1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bamboo clapper
(n) phách
comment
(n) lời bình luận
competition
(n) cuộc tranh tài, cuộc thi
concert
(n) buổi hòa nhạc
decoration
(n) việc trang trí
delay
(v) hoãn lại
elimminate
(v) loại ra, loại trừ
judge
(n) giám khảo
live
(adj;adv) trực tiếp
location
(n) vị trí, địa điểm
moon - shaped lute
đàn nguyệt
musical instrument
(n) nhạc cụ
participant
(n) người tham dự, thí sinh
performance
(n) buổi biểu diễn,buổi trình diễn
reach
(v) đạt được
single
(n) đĩa đơn
social media
(n) mạng xã hội
talented
(adj) tài năng
trumpet
(n) kèn trumpet
upload
(v) tải lên