1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Innovation
• Phiên âm: /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Sự đổi mới giới thiệu cái mới hoặc phương pháp mới.
• Ví dụ: Technological ......... drives economic growth in the modern world.
➡️ Đổi mới công nghệ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong thế giới hiện đại.
Automation
• Phiên âm: /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Tự động hóa sử dụng máy móc thay thế con người.
• Ví dụ: ………… in manufacturing has increased productivity but reduced the need for manual labor.
➡️ Tự động hóa trong sản xuất đã tăng năng suất nhưng giảm nhu cầu lao động thủ công.
Cybersecurity
• Phiên âm: /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Bảo mật mạng bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa số.
• Ví dụ: Companies must invest in ......... to protect sensitive data from hackers.
➡️ Các công ty phải đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi hacker.
Artificial Intelligence (AI)
• Phiên âm: /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Trí tuệ nhân tạo máy móc thực hiện các tác vụ thông minh như con người.
• Ví dụ: …….. is transforming industries such as healthcare and finance.
➡️ Trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi các ngành như y tế và tài chính.
Digital Divide
• Phiên âm: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪd/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Khoảng cách trong khả năng tiếp cận công nghệ giữa các nhóm người.
• Ví dụ: The ………… hinders educational opportunities in remote areas.
➡️ Khoảng cách số cản trở cơ hội giáo dục ở vùng xa.
Disruption
• Phiên âm: /dɪsˈrʌp.ʃən/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Sự gián đoạn sự thay đổi lớn do công nghệ mới.
• Ví dụ: Streaming services caused a major........ in the music industry.
➡️ Các dịch vụ phát trực tuyến gây gián đoạn lớn trong ngành âm nhạc.
Ubiquitous
• Phiên âm: /juːˈbɪk.wɪ.təs/
• Từ loại: adjective
• Định nghĩa: Có mặt ở khắp mọi nơi.
• Ví dụ: Smartphones have become ……… in modern society.
➡️ Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
Virtual Reality (VR)
• Phiên âm: /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæləti/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Thực tế ảo môi trường mô phỏng bằng máy tính.
• Ví dụ: … is used in gaming as well as in professional training.
➡️ Thực tế ảo được dùng trong trò chơi và huấn luyện chuyên môn.
Big Data
• Phiên âm: /bɪɡ ˈdeɪ.tə/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Tập dữ liệu rất lớn và phức tạp.
• Ví dụ: Companies analyze ........to gain insights into consumer behavior.
➡️ Các công ty phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ hành vi người tiêu dùng.
Biotechnology
• Phiên âm: /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/
• Từ loại: noun
• Định nghĩa: Công nghệ sinh học sử dụng sinh vật để tạo sản phẩm.
• Ví dụ: Advances in ....... have led to breakthroughs in medicine.
➡️ Những tiến bộ trong công nghệ sinh học đã tạo ra đột phá trong y học.