1/32
Part 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make a mental note (of/about)
cố gắng ghi nhớ
mental arithmetic
phép tính nhẩm
make up your mind
quyết định
cross/slip your mind
lướt qua trong đầu
have/bear in mind
ghi nhớ trong đầu
have a one-track mind
suy nghĩ , luôn liên hệ đến một vấn đề
take your mind off
đừng nghĩ về
bring to mind
gợi nhớ lại
in two minds about
đang phân vân về
on your mind
suy nghĩ , lo lắng
state of mind
trạng thái tinh thần
narrow/broad/open/absent-minded
có đầu óc thiển cận / rộng rãi/phóng khoáng/đãng trí
under the misapprehension that
với sự hiểu lầm rằng
put into perspective
làm sáng tỏ , đánh giá đúng
out of perspective
không đúng viễn cảnh
a sense of perspective
hiểu biết , đủ kiến thức
have principles
có nguyên tắc
stand by/ stick to your principles
tuân theo nguyên tắc
principle of sth
nguyên lý của cái gì
in principle
về nguyên tắc nói chung
a matter/ an issue of principle
vấn đề nguyên tắc
principle that
nguyên tắc rằng
against sb's principles
trái với nguyên tắc của ai
set of principles
nhóm nguyên tắc
beg the question
cần trả lời câu hỏi gì trước
raise the question (of)
đưa ra câu hỏi
a/no question of
điều quan trọng ,không khả thi
in question
đáng nghi
out of the question
không khả thi
without question
không nghi ngờ gì
beyond question
rõ ràng
some question over/as to/about
hoài nghi về điều gì
awkward question
câu hỏi hóc búa