第1课:细节的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards
细节
【xìjié】chi tiết/tiểu tiết (dt)
2
New cards
电台
【diàntái】đài phát thanh (dt)
3
New cards
恩爱
【ēn'ài】ân ái/ đằm thắm (tt)
4
New cards
对比
【duìbǐ】so sánh (đgt)
5
New cards
入围
【rùwéi】vượt qua vòng sơ tuyển (đgt)
6
New cards
评委
【píngwěi】ban giám khảo (dt)
7
New cards
如何
【rúhé】như thế nào (đt)
8
New cards
瘫痪
【tānhuàn】bị liệt (đgt)
9
New cards
离婚
【líhūn】ly hôn (đgt)
10
New cards
自杀
【zìshā】tự tử (đgt)
11
New cards
抱怨
【bàoyuàn】oán trách/phàn nàn (đgt)
12
New cards
爱护
【àihù】yêu quý/quý trọng (đgt)
13
New cards
婚姻
【hūnyīn】hôn nhân (dt)
14
New cards
吵架
【chǎojià】cãi nhau (đgt)
15
New cards

相敬如宾

【xiāngjìngrúbīn】tương kính như tân

16
New cards
暗暗
【àn'àn】thầm, ngấm ngầm (phó)
17
New cards
【lún】luân phiên, thay phiên (đgt)
18
New cards
不耐烦
【bù nàifán】sốt ruột/bực mình
19
New cards
【kào】dựa/tựa (đgt)
20
New cards
肩膀
【jiānbǎng】bờ vai (dt)
21
New cards
【hǎn】kêu/gọi (đgt)
22
New cards
【shēn】duỗi/chìa (đgt)
23
New cards
手指
【shǒuzhǐ】ngón tay (dt)
24
New cards
歪歪扭扭
【wāiwāiniǔniǔ】xiêu vẹo/nguệch ngoạc (tt)
25
New cards
【dì】đưa/chuyển (đgt)
26
New cards
脑袋
【nǎodai】đầu (dt)
27
New cards
女士
【nǚshì】bà (từ xưng hô lịch sự) (dt)
28
New cards
叙述
【xùshù】thuật lại (đgt)
29
New cards
居然
【jūrán】lại/có thể lại (phó)chỉ sự bất ngờ
30
New cards
【cuī】thúc giục/hối thúc(đgt)
31
New cards
等待
【děngdài】đợi/chờ (đgt)
32
New cards
蚊子
【wénzi】con muỗi (dt)
33
New cards
半夜
【bànyè】nửa đêm/đêm hôm (dt)
34
New cards
【dīng】đốt/chích (đgt)
35
New cards
老婆
【lǎopó】vợ (dt)
36
New cards
【chǎo】ồn ào, làm ồn (đgt)
37
New cards

【xiàng】hạng, điều, khoản, mục, môn ̣(lt)

38
New cards

患难与共

【huànnànyǔgòng】hoạn nạn có nhau

39
New cards
如何解决
【Rúhé jiějué】giải quyết như thế nào
40
New cards
如何恩爱
【Rúhé ēn'ài】đằm thắm như thế nào
41
New cards
靠在他的肩膀上
【Kào zài tā de jiānbǎng shàng】dựa vào vai anh ấy
42
New cards
靠着墙
【Kàozhe qiáng】dựa vào tường
43
New cards
靠窗的座位
【Kào chuāng de zuòwèi】chỗ ngồi gần cửa sổ
44
New cards
在家靠父母 出门靠朋友
【zàijiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu】ở nhà dựa vào bố mẹ, ra đường dựa vào bạn bè
45
New cards
抱怨别人
【Bàoyuàn biérén】oán trách người khác
46
New cards
爱护学生
【Àihù xuéshēng】yêu quý học sinh
47
New cards
爱护小动物
【Àihù xiǎo dòngwù】yêu quý động vật
48
New cards
电影的细节
【Diànyǐng de xìjié】tình tiết của phim
49
New cards
小说的细节
【Xiǎoshuō de xìjié】tình tiết của tiểu thuyết
50
New cards
生活的细节
【Shēnghuó de xìjié】tình tiết của cuộc sống
51
New cards
简单地对比
【Jiǎndān de duìbǐ】so sánh đơn giản
52
New cards
详细地对比
【Xiángxì de duìbǐ】so sánh kỹ càng
53
New cards
大声地喊
【Dàshēng de hǎn】hét to
54
New cards
吵死了
【Chǎo sǐle】ồn chết đi được
55
New cards
一项奖项
【Yī xiàng jiǎngxiàng】một giải thưởng
56
New cards
脖子
【bózi】cái cổ (dt)
57
New cards
【xiōng】ngực (dt)
58
New cards
【yāo】eo (dt)
59
New cards
眉毛
【méi mao】lông mày (dt)
60
New cards
嗓子
【sǎngzi】cổ họng(dt)
61
New cards
牙齿
【yáchǐ】răng (dt)
62
New cards

后背

【hòu bèi】lưng (dt)