1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
익숙하다
Quen
적응하다
Thích ứng
익숙해지다
Quen dần
외롭다
Cô đơn
낯설다
Lạ lẫm, không quen
불편하다
Bất tiện
외국인 등록증
Thẻ đăng kí nước ngoài
출입국관리사무소
Phòng quản lý xuất nhập cảnh
교통 카드
Thẻ giao thông
현금카드
Thẻ tiền mặt
통장을 만들다
Làm sổ tài khoản
환전하다
Đổi tiền
자취(방)
Phòng trọ
하숙집
Nhà trọ
위치
Vị trí
룸메이트
Bạn cùng phòng
보증금
Tiền đặt cọc
월세
Thuê trả tiền theo tháng
비용
Chi phí
인터넷 요금
Phí internet
가스 요금
Tiền ga
전기 요금
Tiền điện
수도 요금
Tiền nước
가능하다
Có khả năng
궁금하다
Thắc mắc
그릇
Bát
답변
Trả lời
따로
Riêng rẽ
똑똑하다
Thông minh
문의
Hỏi
비다
Trống, rỗng
비용이 들다
Tốn chi phí
생기다
Xảy ra
신경 쓰다
Để tâm, chú ý
아끼다
Tiết kiệm
요금을 내다
Trả phí
이사하다
Chuyển nhà
잘되다
Diễn ra tốt đẹp, tốt
직접
Trực tiếp
포함되다
Bao gồm
혹시
Liệu, có lẽ, hay là