HACKER TOEIC VOCAB - DAY 25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

congestion

(n) sự tắc nghẽn

2
New cards

congest

(v) làm tắc nghẽn

3
New cards

traffic jam

tắc đường

4
New cards

alleviate

(v) làm dịu, làm giảm bớt

5
New cards

alleviation

(n) sự làm giảm bớt

6
New cards

ease ( = alleviate)

làm dịu

7
New cards

exacerbate ( >< alleviate)

làm trầm trọng

8
New cards

alleviate + congestion / concern

làm giảm bớt tắc nghẽn/lo âu

9
New cards

divert

(v) làm lệch hướng, hướng sang phía khác

10
New cards

diversion

(n) sự làm chệch đi

11
New cards

detour

(n) khúc ngoặt

(v) đi đường vòng

12
New cards

fuel

(n) nhiên liệu

13
New cards

malfunction

(n) sự trục trặc

(v) hỏng, trục trặc

14
New cards

permit

(v) cho phép

(n) giấy phép

15
New cards

permission

(n) sự cho phép

16
New cards

permissive

(adj) tuỳ ý, không bắt buộc

17
New cards

permissibly

(adv) theo cách chấp nhận được

18
New cards

allow ( = permit)

cho phép

19
New cards

forbit, prohibit ( >< permit)

cấm

20
New cards

transportation

(n) sự vận tải, phương tiện vận tải

21
New cards

transport

(v) chuyên chở, vận tải

22
New cards

opportunity

(n) cơ hội, thời cơ

23
New cards

opportunity to do

cơ hội làm gì

24
New cards

clearly

(adv) rõ ràng, cố nhiên

25
New cards

clear

(adj) rõ ràng, dễ hiểu

(adv) hoàn toàn, tách hẳn

26
New cards

evidently ( = clearly)

rõ ràng, hiển nhiên

27
New cards

be clearly displayed

được trình bày rõ ràng

28
New cards

speak clearly

nói rõ ràng

29
New cards

ongoing

(adj) liên tục , đang tiếp diễn

30
New cards

detailed

(adj) chi tiết, căn kẽ, tỉ mỉ

31
New cards

detail

(n) chi tiết

32
New cards

detailed information

thông tin chi tiết

33
New cards

explain / know + in detail

giải thích/biết cặn kẽ

34
New cards

alternative

(n) sự lựa chọn, phương án khác

(adj) thay đổi nhau, thay thế

35
New cards

alternatively

(adv) như một sự lựa chọn

36
New cards

alternate

(v) xen kẽ, luân phiên

37
New cards

alternation

(n) sự luân phiên

38
New cards

a feasible alternative to

một sự lựa chọn khả thi cho

39
New cards

obtain

(v) đạt được, giành được

40
New cards

obtainable

(adj) có thể đạt được

41
New cards

secure ( = obtain)

chiếm được

42
New cards

designated

(adj) được chỉ định, được chọn lựa

43
New cards

designate

(v) chỉ định, chọn lựa

44
New cards

designtion

(n) sự chỉ định

45
New cards

appointed ( = designated)

được chỉ định

46
New cards

designated + spots/hotels

địa điểm/khách sạn được định sẵn

47
New cards

intersection

(n) ngã tư, chỗ giao nhau

48
New cards

equip

(v) trang bị

49
New cards

equipment

(n) sự trang bị, dụng cụ

50
New cards

commute

(v) đi lại đều đặn

(n) việc đi làm hằng ngày

51
New cards

commuter

(n) người đi làm bằng vé tháng

52
New cards

downtown

(adv) ở/về phía trung tâm thành phố

(n) khu bán buôn kinh doanh ( của thành phố)

53
New cards

automotive

(adj) tự động, (thuộc) ô tô

54
New cards

closure

(n) sự đóng cửa

55
New cards

vehicle

(n) xe cộ

56
New cards

platform

(n) sân ga

57
New cards

official

(n) viên chức, công chức, quan chức

(adj) chính thức, trang trọng

58
New cards

officially

(adv) chính thức

59
New cards

formal ( = official)

chính thức, trang trọng

60
New cards

transit

(n) sự vận chuyển, quá trình vận chuyển

61
New cards

public transit

hệ thống giao dịch công cộng

62
New cards

in transit

đang vận chuyển

63
New cards

fare

(n) tiền xe, tiền vé ( tàu, xe, máy bay )

64
New cards

fee ( : fear)

lệ phí, phí dịch vụ ( chỉ các loại phí dịch vụ như vé vào cửa, tiền học)

65
New cards

toll ( : fare)

thuế, phí (cầu đường)

(chỉ mức phí pahir trả khi sử dụng cầu đường)

66
New cards

expense

(n) chi phí, phí tổn

67
New cards

expensive

(adj) đắt đỏ

68
New cards

charge, cost ( = expense)

expenditure

tiền phải trả, chi phí

chi phí, phí tổn

69
New cards

at one's expense

bằng tiền của ai

70
New cards

travel expenses

chi phí đi lại

71
New cards

expense receipts

biên lai các khoản chi tiêu

72
New cards

outstanding expenses

chi phí chưa thanh toán

73
New cards

trust

(n) lòng tin, sự tin cậy

(v) tin cậy, tín nhiệm

74
New cards

trusting

(adj) không nghi ngờ

75
New cards

trustful

(adj) tin người

76
New cards

trustwortly

(adj) đáng tin cậy

77
New cards

head

(v) dẫn đầu, hướng về, đi về phía

78
New cards

drive

(v) lái xe, đi ( bằng xe)

79
New cards

fine

(n) tiền phạt ( là khoản tiền khi phạm luật)

(v) trở nên nhỏ/thon hơn

(adj) giỏi, tốt đẹp

80
New cards

penalty, forfeit ( = fine)

tiền phạt

81
New cards

tariff ( : fine)

thuế quan ( là tiền thuế phải nộp cho các mặt hàng khi qua hải quan)

82
New cards

price ( : fine)

giá cả ( là khoản tiền phải trả khi mua hàng)

83
New cards

charge

tiền phải trả ( là khoản tiền phải trả khi mua một dịch vụ nào đó)

84
New cards

pass

(v) đi qua, vượt qua

85
New cards

passable

(adj) có thể qua lại

86
New cards

passage

(n) sự đi qua, đoạn văn

87
New cards

securely

(adv) chắc chắn, an toàn

88
New cards

secure

(adj) chắc chắn

89
New cards

security

(n) an ninh

90
New cards

insecurely

bấp bênh, không chắc chắn

91
New cards

securely + fastened / attached / anchored

thắt/gắn/neo đậu chắc chắn

92
New cards

prominently

(adv) dễ thấy, nổi bật ( chỉ sự hiển thị bắt mắt)

93
New cards

prominent

(adj) nổi bật, đáng chú ý

94
New cards

noticeably ( = prominently)

đáng chú ý

95
New cards

markedly ( : prominently)

rõ rệt ( chỉ sự thay đổi hoặc sự khác biệt dễ nhận thấy)

96
New cards

explicily

rõ ràng, dứt khoát ( chỉ sự dứt khoát của một ý kiên hay quy định nào đó)

97
New cards

reserved

(adj) dành riêng, được đặt trước ; được bảo tồn

98
New cards

reservation

(n) sự đặt trước

99
New cards

reserved parking

được giữ gìn, dữ trữ ( chỉ việc đặt chỗ trước cho một mục đích nào đó)

100
New cards

preserved ( : reserved)

được bảo tồn ( chỉ việc ngăn chặn ô nhiễm, bảo vệ khỏi sự huỷ hoại)