TOPIK II KÌ 36

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/509

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

510 Terms

1
New cards

진학률

Tỉ lệ học lên cao

2
New cards

지식 습득

trau dồi tri thức

3
New cards

계발

sự phát triển

4
New cards

취업률

tỉ lệ có việc làm

5
New cards

야유회

buổi dã ngoại

6
New cards

소음

tiếng ồn

7
New cards

부동산

bất động sản

8
New cards

텐트를 치다

dựng lều, cắm trại

9
New cards

자세히

chi tiết

10
New cards

분위기

bầu không khí

11
New cards

개인 사정

việc cá nhân

12
New cards

데리다

mang theo, dẫn theo

13
New cards

볼일

việc phải làm

14
New cards

진료 접수를 하다

tiếp nhận điều trị

15
New cards

진찰을 받다

Được khám bệnh

16
New cards

책자

cuốn sách

17
New cards

커튼을 달다

treo rèm cửa

18
New cards

일정을 짜다

lập lịch trình

19
New cards

특강 강사

bài giảng đặc biệt

20
New cards

난방 기구

thiết bị sưởi ấm

21
New cards

전기 제품

thiết bị điện

22
New cards

엘리베이터

thang máy

23
New cards

운행되다

được vận hành

24
New cards

맞춤형 순찰제도

Chế độ tuần tra phù hợp

25
New cards

실시되다

được thực thi

26
New cards

제도를 도입하다

đưa vào chế độ mới

27
New cards

범죄율

tỷ lệ tội phạm

28
New cards

담당 구역

khu vực đảm đương

29
New cards

골라먹다

Chọn thức ăn

30
New cards

경쟁력

sức cạnh tranh

31
New cards

자격증을 따다

lấy được giấy chứng nhận

32
New cards

칭찬을 받다

được khen ngợi

33
New cards

의욕

ý chí, hoài bão

34
New cards

거절하다

từ chối

35
New cards

의식하다

ý thức, nhận thức

36
New cards

배려하다

quan tâm, chăm sóc

37
New cards

비용이 들다

tốn chi phí

38
New cards

장시간

thời gian dài

39
New cards

영업에 방해가 되다

cản trở cho việc kinh doanh

40
New cards

회복하다

hồi phục

41
New cards

화해하다

Hòa giải, làm lành

42
New cards

되돌아보다

nhìn lại

43
New cards

진정하다

chân chính

44
New cards

독립하다

độc lập

45
New cards

반대하다

phản đối

46
New cards

잡 마켓

thị trường việc làm

47
New cards

제안하다

đề nghị, đề xuất

48
New cards

부서로 옮기다

chuyển bộ phận

49
New cards

상사

cấp trên

50
New cards

만족하다

thỏa mãn, hài lòng

51
New cards

적성에 맞다

phù hợp với sở trường

52
New cards

해내다

hoàn thành, đạt được

53
New cards

마음먹다

quyết tâm

54
New cards

실천하다

đưa vào thực tiễn, thực hiện

55
New cards

한계

giới hạn

56
New cards

도전하다

thử thách

57
New cards

고난을 극복하다

Vượt qua khổ nạn

58
New cards

강한 정신력

Tinh thần vững mạnh

59
New cards

정글

rừng nhiệt đới

60
New cards

꼽다

chỉ ra, tính toán, chọn

61
New cards

중간

Trung gian, giữa

62
New cards

의지

ý chí, nghị lực

63
New cards

강조하다

nhấn mạnh

64
New cards

입학하다

Nhập học

65
New cards

권유하다

khuyên nhủ

66
New cards

책임을 묻다

truy cứu trách nhiệm

67
New cards

조언을 주다

Cho lời khuyên

68
New cards

일반학교

trường thường

69
New cards

방식

phương thức

70
New cards

적응하다

thích ứng

71
New cards

입시 위주

Xem trọng tuyển sinh

72
New cards

고려하다

cân nhắc

73
New cards

동양화가

Hoạ sĩ tranh phương đông

74
New cards

전통 공예가

người làm thủ công truyền thống

75
New cards

나무 조각가

Nhà điêu khắc gỗ

76
New cards

전시회 기획자

Người lên kế hoạch triển lãm

77
New cards

실용성

Tính thực tiễn

78
New cards

예술성

Tính nghệ thuật

79
New cards

한지

giấy truyền thống hàn quốc

80
New cards

의하다

dựa vào, theo

81
New cards

연출되다

được tạo ra

82
New cards

조각품

tác phẩm điêu khắc

83
New cards

변하다

biến đổi, thay đổi

84
New cards

고열량

Nhiệt lượng cao

85
New cards

체형

thể hình

86
New cards

세금을 부과하다

đánh thuế

87
New cards

비만

béo phì

88
New cards

반박하다

phản bác

89
New cards

전망하다

nhìn xa, dự đoán

90
New cards

파악하다

nắm bắt

91
New cards

지나친 청결

thanh khiết quá mức

92
New cards

문제점

vấn đề

93
New cards

피부병 발병

phát sinh bệnh về da

94
New cards

유아

trẻ sơ sinh

95
New cards

항균 요법

cách kháng khuẩn

96
New cards

통하다

thông qua

97
New cards

예방법

phương pháp dự phòng

98
New cards

비위생적

tính mất vệ sinh

99
New cards

알레르기

dị ứng

100
New cards

적당한 세균

vi khuẩn thích hợp