1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Benefit
(N)Lợi ích
Bond
(N)sự gắn bó
Breadwinner
(N) trụ cột gia đình
Celebrate
(V) tổ chức tiệc
Achievement
(N) thành tựu
Appreciate
(V)biết ơn,trân trọng
Character
(N)tính cách
Cheer up
(V) làm cho vui lên,cổ vũ
Choice
(N) lựa chọn
Cook
(V)nấu ăn
Damage
(V)phá hỏng
Difficulty
(N) vấn đề khó khăn
Discuss
(V) thảo luận
Divide
(V) chia
Fair
(Adj) công bằng
Gratitude
(N) lòng biết ơn
Grocery
(N)thực phẩm và tạp hóa
Grow up
(V) trưởng thành
Heavy lifting
(N) mang vác nặng
Homemaker
(N) người nội trợ
Honest
(Adj) thật thà
Household chore/housework
(N)công việc nhà
Instead of
(Adv) thay cho
Laundry
(N)Quần áo,đồ giặt là
Life skill
(N)kỹ năng sống
Manage
(V)Xoay sở
Manner
(N) tác phong,cách ứng sử
Prepare
(V)chuẩn bị
Put out
(V) vứt
List
(N) danh sách
Raise
(V) nuôi nấng
Respect
(N)sự tôn trọng
Responsibility
(N) trách nhiệm
Result
(N)kết quả
Routine
(N)Công việc hằng ngày
Rubbish
(N) rác rưởi
Spotlessly
(Adv)không ti vết
Strengthen
(V)củng cố,làm mạnh
Success
(N)sự thành công
Support
(N,V)sự ủng hộ,hỗ trợ
Value
(N)giá trị
Washing-up
(N)việc rửa chén bát
Task
(N)nhiệm vụ
Truthful
(Adj)trung thực