UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/131

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

132 Terms

1
New cards

chop

v. chặt

2
New cards

cube

n. hình lập phương, hình khối

3
New cards

deep-fry

v. rán ngập mỡ

4
New cards

dip

v. nhúng

5
New cards

drain

v. làm ráo nước, thoát nước

6
New cards

garnish

v. trang trí món ăn

7
New cards

grate

v. nạo, bào

8
New cards

grill

v. nướng

9
New cards

marinate

v. ướp

10
New cards

peel

v. gọt vỏ

11
New cards

purée

v. xay nhuyễn

12
New cards

roast

v. quay, nướng

13
New cards

shallot

n. hành khô

14
New cards

simmer

v. ninh nhỏ lửa

15
New cards

spread

v. phết, trét

16
New cards

sprinkle

v. rắc

17
New cards

slice

v. cắt lát

18
New cards

staple

n. lương thực chính

19
New cards

starter

n. món khai vị

20
New cards

steam

v. hấp

21
New cards

stew

v. hầm

22
New cards

stir-fry

v. xào

23
New cards

tender

a. mềm

24
New cards

versatile

a. đa dụng, đa năng

25
New cards

whisk

v. đánh trứng

26
New cards

Tutorial

n. hướng dẫn

27
New cards

speciality

n. đặc sản

28
New cards

mascarpone

n. phô mai mascarpone

29
New cards

ladyfingers

n. Bánh quy sâm banh

30
New cards

đậu bắp

31
New cards

tacos

n. bánh thịt chiên giòn

32
New cards

sponge cake

n. bánh bông lan, bánh xốp

33
New cards

Rum

n. rượu rum

34
New cards

rub

v. chà, cọ xát, nghiền, tán

35
New cards

against

chống lại

36
New cards

grater

n. Dụng cụ bào

37
New cards

scatter

v. rải rác, phân tán

38
New cards

sauce

n. nước sốt

39
New cards

crush

v. nghiền nát

40
New cards

stiff

a. cứng

41
New cards

soak

v. nhúng nước, ngâm nước

42
New cards

thấm, ngấm

43
New cards

liquid

n. chất lỏng

44
New cards

seasonings

n. gia vị

45
New cards

deli

n. cửa hàng bán thức ăn ngon

46
New cards

powder

n. bột, phấn

47
New cards

pasta

n. mì ống, nui

48
New cards

blender

n. máy xay sinh tố

49
New cards

smooth

a. mịn

50
New cards

trôi chảy, trơn tru

51
New cards

coat

n. áo khoác

52
New cards

lightly

adv. nhẹ nhàng

53
New cards

stale

a. ôi thiu

54
New cards

French Toast

n. bánh mì nướng

55
New cards

icing

n. lớp kem phủ trên mặt bánh

56
New cards

walnuts

n. quả óc chó

57
New cards

butcher

n. người bán thịt hoặc mổ thịt

58
New cards

curd

n. sữa đông

59
New cards

knife

n. con dao

60
New cards

boil

v. luộc, đun sôi

61
New cards

toast

v. Nướng (bánh mì..)

62
New cards

n. bánh mì nướng

63
New cards

charcoal

n. than củi

64
New cards

tough

a. dai

65
New cards

buns

n. bánh bao, bánh tròn

66
New cards

brown

v. Rán vàng (thịt, cá), phi

67
New cards

gently

adv. nhẹ nhàng

68
New cards

lid

n. nắp, vung (xoong, nồi..)

69
New cards

garlic

n. tỏi

70
New cards

ginger

n. gừng

71
New cards

lasagne

một dạng mỳ Ý dạng tấm hoặc lá

72
New cards

celery

n. cần tây

73
New cards

prawns

n. con tôm

74
New cards

Lentil

n. đậu lăng, hạt đậu lăng

75
New cards

minced

a. được băm nhỏ

76
New cards

nutritious

a. bổ dưỡng

77
New cards

recipe

n. công thức nấu ăn

78
New cards

Salmon

n. cá hồi

79
New cards

Bake

v. nướng

80
New cards

fry

v. rán, chiên

81
New cards

mash

v. nghiền, ép, vắt

82
New cards

Raw

a. sống (chưa chín), thô, còn nguyên chất

83
New cards

Dice

v. thái hạt lựu

84
New cards

curry

n. món cà ri

85
New cards

saute

v. áp chảo, xào

86
New cards

Smoke

v. hun khói

87
New cards

oven

n. lò nướng

88
New cards

spices

n. gia vị

89
New cards

red pepper

n. ớt chuông đỏ

90
New cards

spring onion

n. hành lá

91
New cards

pan

n. cái chảo

92
New cards

pine nut

n. hạt thông

93
New cards

parsley

n. ngò tây

94
New cards

halfway

Nửa chừng, nủa đường

95
New cards

melted

a. bị tan chảy

96
New cards

nuts

n. các loại hạt

97
New cards

buttermilk

n. bơ sữa

98
New cards

flatbread

n. bánh mì dẹt

99
New cards

cucumber

n. quả dưa chuột

100
New cards

thinly

adv. mỏng