Thẻ ghi nhớ: Technology | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

Innovation

• Phiên âm: /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Sự đổi mới giới thiệu cái mới hoặc phương pháp mới.

• Ví dụ: Technological ......... drives economic growth in the modern world.

➡️ Đổi mới công nghệ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong thế giới hiện đại.

2
New cards

Automation

• Phiên âm: /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Tự động hóa sử dụng máy móc thay thế con người.

• Ví dụ: ………… in manufacturing has increased productivity but reduced the need for manual labor.

➡️ Tự động hóa trong sản xuất đã tăng năng suất nhưng giảm nhu cầu lao động thủ công.

3
New cards

Cybersecurity

• Phiên âm: /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Bảo mật mạng bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa số.

• Ví dụ: Companies must invest in ......... to protect sensitive data from hackers.

➡️ Các công ty phải đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi hacker.

4
New cards

Artificial Intelligence (AI)

• Phiên âm: /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Trí tuệ nhân tạo máy móc thực hiện các tác vụ thông minh như con người.

• Ví dụ: …….. is transforming industries such as healthcare and finance.

➡️ Trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi các ngành như y tế và tài chính.

5
New cards

Digital Divide

• Phiên âm: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪd/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Khoảng cách trong khả năng tiếp cận công nghệ giữa các nhóm người.

• Ví dụ: The ………… hinders educational opportunities in remote areas.

➡️ Khoảng cách số cản trở cơ hội giáo dục ở vùng xa.

6
New cards

Disruption

• Phiên âm: /dɪsˈrʌp.ʃən/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Sự gián đoạn sự thay đổi lớn do công nghệ mới.

• Ví dụ: Streaming services caused a major........ in the music industry.

➡️ Các dịch vụ phát trực tuyến gây gián đoạn lớn trong ngành âm nhạc.

7
New cards

Ubiquitous

• Phiên âm: /juːˈbɪk.wɪ.təs/

• Từ loại: adjective

• Định nghĩa: Có mặt ở khắp mọi nơi.

• Ví dụ: Smartphones have become ……… in modern society.

➡️ Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.

8
New cards

Virtual Reality (VR)

• Phiên âm: /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæləti/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Thực tế ảo môi trường mô phỏng bằng máy tính.

• Ví dụ: … is used in gaming as well as in professional training.

➡️ Thực tế ảo được dùng trong trò chơi và huấn luyện chuyên môn.

9
New cards

Big Data

• Phiên âm: /bɪɡ ˈdeɪ.tə/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Tập dữ liệu rất lớn và phức tạp.

• Ví dụ: Companies analyze ........to gain insights into consumer behavior.

➡️ Các công ty phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ hành vi người tiêu dùng.

10
New cards

Biotechnology

• Phiên âm: /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/

• Từ loại: noun

• Định nghĩa: Công nghệ sinh học sử dụng sinh vật để tạo sản phẩm.

• Ví dụ: Advances in ....... have led to breakthroughs in medicine.

➡️ Những tiến bộ trong công nghệ sinh học đã tạo ra đột phá trong y học.