1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be regarded as
được xem là
nurse corps
đội ngũ y tá
pior(adj)
trước
invation = migrate
sự xâm lấn
ancestor(n)
tổ tiên
equivalent to (adj)
tương đương với
resemble = look like
giống như
hearing loss
suy giảm thính lực
carry out
thực hiện,tiến hành
painful
đau đớn,khó chịu
flock to(v)
kéo tới
shelter(v)
che chắn
suffer
chịu đựng
drought(n)
hạn hán
extract(v)
lấy ra,chiết ra
afford(v): có khả năng làm gì
to have enough money or time to be able to buy or to do something
commercial(adj)
thương mại
malaria(n)
bệnh sốt rét
on going
tiếp tục xảy ra
raise(v)
nuôi
distinguish(v) = recognize
nhận ra
belong to
thuộc về
offensive = unpleasant (adj)
không dễ chịu
pioneer(n)
người tiên phong
sophisticated (adj)
tinh vi, phức tạp
major
chính, chủ yếu
measure(v)
đo lường
world-wide
toàn thế giới
arise(v) = occur
xảy ra
abundant(adj)
phong phú dồi dào
intensity(n)
cường độ
susceptible(adj)
dễ bị cái gì
impressive(adj)
ấn tượng
in term of
về mặt, về khía cạnh gì
external(adj)
bên ngoài
regulations(n)
sự kiểm soát, quy định
compensate(v) = make up for
bồi thường
spoon-feed(v)
dạy dỗ quá mức khiến ngk ko tự snghi
contaminate(v)
làm nhiễm bẩn
attribute(v)
là do
by accident
ngẫu nhiên
repress(v)
kìm hãm,giới hạn
inhibit(v)
ức chế, ngăn chặn