1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
congestion
(n) sự tắc nghẽn
congest
(v) làm tắc nghẽn
traffic jam
tắc đường
alleviate
(v) làm dịu, làm giảm bớt
alleviation
(n) sự làm giảm bớt
ease ( = alleviate)
làm dịu
exacerbate ( >< alleviate)
làm trầm trọng
alleviate + congestion / concern
làm giảm bớt tắc nghẽn/lo âu
divert
(v) làm lệch hướng, hướng sang phía khác
diversion
(n) sự làm chệch đi
detour
(n) khúc ngoặt
(v) đi đường vòng
fuel
(n) nhiên liệu
malfunction
(n) sự trục trặc
(v) hỏng, trục trặc
permit
(v) cho phép
(n) giấy phép
permission
(n) sự cho phép
permissive
(adj) tuỳ ý, không bắt buộc
permissibly
(adv) theo cách chấp nhận được
allow ( = permit)
cho phép
forbit, prohibit ( >< permit)
cấm
transportation
(n) sự vận tải, phương tiện vận tải
transport
(v) chuyên chở, vận tải
opportunity
(n) cơ hội, thời cơ
opportunity to do
cơ hội làm gì
clearly
(adv) rõ ràng, cố nhiên
clear
(adj) rõ ràng, dễ hiểu
(adv) hoàn toàn, tách hẳn
evidently ( = clearly)
rõ ràng, hiển nhiên
be clearly displayed
được trình bày rõ ràng
speak clearly
nói rõ ràng
ongoing
(adj) liên tục , đang tiếp diễn
detailed
(adj) chi tiết, căn kẽ, tỉ mỉ
detail
(n) chi tiết
detailed information
thông tin chi tiết
explain / know + in detail
giải thích/biết cặn kẽ
alternative
(n) sự lựa chọn, phương án khác
(adj) thay đổi nhau, thay thế
alternatively
(adv) như một sự lựa chọn
alternate
(v) xen kẽ, luân phiên
alternation
(n) sự luân phiên
a feasible alternative to
một sự lựa chọn khả thi cho
obtain
(v) đạt được, giành được
obtainable
(adj) có thể đạt được
secure ( = obtain)
chiếm được
designated
(adj) được chỉ định, được chọn lựa
designate
(v) chỉ định, chọn lựa
designtion
(n) sự chỉ định
appointed ( = designated)
được chỉ định
designated + spots/hotels
địa điểm/khách sạn được định sẵn
intersection
(n) ngã tư, chỗ giao nhau
equip
(v) trang bị
equipment
(n) sự trang bị, dụng cụ
commute
(v) đi lại đều đặn
(n) việc đi làm hằng ngày
commuter
(n) người đi làm bằng vé tháng
downtown
(adv) ở/về phía trung tâm thành phố
(n) khu bán buôn kinh doanh ( của thành phố)
automotive
(adj) tự động, (thuộc) ô tô
closure
(n) sự đóng cửa
vehicle
(n) xe cộ
platform
(n) sân ga
official
(n) viên chức, công chức, quan chức
(adj) chính thức, trang trọng
officially
(adv) chính thức
formal ( = official)
chính thức, trang trọng
transit
(n) sự vận chuyển, quá trình vận chuyển
public transit
hệ thống giao dịch công cộng
in transit
đang vận chuyển
fare
(n) tiền xe, tiền vé ( tàu, xe, máy bay )
fee ( : fear)
lệ phí, phí dịch vụ ( chỉ các loại phí dịch vụ như vé vào cửa, tiền học)
toll ( : fare)
thuế, phí (cầu đường)
(chỉ mức phí pahir trả khi sử dụng cầu đường)
expense
(n) chi phí, phí tổn
expensive
(adj) đắt đỏ
charge, cost ( = expense)
expenditure
tiền phải trả, chi phí
chi phí, phí tổn
at one's expense
bằng tiền của ai
travel expenses
chi phí đi lại
expense receipts
biên lai các khoản chi tiêu
outstanding expenses
chi phí chưa thanh toán
trust
(n) lòng tin, sự tin cậy
(v) tin cậy, tín nhiệm
trusting
(adj) không nghi ngờ
trustful
(adj) tin người
trustwortly
(adj) đáng tin cậy
head
(v) dẫn đầu, hướng về, đi về phía
drive
(v) lái xe, đi ( bằng xe)
fine
(n) tiền phạt ( là khoản tiền khi phạm luật)
(v) trở nên nhỏ/thon hơn
(adj) giỏi, tốt đẹp
penalty, forfeit ( = fine)
tiền phạt
tariff ( : fine)
thuế quan ( là tiền thuế phải nộp cho các mặt hàng khi qua hải quan)
price ( : fine)
giá cả ( là khoản tiền phải trả khi mua hàng)
charge
tiền phải trả ( là khoản tiền phải trả khi mua một dịch vụ nào đó)
pass
(v) đi qua, vượt qua
passable
(adj) có thể qua lại
passage
(n) sự đi qua, đoạn văn
securely
(adv) chắc chắn, an toàn
secure
(adj) chắc chắn
security
(n) an ninh
insecurely
bấp bênh, không chắc chắn
securely + fastened / attached / anchored
thắt/gắn/neo đậu chắc chắn
prominently
(adv) dễ thấy, nổi bật ( chỉ sự hiển thị bắt mắt)
prominent
(adj) nổi bật, đáng chú ý
noticeably ( = prominently)
đáng chú ý
markedly ( : prominently)
rõ rệt ( chỉ sự thay đổi hoặc sự khác biệt dễ nhận thấy)
explicily
rõ ràng, dứt khoát ( chỉ sự dứt khoát của một ý kiên hay quy định nào đó)
reserved
(adj) dành riêng, được đặt trước ; được bảo tồn
reservation
(n) sự đặt trước
reserved parking
được giữ gìn, dữ trữ ( chỉ việc đặt chỗ trước cho một mục đích nào đó)
preserved ( : reserved)
được bảo tồn ( chỉ việc ngăn chặn ô nhiễm, bảo vệ khỏi sự huỷ hoại)