1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Celebrity endorsement (n)
Mời người nổi tiếng làm gương mặt đại diện

Product placement (n)
(n) quảng cáo thương hiệu trong điện ảnh (là khi nhà quảng cáo chi trả một số tiền cho nhà sản xuất phim nhằm khuếch trương sản phẩm của mình trong phim .)

Pay-per-click ads (n)
Quảng cáo trả tiền dựa trên số click chuột

Pop-ups (n)
dạng hộp thoại nhỏ tự động bật lên trên trang Website khi có người mở trình duyệt hoặc truy cập Website

Approach potential customers (verb phr.)
tiếp cận khách hàng tiềm năng
Boost sales (verb phr.)
tăng doanh số

Make profits (verb phr.)
tạo ra lợi nhuận
Skeptic (adj)
đa nghi

Truthfulness (n)
Sự trung thực

Endorse (v)
chứng thực, xác nhận

Commercial (n)
quảng cáo

Manufacture (v)
sản xuất, chế tạo

Convey the idea
truyền đạt ý tưởng

Tactic (n)
chiến thuật

Interrupt somebody/ something (verb)
làm phiền ai/ cái gì

A great benefit to somebody (noun)
lợi ích đối với ai

Top-notch (adj)
hay, chất lượng cao

Renowned (adj)
nổi tiếng

Multinational corporation (n)
tập đoàn đa quốc gia

Motivational (adj)
có tính khích lệ

Exaggerate something (verb)
phóng đại cái gì

Outstanding (adj)
nổi bật

Marketing tactic (noun phr.)
chiến lược tiếp thị
Enterprise (n)
doanh nghiệp

Manipulate somebody/ something (v)
thao túng ai/ cái gì

Prime time (n)
giờ vàng

Target audience (n)
tệp khán giả phù hợp với dạng quảng cáo

Copy the behavior (v)
bắt chước hành vi

Design eye-catching adverts
Thiết kế những quảng cáo bắt mắt
To be targeted at the right customer
Nhắm đúng khách hàng

To publish great content
Sản xuất / tạo ra nội dung hay
Promote temporary sales
Tăng doanh số bán tạm thời
Increase the brand awareness
Tăng độ nhận diện thương hiệu

Get traffic to a web page
Có được lưu lượng truy cập vào trang web

come in all shapes and sizes
đủ mẫu mã thể loại

Multinational corporation (n)
Đang học (36)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!