1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
personalized ads
quảng cáo cá nhân hóa
algorithm
ˈælɡərɪðəm/ thuật toán
feel overwhelmed
cảm thấy choáng ngợt
appeal to
hấp dẫn ai
catchy tune
giai điệu thu hút
brand exposure
Nghĩa tiếng Việt:
→ Độ nhận diện thương hiệu; mức độ mà khách hàng nhìn thấy, biết đến, hoặc tiếp xúc với thương hiệu.
Ví dụ:
Sponsoring that event will give our company huge brand exposure.
→ Việc tài trợ sự kiện đó sẽ giúp công ty chúng ta có độ nhận diện thương hiệu rất
excessive content
quá nhiều nội dung
sit on the fence
phân vân
overpromote the product
quảng cáo quá mức sản phẩm
exaggerate the product’s quality
Phóng đại chất lượng của sản phẩm (nói quá lên để khiến sản phẩm nghe có vẻ tốt hơn thực tế).
Ví dụ:
The advertisement exaggerates the product’s quality to attract more customers.
→ Quảng cáo đó phóng đại chất lượng sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.
misleading advertising
Nghĩa tiếng Việt:
→ Quảng cáo gây hiểu lầm, quảng cáo sai sự thật (làm người tiêu dùng tin vào thông tin không chính xác về sản phẩm hoặc dịch vụ).
Ví dụ:
The company was fined for using misleading advertising to promote its skincare products.
→ Công ty bị phạt vì sử dụng quảng cáo gây hiểu lầm để quảng bá sản phẩm chăm sóc da.
overexaggerate claims
Nghĩa tiếng Việt:
→ Những tuyên bố bị phóng đại quá mức (thường dùng khi nói về quảng cáo, truyền thông hoặc lời nói không đúng thực tế).
💡 Fun fact: “Exaggerate” đã có nghĩa là “phóng đại”, nên “overexaggerated” hơi redundant (thừa), nhưng vẫn được dùng trong spoken English để nhấn mạnh cảm xúc — kiểu “nói quá lên cực kỳ luôn!”.
Ví dụ:
Many beauty ads make overexaggerated claims about their products’ effectiveness.
→ Nhiều quảng cáo mỹ phẩm phóng đại quá mức về hiệu quả của sản phẩm.
deceptive marketing
tiếp thị lừa dối
user-generated content
nội dung do người dùng tạo
sense of trust
cảm giác tin tưởng