1/131
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
chop
v. chặt
cube
n. hình lập phương, hình khối
deep-fry
v. rán ngập mỡ
dip
v. nhúng
drain
v. làm ráo nước, thoát nước
garnish
v. trang trí món ăn
grate
v. nạo, bào
grill
v. nướng
marinate
v. ướp
peel
v. gọt vỏ
purée
v. xay nhuyễn
roast
v. quay, nướng
shallot
n. hành khô
simmer
v. ninh nhỏ lửa
spread
v. phết, trét
sprinkle
v. rắc
slice
v. cắt lát
staple
n. lương thực chính
starter
n. món khai vị
steam
v. hấp
stew
v. hầm
stir-fry
v. xào
tender
a. mềm
versatile
a. đa dụng, đa năng
whisk
v. đánh trứng
Tutorial
n. hướng dẫn
speciality
n. đặc sản
mascarpone
n. phô mai mascarpone
ladyfingers
n. Bánh quy sâm banh
đậu bắp
tacos
n. bánh thịt chiên giòn
sponge cake
n. bánh bông lan, bánh xốp
Rum
n. rượu rum
rub
v. chà, cọ xát, nghiền, tán
against
chống lại
grater
n. Dụng cụ bào
scatter
v. rải rác, phân tán
sauce
n. nước sốt
crush
v. nghiền nát
stiff
a. cứng
soak
v. nhúng nước, ngâm nước
thấm, ngấm
liquid
n. chất lỏng
seasonings
n. gia vị
deli
n. cửa hàng bán thức ăn ngon
powder
n. bột, phấn
pasta
n. mì ống, nui
blender
n. máy xay sinh tố
smooth
a. mịn
trôi chảy, trơn tru
coat
n. áo khoác
lightly
adv. nhẹ nhàng
stale
a. ôi thiu
French Toast
n. bánh mì nướng
icing
n. lớp kem phủ trên mặt bánh
walnuts
n. quả óc chó
butcher
n. người bán thịt hoặc mổ thịt
curd
n. sữa đông
knife
n. con dao
boil
v. luộc, đun sôi
toast
v. Nướng (bánh mì..)
n. bánh mì nướng
charcoal
n. than củi
tough
a. dai
buns
n. bánh bao, bánh tròn
brown
v. Rán vàng (thịt, cá), phi
gently
adv. nhẹ nhàng
lid
n. nắp, vung (xoong, nồi..)
garlic
n. tỏi
ginger
n. gừng
lasagne
một dạng mỳ Ý dạng tấm hoặc lá
celery
n. cần tây
prawns
n. con tôm
Lentil
n. đậu lăng, hạt đậu lăng
minced
a. được băm nhỏ
nutritious
a. bổ dưỡng
recipe
n. công thức nấu ăn
Salmon
n. cá hồi
Bake
v. nướng
fry
v. rán, chiên
mash
v. nghiền, ép, vắt
Raw
a. sống (chưa chín), thô, còn nguyên chất
Dice
v. thái hạt lựu
curry
n. món cà ri
saute
v. áp chảo, xào
Smoke
v. hun khói
oven
n. lò nướng
spices
n. gia vị
red pepper
n. ớt chuông đỏ
spring onion
n. hành lá
pan
n. cái chảo
pine nut
n. hạt thông
parsley
n. ngò tây
halfway
Nửa chừng, nủa đường
melted
a. bị tan chảy
nuts
n. các loại hạt
buttermilk
n. bơ sữa
flatbread
n. bánh mì dẹt
cucumber
n. quả dưa chuột
thinly
adv. mỏng