1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
太陽mặt trời
たいよう
地球địa cầu
ちきゅう
温度nhiệt độ
おんど
湿度độ ẩm
しつど
湿気hơi ẩm
しっけ
梅雨mùa mưa
つゆ
かびnấm mốc
かび
暖房lò sưởi
だんぼう
冷房máy lạnh
れいぼう
皮vỏ
かわ
缶lon
かん
画面màn hình
がめん
番組chương trình
ばんぐみ
記事kí sự
きじ
近所xung quanh
きんじょ
警察cảnh sát
けいさつ
犯人phạm nhân
はんにん
小銭tiền lẻ
こぜに
ごちそうchiêu đãi
ごちそう
作者tác giả
さくしゃ
作品tác phẩm
さくひん
制服đồng phục
せいふく
洗剤bột giặt
せんざい
底đáy (biển)
そこ
地下ngầm
ちか
寺chùa
てら
道路đường lộ
どうろ
坂dốc
さか
煙khói
けむり
灰tàn tro
はい
判con dấu
はん
名刺danh thiếp
めいし
免許bằng; giấy phép
めんきょ
多くnhiều
おおく
前半phần đầu
ぜんはん
後半phần cuối
こうはん
最高cao nhất
さいこう
最低thấp nhất
さいてい
最初đầu tiên
さいしょ
最後cuối cùng
さいご
自動tự động
じどう
種類chủng loại
しゅるい
性格tính cách
せいかく
性質tính chất
せいしつ
順番thứ tự
じゅんばん
番lượt
ばん
方法phương phát
ほうほう
製品sản phẩm
せいひん
値上がりtăng giá
ねあがり
値下がりgiảm giá
ねさがり
生tươi
なま
汚れvết bẩn
よごれ
Tù xì
じゃんけん