1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
比赛
bǐ sài - thi đấu
照片
zhào piàn - photo - bức ảnh
年级
nián jí - grade in school - lớp
又
yòu - and, again- lại, vừa... lại
马可
Mǎ Kě- Marco (tên người)
小明
/Xiǎomíng/ Tiểu Minh (tên người)
聪明
cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh
热情
rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết
努力
nǔ lì - cố gắng, hăng hái, tích cực làm việc
总是
zǒng shì - luôn luôn,lúc nào cũng,
回答
huí dá - answer, to reply - trả lời
站
zhàn - đứng, trạm, bến, ga
饿
è - đói
超市
chāo shì - supermarket - siêu thị
蛋糕
dàn gāo - cake - bánh ga tô, bánh ngọt
年轻
nián qīng - young - trẻ
认真
rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc
客人
kè rén - khách
李小美
/Lǐxiǎoměi/ Lý Tiểu Mỹ (tên người)