1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Thông báo, cung cấp thông tin
inform (v)
Thông báo cho ai về cái gì
inform sb about / of sth
Giữ cho ai đó được cập nhật thông tin
keep sb informed
Thông tin
information (n)
Thông tin mật
confidential information
Để bạn biết
for your information (FYI)
Có đủ / thiếu thông tin, (không) am hiểu
(un)informed (adj)
Được thông tin tốt
well-informed
Một lựa chọn có hiểu biết
an informed choice
(Không) cung cấp nhiều thông tin
(un)informative (adj)
Rất nhiều thông tin
highly informative
Tạp chí (chuyên ngành); nhật ký, sổ ghi chép
journal (n)
Nhà báo
journalist (n)
Nhà báo điều tra
investigative journalist
Nghề báo, báo chí
journalism (n)
Báo chí kỹ thuật số
digital journalism
Thuộc về báo chí
journalistic (adj)
Đạo đức / tính chính trực trong báo chí
journalistic ethics / integrity
Chính trị, hoạt động chính trị
politics (n)
Chính trị đảng phái
party politics
Thuộc về / về mặt chính trị
politically (adj/adv)
Tị nạn chính trị
political asylum
Chương trình nghị sự chính trị
political agenda
Ổn định về chính trị
politically stable
Chính trị gia
politician (n)
Một chính trị gia lão luyện
a seasoned politician
Sức mạnh, quyền lực; năng lượng
power (n)
Cán cân quyền lực
balance of power
Lên nắm quyền
come to power
Cung cấp năng lượng, vận hành
power (v)
Cung cấp năng lượng cho thiết bị
power a device
Chạy bằng năng lượng mặt trời
solar-powered
Đang học (31)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!