Unit 8: The Media (Word Formation - 3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

Thông báo, cung cấp thông tin

inform (v)

2
New cards

Thông báo cho ai về cái gì

inform sb about / of sth

3
New cards

Giữ cho ai đó được cập nhật thông tin

keep sb informed

4
New cards

Thông tin

information (n)

5
New cards

Thông tin mật

confidential information

6
New cards

Để bạn biết

for your information (FYI)

7
New cards

Có đủ / thiếu thông tin, (không) am hiểu

(un)informed (adj)

8
New cards

Được thông tin tốt

well-informed

9
New cards

Một lựa chọn có hiểu biết

an informed choice

10
New cards

(Không) cung cấp nhiều thông tin

(un)informative (adj)

11
New cards

Rất nhiều thông tin

highly informative

12
New cards

Tạp chí (chuyên ngành); nhật ký, sổ ghi chép

journal (n)

13
New cards

Nhà báo

journalist (n)

14
New cards

Nhà báo điều tra

investigative journalist

15
New cards

Nghề báo, báo chí

journalism (n)

16
New cards

Báo chí kỹ thuật số

digital journalism

17
New cards

Thuộc về báo chí

journalistic (adj)

18
New cards

Đạo đức / tính chính trực trong báo chí

journalistic ethics / integrity

19
New cards

Chính trị, hoạt động chính trị

politics (n)

20
New cards

Chính trị đảng phái

party politics

21
New cards

Thuộc về / về mặt chính trị

politically (adj/adv)

22
New cards

Tị nạn chính trị

political asylum

23
New cards

Chương trình nghị sự chính trị

political agenda

24
New cards

Ổn định về chính trị

politically stable

25
New cards

Chính trị gia

politician (n)

26
New cards

Một chính trị gia lão luyện

a seasoned politician

27
New cards

Sức mạnh, quyền lực; năng lượng

power (n)

28
New cards

Cán cân quyền lực

balance of power

29
New cards

Lên nắm quyền

come to power

30
New cards

Cung cấp năng lượng, vận hành

power (v)

31
New cards

Cung cấp năng lượng cho thiết bị

power a device

32
New cards

Chạy bằng năng lượng mặt trời

solar-powered

33
New cards

Đang học (31)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!