Thẻ ghi nhớ: Recruitment | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Job description

Mô tả công việc

2
New cards

Job specification

Tiêu chuẩn công việc

3
New cards

Candidate sourcing

Tìm kiếm ứng viên

4
New cards

Talent acquisition

Thu hút nhân tài

5
New cards

Applicant tracking system (ATS)

Hệ thống quản lý ứng viên

6
New cards

Recruitment funnel

Quy trình sàng lọc ứng viên

7
New cards

Screening

Sàng lọc hồ sơ

8
New cards

Shortlisting

Lập danh sách ứng viên tiềm năng

9
New cards

Headhunting

Săn đầu người

10
New cards

Referral program

Chương trình giới thiệu ứng viên

11
New cards

Behavioral interview

Phỏng vấn hành vi

12
New cards

Competency-based interview

Phỏng vấn dựa trên năng lực

13
New cards

Panel interview

Phỏng vấn hội đồng

14
New cards

Situational judgement test

Bài kiểm tra tình huống

15
New cards

Psychometric testing

Kiểm tra tâm lý

16
New cards

Cultural fit

Phù hợp văn hóa

17
New cards

Onboarding

Quy trình hội nhập nhân viên mới

18
New cards

Employer branding

Thương hiệu nhà tuyển dụng

19
New cards

Passive candidate

Ứng viên không chủ động tìm việc

20
New cards

Recruitment pipeline

Chuỗi tiến trình tuyển dụng

21
New cards

Equal employment opportunity (EEO)

Cơ hội việc làm bình đẳng

22
New cards

Diversity hiring

Tuyển dụng đa dạng

23
New cards

Background check

Kiểm tra lý lịch

24
New cards

Confidentiality agreement

Thỏa thuận bảo mật

25
New cards

Non-compete clause

Điều khoản không cạnh tranh

26
New cards

Employment contract

Hợp đồng lao động

27
New cards

Probation period

Thời gian thử việc

28
New cards

Termination clause

Điều khoản chấm dứt hợp đồng

29
New cards

Notice period

Thời gian báo trước nghỉ việc

30
New cards

Labour law compliance

Tuân thủ luật lao động

31
New cards

Time to hire

Thời gian tuyển dụng

32
New cards

Cost per hire

Chi phí tuyển dụng

33
New cards

Quality of hire

Chất lượng nhân sự tuyển

34
New cards

Offer acceptance rate

Tỷ lệ chấp nhận đề nghị

35
New cards

Turnover rate

Tỷ lệ nghỉ việc

36
New cards

Retention rate

Tỷ lệ giữ chân nhân sự

37
New cards

Hiring velocity

Tốc độ tuyển dụng

38
New cards

Source of hire

Nguồn tuyển dụng

39
New cards

Candidate experience

Trải nghiệm của ứng viên

40
New cards

Recruitment ROI

Tỷ suất lợi nhuận tuyển dụng

41
New cards

Job board

Trang đăng tuyển

42
New cards

Open position

Vị trí đang tuyển

43
New cards

Job requisition

Yêu cầu tuyển dụng

44
New cards

Talent pool

Dự trữ nhân tài

45
New cards

Freelancer recruitment

Tuyển dụng nhân sự tự do

46
New cards

Campus recruitment

Tuyển dụng tại trường đại học

47
New cards

Contract staffing

Tuyển dụng hợp đồng

48
New cards

Outsourcing recruitment

Thuê ngoài tuyển dụng

49
New cards

Succession planning

Kế hoạch kế nhiệm

50
New cards

Workforce planning

Hoạch định nguồn nhân lực