Thẻ ghi nhớ: Cambridge 10 Test 4 READING PASSAGE 1 The megafires of California | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

normal precipitation

lượng mưa trung bình

<p>lượng mưa trung bình</p>
2
New cards

oversupply

sự cung cấp quá mức, cung vượt cầu

<p>sự cung cấp quá mức, cung vượt cầu</p>
3
New cards

tinder

bùi nhùi (để nhóm lửa)

<p>bùi nhùi (để nhóm lửa)</p>
4
New cards

menace

mối đe dọa

<p>mối đe dọa</p>
5
New cards

squad

tổ, đội

6
New cards

blaze

ngọn lửa

7
New cards

despite

dù, mặc dù, bất chấp

8
New cards

decade

thập kỷ

<p>thập kỷ</p>
9
New cards

expert = professional

chuyên gia

<p>chuyên gia</p>
10
New cards

erratically

thất thường, không dự đoán được

<p>thất thường, không dự đoán được</p>
11
New cards

trend

xu hướng, mốt, cái đang thịnh hành

<p>xu hướng, mốt, cái đang thịnh hành</p>
12
New cards

policy = code

chính sách, luật lệ

13
New cards

unintentional

không cố ý, không chủ tâm

14
New cards

consequence

hậu quả

<p>hậu quả</p>
15
New cards

halt

tạm dừng

<p>tạm dừng</p>
16
New cards

eradication

sự xóa bỏ

17
New cards

underbrush

bụi cây thấp, tầng cây thấp

<p>bụi cây thấp, tầng cây thấp</p>
18
New cards

primary

chính, chủ yếu, ưu tiên

<p>chính, chủ yếu, ưu tiên</p>
19
New cards

factor

nhân tố, yếu tố

<p>nhân tố, yếu tố</p>
20
New cards

contribute

đóng góp, góp phần

21
New cards

active

năng động, tích cực, chủ động

22
New cards

volcano

núi lửa

<p>núi lửa</p>
23
New cards

intensity

độ mạnh, cường độ

24
New cards

community

cộng đồng

<p>cộng đồng</p>
25
New cards

progress

tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ

<p>tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ</p>
26
New cards

scorch

làm cháy xém

<p>làm cháy xém</p>
27
New cards

criticism

sự phê bình, lời bình phẩm, sự chỉ trích

<p>sự phê bình, lời bình phẩm, sự chỉ trích</p>
28
New cards

bungle

làm vụng, làm cẩu thả

<p>làm vụng, làm cẩu thả</p>
29
New cards

personnel

nhân sự, nhân viên, công chức

30
New cards

fulfilled

thỏa mãn, mãn nguyện

<p>thỏa mãn, mãn nguyện</p>
31
New cards

equipment

trang thiết bị

32
New cards

insufficient

không đủ, thiếu

33
New cards

commitment

sự cam kết, sự tận tâm

34
New cards

funding

tài trợ, kinh phí

35
New cards

administration

sự quản trị, quản lý, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, ban cấp

36
New cards

proactive

chủ động, tiên phong

37
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

<p>cơ sở hạ tầng</p>
38
New cards

upgrade

nâng cấp

<p>nâng cấp</p>
39
New cards

traverse

đi ngang qua, băng qua

40
New cards

mammoth

khổng lồ, voi ma mút

41
New cards

command

ra lệnh

42
New cards

strategy

chiến lược

<p>chiến lược</p>
43
New cards

jurisdiction

thẩm quyền, quyền hạn

44
New cards

communicate

giao tiếp, truyền đạt

45
New cards

adequately

tương xứng, thỏa đáng, đầy đủ

46
New cards

commission

hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác

<p>hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác</p>
47
New cards

revamp

chỉnh sửa, cải tiến, tân trang

<p>chỉnh sửa, cải tiến, tân trang</p>
48
New cards

procedure

thủ tục, quy trình

<p>thủ tục, quy trình</p>
49
New cards

responsive

phản ứng nhanh

50
New cards

coordination

sự phối hợp, sự điều phối

<p>sự phối hợp, sự điều phối</p>
51
New cards

extraordinarily

phi thường

<p>phi thường</p>
52
New cards

impress

tạo ấn tượng

53
New cards

evacuate

di tản, sơ tán

54
New cards

prevention

sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa