Thẻ ghi nhớ: Advertisement | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 7 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

Celebrity endorsement (n)

Mời người nổi tiếng làm gương mặt đại diện

<p>Mời người nổi tiếng làm gương mặt đại diện</p>
2
New cards

Product placement (n)

(n) quảng cáo thương hiệu trong điện ảnh (là khi nhà quảng cáo chi trả một số tiền cho nhà sản xuất phim nhằm khuếch trương sản phẩm của mình trong phim .)

<p>(n) quảng cáo thương hiệu trong điện ảnh (là khi nhà quảng cáo chi trả một số tiền cho nhà sản xuất phim nhằm khuếch trương sản phẩm của mình trong phim .)</p>
3
New cards

Pay-per-click ads (n)

Quảng cáo trả tiền dựa trên số click chuột

<p>Quảng cáo trả tiền dựa trên số click chuột</p>
4
New cards

Pop-ups (n)

dạng hộp thoại nhỏ tự động bật lên trên trang Website khi có người mở trình duyệt hoặc truy cập Website

<p>dạng hộp thoại nhỏ tự động bật lên trên trang Website khi có người mở trình duyệt hoặc truy cập Website</p>
5
New cards

Approach potential customers (verb phr.)

tiếp cận khách hàng tiềm năng

6
New cards

Boost sales (verb phr.)

tăng doanh số

<p>tăng doanh số</p>
7
New cards

Make profits (verb phr.)

tạo ra lợi nhuận

8
New cards

Skeptic (adj)

đa nghi

<p>đa nghi</p>
9
New cards

Truthfulness (n)

Sự trung thực

<p>Sự trung thực</p>
10
New cards

Endorse (v)

chứng thực, xác nhận

<p>chứng thực, xác nhận</p>
11
New cards

Commercial (n)

quảng cáo

<p>quảng cáo</p>
12
New cards

Manufacture (v)

sản xuất, chế tạo

<p>sản xuất, chế tạo</p>
13
New cards

Convey the idea

truyền đạt ý tưởng

<p>truyền đạt ý tưởng</p>
14
New cards

Tactic (n)

chiến thuật

<p>chiến thuật</p>
15
New cards

Interrupt somebody/ something (verb)

làm phiền ai/ cái gì

<p>làm phiền ai/ cái gì</p>
16
New cards

A great benefit to somebody (noun)

lợi ích đối với ai

<p>lợi ích đối với ai</p>
17
New cards

Top-notch (adj)

hay, chất lượng cao

<p>hay, chất lượng cao</p>
18
New cards

Renowned (adj)

nổi tiếng

<p>nổi tiếng</p>
19
New cards

Multinational corporation (n)

tập đoàn đa quốc gia

<p>tập đoàn đa quốc gia</p>
20
New cards

Motivational (adj)

có tính khích lệ

<p>có tính khích lệ</p>
21
New cards

Exaggerate something (verb)

phóng đại cái gì

<p>phóng đại cái gì</p>
22
New cards

Outstanding (adj)

nổi bật

<p>nổi bật</p>
23
New cards

Marketing tactic (noun phr.)

chiến lược tiếp thị

24
New cards

Enterprise (n)

doanh nghiệp

<p>doanh nghiệp</p>
25
New cards

Manipulate somebody/ something (v)

thao túng ai/ cái gì

<p>thao túng ai/ cái gì</p>
26
New cards

Prime time (n)

giờ vàng

<p>giờ vàng</p>
27
New cards

Target audience (n)

tệp khán giả phù hợp với dạng quảng cáo

<p>tệp khán giả phù hợp với dạng quảng cáo</p>
28
New cards

Copy the behavior (v)

bắt chước hành vi

<p>bắt chước hành vi</p>
29
New cards

Design eye-catching adverts

Thiết kế những quảng cáo bắt mắt

30
New cards

To be targeted at the right customer

Nhắm đúng khách hàng

<p>Nhắm đúng khách hàng</p>
31
New cards

To publish great content

Sản xuất / tạo ra nội dung hay

32
New cards

Promote temporary sales

Tăng doanh số bán tạm thời

33
New cards

Increase the brand awareness

Tăng độ nhận diện thương hiệu

<p>Tăng độ nhận diện thương hiệu</p>
34
New cards

Get traffic to a web page

Có được lưu lượng truy cập vào trang web

<p>Có được lưu lượng truy cập vào trang web</p>
35
New cards

come in all shapes and sizes

đủ mẫu mã thể loại

<p>đủ mẫu mã thể loại</p>
36
New cards

Multinational corporation (n)

37
New cards

Đang học (36)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!