HSK 3 - BÀI 4

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

比赛

bǐ sài - thi đấu

<p>bǐ sài - thi đấu</p>
2
New cards

照片

zhào piàn - photo - bức ảnh

<p>zhào piàn - photo - bức ảnh</p>
3
New cards

年级

nián jí - grade in school - lớp

<p>nián jí - grade in school - lớp</p>
4
New cards

yòu - and, again- lại, vừa... lại

5
New cards

马可

Mǎ Kě- Marco (tên người)

6
New cards

小明

/Xiǎomíng/ Tiểu Minh (tên người)

7
New cards

聪明

cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh

<p>cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh</p>
8
New cards

热情

rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết

<p>rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết</p>
9
New cards

努力

nǔ lì - cố gắng, hăng hái, tích cực làm việc

<p>nǔ lì - cố gắng, hăng hái, tích cực làm việc</p>
10
New cards

总是

zǒng shì - luôn luôn,lúc nào cũng,

11
New cards

回答

huí dá - answer, to reply - trả lời

<p>huí dá - answer, to reply - trả lời</p>
12
New cards

zhàn - đứng, trạm, bến, ga

<p>zhàn - đứng, trạm, bến, ga</p>
13
New cards

饿

è - đói

<p>è - đói</p>
14
New cards

超市

chāo shì - supermarket - siêu thị

<p>chāo shì - supermarket - siêu thị</p>
15
New cards

蛋糕

dàn gāo - cake - bánh ga tô, bánh ngọt

<p>dàn gāo - cake - bánh ga tô, bánh ngọt</p>
16
New cards

年轻

nián qīng - young - trẻ

<p>nián qīng - young - trẻ</p>
17
New cards

认真

rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc

<p>rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc</p>
18
New cards

客人

kè rén - khách

<p>kè rén - khách</p>
19
New cards

李小美

/Lǐxiǎoměi/ Lý Tiểu Mỹ (tên người)