1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
effect
ảnh hưởng
man-made imitation
urgency
(n) sự khẩn cấp, sự gấp rút
virtual
ảo
scenario
(n) kịch bản, viễn cảnh, viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai
accurate
adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
jury
(n) bồi thẩm đoàn, hội đồng xét xử
outlining
phác thảo, nêu rõ
democratic
dân chủ
outperform
thể hiện / trình diễn tốt hơn
partial
một phần
juror
bồi thẩm viên
probability
khả năng có thể xảy ra
colony
(n) thuộc địa, bầy, đàn
go off
nổ (súng, bom), reo (chuông)
depart
(v) rời khỏi, khởi hành/ sao lãng, đi lệch
consensus
(n) sự đồng lòng, nhất trí
breakaway
(a) (phải có danh từ theo sau) độc lập (sau khi tách khỏi một tổ chức, vùng nào đó); (n): sự rời khỏi
swarm
Đàn, đám, bầy (côn trùng)
robust
mạnh mẽ
generate
(v) tạo ra, sản xuất ra
blindly
(adv) một cách mù quáng
interdependence
sự phụ thuộc lẫn nhau
whereabout
(n) nơi ở, chỗ ở
collective
tập thể, chung
meta-analysis
(n) đa phân tích
scout
trinh sát
consensus
(n) sự đồng lòng, nhất trí
verify
confirm
implementation
Sự thi hành, thực thi
recruit
tuyển dụng
relocation
tái định cư
scenario
(n) kịch bản, viễn cảnh, viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai
interdependence
sự phụ thuộc lẫn nhau
isolate
(v) cô lập, cách ly
subvert
lật đổ, làm biến chất
sufficient
adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
integrate
tích hợp
perceive
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
minority
n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
inappropriate
không phù hợp
apporopriate
phù hợp
shelter-even
infiltrate
xâm nhập vào
associate with
liên quan đến
transfer
(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
vicnity
vùng lân cận
simutaneous
đồng thời
thus
adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
dynamic
năng động
hold
nhận định
turn out to be
go back
bắt nguồn