adjust
điều chỉnh
admire
chiêm ngưỡng
bend over
cúi xuống
browse
đi xung quanh để xem
button
cài cúc áo
carry
khuân
clear
dọn dẹp
empty
làm rỗng
exchange
trao đổi
face
đối mặt
fill
làm đầy
get on
lên xe
hand
đưa cho
hold
cầm
hang
treo
prop against
tựa vào
load
chất
look at
nhìn vào
photograph
chụp
be engaged in
tham gia vào
be gathered
tụ tập
be seated
ngồi
post
đăng tải
arrange
sắp xếp
lift
nâng lên
be covered with
được bao phủ
close
đóng cửa
crowded
đông đúc
decorate
trang trí
display
trưng bày
exhibit
triển lãm
be filled with
chất đầy
lay out
sắp xếp
line up
xếp thành
be loaded with
được chất đầy
occupy
chiếm cứ
park
đậu
pile
chất đống
place
đặt
stack
xếp đống
reflect
phản chiếu
stock
cung cấp hàng hóa
tie
buộc vào
construck
xây dựng
handle
xử lý
lower
hạ thấp
install
cài đặt
offer
cung cấp
plant
trồng
plow
cày
push
đẩy
raise
kéo lên
remove
dở bỏ
renovate
cải tạo
repair
sửa chữa
repaint
sơn lại
sweep
quét dọn
serve
phục vụ
office
văn phòng
complete
hoàn tất
effect
ảnh hưởng
unfortunately
thật ko may
downtown
trung tâm thành phố
break
giải lao
public
công cộng
reception area
khu vực lễ tân
rest
nghỉ ngơi
professor
giáo sư
reached
đọc
seasonal
theo mùa
mark down
giảm giá
brand name
tên thương hiệu
advantage
lợi thế
deal
thoã thuận
locate
toạ lạc tại
resume
khôi phục lại
regular
thông thường
attention
sự chú ý
boulevard
đại lộ
wildlife
động vật hoang dã
habitat
môi trường sống
woodland
rừng cây
feed
cho ăn
wetland area
khu vực ẩm ướt
rainforest
rừng mưa
path
con đường
disturd
gây nhiễu loạn
cooperation
sự hợp tác
appreciate
đánh giá cao
traffic
giao thông
slowly
chậm chạp
congestion
sự tắc nghẽn
freeway
đường giao thông
suburd
khu ngoại ô
head to
đi về hướng nào
consider
cân nhắc
subway
tàu điện ngầm
penguin
chim cánh cụt