Economics and Law: 1st Term Test

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/10

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

11 Terms

1
New cards

Hoạt động sản xuất

-tạo ra sản phẩm

-hoạt động cơ bản nhất

2
New cards

Hoạt động tiêu dùng

-sử dụng sản phẩm

-mục đích sản xuất

3
New cards

Hoạt động trao đổi

-đưa sản phẩm đến người tiêu dùng

-giúp người bán bán được hàng, duy trì và phát triển được hoạt động sản xuất
-người mua mua được thứ mình cần

-đáp ứng nhu cầu tiêu dùng

-cầu nối sản xuất, tiêu dùng

4
New cards

Hoạt động phân phối

-phân chia yếu tố sản xuất, kết quả sản xuất

-thúc đẩy sản xuất nếu quan hệ phân phối phù hợp

-kìm hãn sản xuất và tiêu dùng nếu không phù hợp

-cầu nối sản xuất tiêu dùng

5
New cards

chủ thể sản xuất

-người tạo ra sản phẩm

-tạo sản phẩm/ cung cấp/ đáp ứng nhu cầu/ lợi nhuận

6
New cards

chủ thể tiêu dùng

-mua, sử dụng sản phẩm

-tạo động lực cho sản xuất, phát triển

7
New cards

chủ thể trung gian

-cầu nối

-cung cấp thông tin

8
New cards

chủ thể nhà nước

-quản lí

-tạo môi trường kinh tế vĩ mô giúp ổn định kinh tế xã hội

-phát triển kinh tế, đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa

9
New cards

cơ chế thị trường

hệ thống các quan hệ kinh tế mang tính tự điều chỉnh tuân theo các quy luật kinh tế

10
New cards

giá cả hàng hóa

số tiền phải trả cho một hàng hóa để bù đắp những chi phí sản xuất và lưu thông hàng hoá đó

11
New cards

Sản xuất hàng hóa số lượng bao nhiêu, giá cả như thế nào do nhân tố nào sau đây quyết định?

thị trường