Contender

Đối thủ cạnh tranh

76
New cards

Erotic sight

Cảnh gợi tình

77
New cards

Concocting

Bịa đặt, pha chế

78
New cards

Brittle

Giòn, dễ vỡ

79
New cards

Supremacy

Quyền tối cao, ưu thế vượt trội

80
New cards

Bleach

Chất tẩy trắng, tẩy