1/61
Looks like no tags are added yet.
No study sessions yet.
相敬如宾
【xiāngjìngrúbīn】tương kính như tân
项
【xiàng】hạng, điều, khoản, mục, môn ̣(lt)
患难与共
【huànnànyǔgòng】hoạn nạn có nhau
后背
【hòu bèi】lưng (dt)