Advertisement

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

personalized ads

quảng cáo cá nhân hóa

2
New cards

algorithm

ˈælɡərɪðəm/ thuật toán

3
New cards

feel overwhelmed

cảm thấy choáng ngợt

4
New cards

appeal to

hấp dẫn ai

5
New cards

catchy tune

giai điệu thu hút

6
New cards

brand exposure

Nghĩa tiếng Việt:
→ Độ nhận diện thương hiệu; mức độ mà khách hàng nhìn thấy, biết đến, hoặc tiếp xúc với thương hiệu.

Ví dụ:

  • Sponsoring that event will give our company huge brand exposure.
    → Việc tài trợ sự kiện đó sẽ giúp công ty chúng ta có độ nhận diện thương hiệu rất

7
New cards

excessive content

quá nhiều nội dung

8
New cards

sit on the fence

phân vân

9
New cards

overpromote the product

quảng cáo quá mức sản phẩm

10
New cards

exaggerate the product’s quality

Phóng đại chất lượng của sản phẩm (nói quá lên để khiến sản phẩm nghe có vẻ tốt hơn thực tế).

Ví dụ:

  • The advertisement exaggerates the product’s quality to attract more customers.
    → Quảng cáo đó phóng đại chất lượng sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.

11
New cards

misleading advertising

Nghĩa tiếng Việt:
→ Quảng cáo gây hiểu lầm, quảng cáo sai sự thật (làm người tiêu dùng tin vào thông tin không chính xác về sản phẩm hoặc dịch vụ).

Ví dụ:

  • The company was fined for using misleading advertising to promote its skincare products.
    → Công ty bị phạt vì sử dụng quảng cáo gây hiểu lầm để quảng bá sản phẩm chăm sóc da.

12
New cards

overexaggerate claims

Nghĩa tiếng Việt:
→ Những tuyên bố bị phóng đại quá mức (thường dùng khi nói về quảng cáo, truyền thông hoặc lời nói không đúng thực tế).

💡 Fun fact: “Exaggerate” đã có nghĩa là “phóng đại”, nên “overexaggerated” hơi redundant (thừa), nhưng vẫn được dùng trong spoken English để nhấn mạnh cảm xúc — kiểu “nói quá lên cực kỳ luôn!”.

Ví dụ:

  • Many beauty ads make overexaggerated claims about their products’ effectiveness.
    → Nhiều quảng cáo mỹ phẩm phóng đại quá mức về hiệu quả của sản phẩm.

13
New cards

deceptive marketing

tiếp thị lừa dối

14
New cards

user-generated content

nội dung do người dùng tạo

15
New cards

sense of trust

cảm giác tin tưởng