Thẻ ghi nhớ: Unit 8: The world around us - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

world

(n): thế giới

<p>(n): thế giới</p>
2
New cards

rafting

(v): đi bè

<p>(v): đi bè</p>
3
New cards

trip

(n): chuyến đi

<p>(n): chuyến đi</p>
4
New cards

cave

(n): hang động

<p>(n): hang động</p>
5
New cards

should

nên

6
New cards

kayaking

(n): chèo thuyền kayak

<p>(n): chèo thuyền kayak</p>
7
New cards

hiking

(n): đi bộ đường dài

<p>(n): đi bộ đường dài</p>
8
New cards

swim

(v): bơi

<p>(v): bơi</p>
9
New cards

travel

(v): du lịch

<p>(v): du lịch</p>
10
New cards

can

có thể

11
New cards

climbing

(n): leo núi

<p>(n): leo núi</p>
12
New cards

dangerous

(adj): nguy hiểm

<p>(adj): nguy hiểm</p>
13
New cards

canyon

(n): hẻm núi

<p>(n): hẻm núi</p>
14
New cards

bus

(n): xe buýt

<p>(n): xe buýt</p>
15
New cards

campsite

(n): khu cắm trại

<p>(n): khu cắm trại</p>
16
New cards

slow

(adj): chậm

<p>(adj): chậm</p>
17
New cards

train

(n): tàu hỏa

<p>(n): tàu hỏa</p>
18
New cards

forest

(n): rừng

<p>(n): rừng</p>
19
New cards

coat

(n): áo khoác

<p>(n): áo khoác</p>
20
New cards

cold

(adj): lạnh

<p>(adj): lạnh</p>
21
New cards

fishing

(n): câu cá

22
New cards

stay

(v): ở lại

23
New cards

hotel

(n): khách sạn

<p>(n): khách sạn</p>
24
New cards

flashlight

(n): đèn pin

<p>(n): đèn pin</p>
25
New cards

dark

(adj): tối

<p>(adj): tối</p>
26
New cards

sick

(Adj): ốm

<p>(Adj): ốm</p>
27
New cards

feel

(v): cảm thấy

<p>(v): cảm thấy</p>
28
New cards

tent

(n): lều

<p>(n): lều</p>
29
New cards

batteries

(n): cục pin

<p>(n): cục pin</p>
30
New cards

food

(n): thức ăn

<p>(n): thức ăn</p>
31
New cards

buy

(v): mua

<p>(v): mua</p>
32
New cards

sleeping bag

(n): túi ngủ

<p>(n): túi ngủ</p>
33
New cards

bring

(v): mang theo

<p>(v): mang theo</p>
34
New cards

sleep

(n): ngủ

<p>(n): ngủ</p>
35
New cards

bottled water

(n): Nước đóng chai

<p>(n): Nước đóng chai</p>
36
New cards

thirsty

(adj): khát

<p>(adj): khát</p>
37
New cards

towel

(n): khăn tắm

<p>(n): khăn tắm</p>
38
New cards

jacket

(n): áo khoác

<p>(n): áo khoác</p>
39
New cards

boots

(n): giày ống

<p>(n): giày ống</p>
40
New cards

lunch

(n): bữa trưa

<p>(n): bữa trưa</p>
41
New cards

night

(n): ban đêm

<p>(n): ban đêm</p>
42
New cards

somewhere

(adv): Một nơi nào đó

43
New cards

comic

(n): truyện tranh

<p>(n): truyện tranh</p>
44
New cards

money

(n): tiền

<p>(n): tiền</p>
45
New cards

hungry

(adj): đói

<p>(adj): đói</p>
46
New cards

present

(n): món quà

<p>(n): món quà</p>
47
New cards

pillow

(n): cái gối

<p>(n): cái gối</p>
48
New cards

soap

(n): xà phòng

<p>(n): xà phòng</p>
49
New cards

sunglasses

(n): kính râm

<p>(n): kính râm</p>
50
New cards

candies

(n): kẹo

<p>(n): kẹo</p>
51
New cards

sandcastles

(n): lâu đài cát

<p>(n): lâu đài cát</p>
52
New cards

between

(prep): ở giữa

<p>(prep): ở giữa</p>
53
New cards

vacation

(n): kỳ nghỉ

<p>(n): kỳ nghỉ</p>
54
New cards

September

(n): tháng 9

<p>(n): tháng 9</p>
55
New cards

island

(n): hòn đảo

<p>(n): hòn đảo</p>
56
New cards

beautiful

(adj): đẹp

<p>(adj): đẹp</p>
57
New cards

boat

(n): thuyền

<p>(n): thuyền</p>
58
New cards

plane

(n): máy bay

<p>(n): máy bay</p>
59
New cards

rain

(n): mưa

<p>(n): mưa</p>
60
New cards

natural wonder

(phr.n): kỳ quan thiên nhiên

<p>(phr.n): kỳ quan thiên nhiên</p>
61
New cards

villages

(n): làng

<p>(n): làng</p>
62
New cards

huge

(adj): khổng lồ

<p>(adj): khổng lồ</p>
63
New cards

waterfall

(n): thác nước

<p>(n): thác nước</p>
64
New cards

diving

(n): lặn

<p>(n): lặn</p>
65
New cards

seafood

(n): hải sản

<p>(n): hải sản</p>
66
New cards

beach

(n): bãi biển

<p>(n): bãi biển</p>
67
New cards

garden

(n): vườn

<p>(n): vườn</p>
68
New cards

weather

(n): thời tiết

<p>(n): thời tiết</p>
69
New cards

river

(n): sông

<p>(n): sông</p>
70
New cards

T-shirt

(n): áo phông

<p>(n): áo phông</p>
71
New cards

shorts

(n): quần soóc

<p>(n): quần soóc</p>
72
New cards

ice cream

(n): kem

<p>(n): kem</p>
73
New cards

mountain

(n): núi

<p>(n): núi</p>